Chủ Nhật, 19/10/2025
David Mejia (Thay: Josip Spoljaric)
46
Fabijan Krivak (Thay: Ivan Canjuga)
46
Jakov Puljic
63
Marin Pilj
63
Fabijan Krivak (Kiến tạo: Marko Pajac)
65
Lovro Banovec (Thay: Marin Pilj)
66
Mihael Zaper (Thay: Blaz Boskovic)
79
Jakov-Anton Vasilj (Thay: Dusan Vukovic)
79
Robin Gonzalez
87
Silvio Gorican (Thay: Aleks Stojakovic)
90
Mario Situm (Thay: Marko Vesovic)
90
Jukic, Tino
90+2'
Tino Jukic
90+2'

Thống kê trận đấu Vukovar 91 vs NK Lokomotiva

số liệu thống kê
Vukovar 91
Vukovar 91
NK Lokomotiva
NK Lokomotiva
44 Kiểm soát bóng 56
13 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Vukovar 91 vs NK Lokomotiva

Tất cả (17)
90+3'

Marko Vesovic rời sân và được thay thế bởi Mario Situm.

90+3'

Aleks Stojakovic rời sân và được thay thế bởi Silvio Gorican.

90+2' Thẻ vàng cho Tino Jukic.

Thẻ vàng cho Tino Jukic.

90+2' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

87' V À A A O O O - Robin Gonzalez đã ghi bàn!

V À A A O O O - Robin Gonzalez đã ghi bàn!

79'

Dusan Vukovic rời sân và anh được thay thế bởi Jakov-Anton Vasilj.

79'

Blaz Boskovic rời sân và anh được thay thế bởi Mihael Zaper.

66'

Marin Pilj rời sân và được thay thế bởi Lovro Banovec.

65'

Marko Pajac đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

65' V À A A A O O O - Fabijan Krivak đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Fabijan Krivak đã ghi bàn!

63' Thẻ vàng cho Marin Pilj.

Thẻ vàng cho Marin Pilj.

63' Thẻ vàng cho Jakov Puljic.

Thẻ vàng cho Jakov Puljic.

46'

Ivan Canjuga rời sân và được thay thế bởi Fabijan Krivak.

46'

Josip Spoljaric rời sân và được thay thế bởi David Mejia.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Vukovar 91 vs NK Lokomotiva

Vukovar 91 (4-2-3-1): Marino Bulat (1), Mario Ticinovic (91), Dominik Mulac (4), Kristijan Pavicic (16), Kerim Calhanoglu (7), Marin Pilj (30), Eniss Shabani (77), Alen Jurilj (19), Josip Spoljaric (50), Robin De Jesus Gonzalez Ruiz (10), Jakov Puljic (21)

NK Lokomotiva (3-4-2-1): Josip Posavec (12), Denis Kolinger (20), Cheikh Mbacke Diop (3), Tino Jukic (5), Marko Vešović (23), Ivan Katic (24), Blaz Boskovic (6), Marko Pajac (17), Dusan Vukovic (30), Ivan Canjuga (28), Aleks Stojakovic (15)

Vukovar 91
Vukovar 91
4-2-3-1
1
Marino Bulat
91
Mario Ticinovic
4
Dominik Mulac
16
Kristijan Pavicic
7
Kerim Calhanoglu
30
Marin Pilj
77
Eniss Shabani
19
Alen Jurilj
50
Josip Spoljaric
10
Robin De Jesus Gonzalez Ruiz
21
Jakov Puljic
15
Aleks Stojakovic
28
Ivan Canjuga
30
Dusan Vukovic
17
Marko Pajac
6
Blaz Boskovic
24
Ivan Katic
23
Marko Vešović
5
Tino Jukic
3
Cheikh Mbacke Diop
20
Denis Kolinger
12
Josip Posavec
NK Lokomotiva
NK Lokomotiva
3-4-2-1
Thay người
46’
Josip Spoljaric
David Mejia
46’
Ivan Canjuga
Fabian Krivak
66’
Marin Pilj
Lovro Banovec
79’
Blaz Boskovic
Mihael Zaper
79’
Dusan Vukovic
Jakov-Anton Vasilj
90’
Aleks Stojakovic
Silvio Gorican
90’
Marko Vesovic
Mario Situm
Cầu thủ dự bị
Dominik Damjanovic
Zvonimir Subaric
Lovro Banovec
Leonardo Sigali
Samuel Koberle
Luka Dajcer
David Mejia
Silvio Gorican
Roko Perkovic
Domagoj Antolic
Luiz Farias
Fabian Krivak
Rafael Camacho
Mirko Susak
Mario Tadic
Marcel Lorber
Tyrone Tormin
Mario Situm
Rai
Mihael Zaper
Kristijan Cabrajic
Jakov-Anton Vasilj

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
02/08 - 2025
17/10 - 2025

Thành tích gần đây Vukovar 91

VĐQG Croatia
17/10 - 2025
04/10 - 2025
26/09 - 2025
22/09 - 2025
14/09 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
10/09 - 2025
VĐQG Croatia
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
26/08 - 2025
VĐQG Croatia
23/08 - 2025
15/08 - 2025

Thành tích gần đây NK Lokomotiva

VĐQG Croatia
17/10 - 2025
05/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
10/09 - 2025
VĐQG Croatia
31/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dinamo ZagrebDinamo Zagreb107121422B T T B T
2Hajduk SplitHajduk Split9612719H B B T T
3NK LokomotivaNK Lokomotiva10442016H T B T H
4SlavenSlaven10415-513T B B T H
5NK VarazdinNK Varazdin9333012H T B T B
6NK Istra 1961NK Istra 19619333-212T B T H T
7RijekaRijeka10253011H B H T H
8HNK GoricaHNK Gorica9324-211B T T B B
9OsijekOsijek10235-29T B T B B
10Vukovar 91Vukovar 9110136-106B T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow