Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả VPS vs SJK hôm nay 12-04-2024

Giải VĐQG Phần Lan - Th 6, 12/4

Kết thúc

VPS

VPS

1 : 1

SJK

SJK

Hiệp một: 0-0
T6, 23:00 12/04/2024
Vòng 2 - VĐQG Phần Lan
Hietalahden jalkapallostadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yevgeni Bashkirov
41
Martti Haukioja (Kiến tạo: Prosper Ahiabu)
46
Jesper Engstroem (Thay: Miika Niemi)
58
Jesper Engstroem (Thay: Mikko Pitkaenen)
58
Kingsley Ofori (Thay: Kasper Paananen)
59
Lauri Laine (Thay: Babacar Fati)
59
Jaime Moreno (Kiến tạo: Valentin Gasc)
66
Kalle Multanen (Thay: Teemu Hytoenen)
68
Antti-Ville Raeisaenen (Thay: Joonas Vahtera)
68
Roni Hudd (Thay: Mads Borchers)
81
Gleofilo Vlijter (Thay: Yevgeni Bashkirov)
81
Otto Kemppainen (Thay: Pyry Hannola)
88
Kingsley Ofori
90+4'

Thống kê trận đấu VPS vs SJK

số liệu thống kê
VPS
VPS
SJK
SJK
44 Kiểm soát bóng 56
15 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát VPS vs SJK

VPS (3-4-3): Teppo Marttinen (1), Miika Niemi (23), Mikko Pitkanen (5), Martti Haukioja (19), Juho Hyvarinen (20), Prosper Ahiabu (21), Evgeni Bashkirov (44), Alfie Cicale (7), Teemu Hytonen (16), Joonas Vahtera (30), Mads Borchers (11)

SJK (4-3-3): Roope Paunio (1), Dario Naamo (26), Ville Tikkanen (17), Kelvin Pires (4), Babacar Fati (2), Markus Arsalo (18), Pyry Petteri Hannola (10), Valentin Gasc (8), Kasper Paananen (37), Jaime Moreno (9), Rasmus Karjalainen (7)

VPS
VPS
3-4-3
1
Teppo Marttinen
23
Miika Niemi
5
Mikko Pitkanen
19
Martti Haukioja
20
Juho Hyvarinen
21
Prosper Ahiabu
44
Evgeni Bashkirov
7
Alfie Cicale
16
Teemu Hytonen
30
Joonas Vahtera
11
Mads Borchers
7
Rasmus Karjalainen
9
Jaime Moreno
37
Kasper Paananen
8
Valentin Gasc
10
Pyry Petteri Hannola
18
Markus Arsalo
2
Babacar Fati
4
Kelvin Pires
17
Ville Tikkanen
26
Dario Naamo
1
Roope Paunio
SJK
SJK
4-3-3
Thay người
58’
Mikko Pitkaenen
Jesper Engstrom
59’
Kasper Paananen
Kingsley Ofori
68’
Joonas Vahtera
Antti-Ville Raisanen
59’
Babacar Fati
Lauri Laine
68’
Teemu Hytoenen
Kalle Multanen
88’
Pyry Hannola
Otto Kemppainen
81’
Mads Borchers
Roni Hudd
81’
Yevgeni Bashkirov
Gleofilo Vlijter
Cầu thủ dự bị
Samu Alanko
Fallou Ndiaye
Antti-Ville Raisanen
Otto Kemppainen
Roni Hudd
Denis Cukici
Kalle Multanen
Salim Giabo Yussif
Gleofilo Vlijter
Kingsley Ofori
Rasmus Leislahti
Lauri Laine
Jesper Engstrom
Hemmo Riihimaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
13/05 - 2022
H1: 0-0
03/09 - 2022
H1: 1-0
08/06 - 2023
H1: 1-0
09/08 - 2023
H1: 1-0
12/04 - 2024
H1: 0-0
12/08 - 2024
H1: 2-0
12/05 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây VPS

VĐQG Phần Lan
04/10 - 2025
H1: 1-0
26/09 - 2025
H1: 1-0
21/09 - 2025
13/09 - 2025
H1: 2-0
31/08 - 2025
22/08 - 2025
H1: 1-2
15/08 - 2025
H1: 0-0
10/08 - 2025
H1: 1-0
01/08 - 2025
25/07 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây SJK

VĐQG Phần Lan
25/05 - 2025
20/05 - 2025
16/05 - 2025
H1: 1-1
12/05 - 2025
H1: 1-1
03/05 - 2025
H1: 1-0
28/04 - 2025
H1: 1-0
23/04 - 2025
H1: 1-1
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2213722646T T B B T
2IlvesIlves2214352045H B T T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki2214263044B T T T T
4KuPSKuPS2213541644T T T T H
5SJK-JSJK-J2212551441T T T T H
6IF GnistanIF Gnistan22778-528H T H T B
7VPSVPS22679-225H B H T B
8FF JaroFF Jaro227411-1125T T B B T
9IFK MariehamnIFK Mariehamn225611-2321H B T B B
10AC OuluAC Oulu225314-1818B B B B T
11FC Haka JFC Haka J224414-1616B B B B B
12SJKSJK10424014B B H B B
13FC KTPFC KTP223514-3114B B B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VPSVPS268711-331B T B T B
2FF JaroFF Jaro269413-1131T B T B T
3IFK MariehamnIFK Mariehamn267811-2129B H T T H
4AC OuluAC Oulu268315-1627T T T B T
5FC KTPFC KTP264616-3118B B B T H
6FC Haka JFC Haka J264517-1917B H B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KuPSKuPS2616552253H B T T T
2IlvesIlves2616462252T T T H B
3FC Inter TurkuFC Inter Turku2614842450T T H B B
4SJK-JSJK-J2614661548H H B T T
5HJK HelsinkiHJK Helsinki2614572947T H H H B
6IF GnistanIF Gnistan268711-1131B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow