Robin Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Leoni Gastaldelo.
![]() Marcel Heister 5 | |
![]() Stjepan Loncar 39 | |
![]() Lovro Banovec (Kiến tạo: Paul Tabinas) 41 | |
![]() Toerles Knoell (Thay: Keyendrah Simmonds) 46 | |
![]() Antonio Mauric (Thay: Israel Isaac Ayuma) 58 | |
![]() Alejandro Jay (Thay: Marcel Heister) 58 | |
![]() Mario Ticinovic (Thay: Paul Tabinas) 66 | |
![]() David Mejia (Thay: Rafael Camacho) 68 | |
![]() Emil Frederiksen (Thay: Saydou Bangura) 72 | |
![]() David Mejia 76 | |
![]() Danijel Djuric (Thay: Vinko Rozic) 85 | |
![]() Charles Adah Agada (Thay: Lawal Fago) 86 | |
![]() Leoni Gastaldelo (Thay: Robin Gonzalez) 90 |
Thống kê trận đấu Vukovar 91 vs NK Istra 1961


Diễn biến Vukovar 91 vs NK Istra 1961
Lawal Fago rời sân và được thay thế bởi Charles Adah Agada.
Vinko Rozic rời sân và được thay thế bởi Danijel Djuric.

Thẻ vàng cho David Mejia.
Saydou Bangura rời sân và được thay thế bởi Emil Frederiksen.
Rafael Camacho rời sân và được thay thế bởi David Mejia.
Paul Tabinas rời sân và được thay thế bởi Mario Ticinovic.
Marcel Heister rời sân và được thay thế bởi Alejandro Jay.
Israel Isaac Ayuma rời sân và được thay thế bởi Antonio Mauric.
Keyendrah Simmonds rời sân và được thay thế bởi Toerles Knoell.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Paul Tabinas đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lovro Banovec đã ghi bàn!

V À A A O O O - Stjepan Loncar đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Marcel Heister.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Vukovar 91 vs NK Istra 1961
Vukovar 91 (4-2-3-1): Marino Bulat (1), Kristijan Pavicic (16), Ricardo-Oliver Henning (27), Jakov Suver (22), Paul Bismarck Tabinsa (26), Marin Pilj (30), Jakov Biljan (6), Lovro Banovec (28), Robin De Jesus Gonzalez Ruiz (10), Rafael Camacho (64), Keyendrah Simmonds (11)
NK Istra 1961 (4-3-3): Franko Kolic (1), Filip Taraba (24), Ville Koski (21), Dario Maresic (4), Marcel Heister (26), Stjepan Loncar (10), Josip Radosevic (5), Israel Isaac Ayuma (18), Vinko Rozic (7), Mamadou Saydou Bangura (11), Salim Fago Lawal (70)


Thay người | |||
46’ | Keyendrah Simmonds Torles Knoll | 58’ | Marcel Heister Alejandro Jay |
66’ | Paul Tabinas Mario Ticinovic | 58’ | Israel Isaac Ayuma Antonio Mauric |
68’ | Rafael Camacho David Mejia | 72’ | Saydou Bangura Emil Frederiksen |
90’ | Robin Gonzalez Leoni Gastaldelo | 85’ | Vinko Rozic Danijel Djuric |
86’ | Lawal Fago Charles Adah Agada |
Cầu thủ dự bị | |||
Roko Perkovic | Charles Adah Agada | ||
Torles Knoll | Dominik Celija | ||
Vito Caic | Danijel Djuric | ||
Leoni Gastaldelo | Emil Frederiksen | ||
David Mejia | Jovan Ivanisevic | ||
Tyrone Tormin | Alejandro Jay | ||
Samuel Koeberle | Antonio Mauric | ||
Luka Klanac | Mohamed Nasraoui | ||
Eniss Shabani | Petar Nemet | ||
Mario Ticinovic | Jan Paus-Kunst | ||
Dominik Damjanovic | Logi Hrafn Robertsson | ||
Raul Kumar |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vukovar 91
Thành tích gần đây NK Istra 1961
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
6 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
7 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B |
8 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H |
10 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại