Thứ Hai, 22/09/2025

Trực tiếp kết quả VPS vs IFK Mariehamn hôm nay 09-07-2022

Giải VĐQG Phần Lan - Th 7, 09/7

Kết thúc

VPS

VPS

1 : 3

IFK Mariehamn

IFK Mariehamn

Hiệp một: 0-1
T7, 21:30 09/07/2022
Vòng 1 - VĐQG Phần Lan
Hietalahden jalkapallostadion
 
De (Kiến tạo: Joakim Latonen)
26
Vahid Hambo (Thay: Mohammed Abubakari)
46
Aleksi Pahkasalo (Kiến tạo: Samba Sillah)
51
Baba Mensah
63
Patrik Raitanen
65
Antti-Ville Raeisaenen (Thay: Gustaf Backaliden)
68
Steven Morrissey (Thay: Kalle Multanen)
68
Vahid Hambo (Kiến tạo: John Owoeri)
76
Roni Hudd (Thay: Steven Morrissey)
76
Josep Nuorela
82
Gabriel Sillanpaeae (Thay: Jesper Engstroem)
85
Joonas Vahtera (Thay: Aleksi Pahkasalo)
85
Leo Andersson (Thay: Riku Sjoeroos)
86
Tete Yengi
87
Joakim Latonen (Kiến tạo: John Owoeri)
88

Thống kê trận đấu VPS vs IFK Mariehamn

số liệu thống kê
VPS
VPS
IFK Mariehamn
IFK Mariehamn
57 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 11
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát VPS vs IFK Mariehamn

VPS (3-4-3): Teppo Marttinen (22), Josep Nuorela (2), Mikko Pitkanen (5), Jesper Engstrom (4), Miika Niemi (23), Gustaf Backaliden (19), Prosper Ahiabu (21), Samba Sillah (11), Aleksi Pahkasalo (7), Kalle Multanen (17), Tete Yengi (14)

IFK Mariehamn (4-3-3): Yann-Alexandre Fillion (1), Jiri Nissinen (28), Patrik Raitanen (29), Baba Mensah (3), Jean-Christophe Coubronne (13), Joakim Latonen (14), Mohammed Abubakari (6), Alvaro Ngamba (8), Riku Sjoroos (7), John Owoeri (19), De (9)

VPS
VPS
3-4-3
22
Teppo Marttinen
2
Josep Nuorela
5
Mikko Pitkanen
4
Jesper Engstrom
23
Miika Niemi
19
Gustaf Backaliden
21
Prosper Ahiabu
11
Samba Sillah
7
Aleksi Pahkasalo
17
Kalle Multanen
14
Tete Yengi
9
De
19
John Owoeri
7
Riku Sjoroos
8
Alvaro Ngamba
6
Mohammed Abubakari
14
Joakim Latonen
13
Jean-Christophe Coubronne
3
Baba Mensah
29
Patrik Raitanen
28
Jiri Nissinen
1
Yann-Alexandre Fillion
IFK Mariehamn
IFK Mariehamn
4-3-3
Thay người
68’
Gustaf Backaliden
Antti-Ville Raisanen
46’
Mohammed Abubakari
Vahid Hambo
68’
Roni Hudd
Steven Morrissey
86’
Riku Sjoeroos
Leo Andersson
76’
Steven Morrissey
Roni Hudd
85’
Jesper Engstroem
Gabriel Sillanpaa
85’
Aleksi Pahkasalo
Joonas Vahtera
Cầu thủ dự bị
Gabriel Sillanpaa
Arvid Lundberg
Oskari Forsman
Vahid Hambo
Arttu Nuutinen
Felipe
Antti-Ville Raisanen
Elmo Henriksson
Joonas Vahtera
Michael Fonsell
Roni Hudd
Leo Andersson
Steven Morrissey

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
29/05 - 2022
09/07 - 2022
05/05 - 2023
03/09 - 2023
12/06 - 2024
28/07 - 2024
14/06 - 2025
01/08 - 2025
21/09 - 2025

Thành tích gần đây VPS

VĐQG Phần Lan
21/09 - 2025
13/09 - 2025
H1: 2-0
31/08 - 2025
22/08 - 2025
H1: 1-2
15/08 - 2025
H1: 0-0
10/08 - 2025
H1: 1-0
01/08 - 2025
25/07 - 2025
H1: 0-0
19/07 - 2025
H1: 0-0
14/07 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây IFK Mariehamn

VĐQG Phần Lan
21/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
01/08 - 2025
26/07 - 2025
21/07 - 2025
06/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2213722646T T B B T
2IlvesIlves2214352045H B T T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki2214263044B T T T T
4KuPSKuPS2213541644T T T T H
5SJK-JSJK-J2212551441T T T T H
6IF GnistanIF Gnistan22778-528H T H T B
7VPSVPS22679-225H B H T B
8FF JaroFF Jaro227411-1125T T B B T
9IFK MariehamnIFK Mariehamn225611-2321H B T B B
10AC OuluAC Oulu225314-1818B B B B T
11FC Haka JFC Haka J224414-1616B B B B B
12SJKSJK10424014B B H B B
13FC KTPFC KTP223514-3114B B B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VPSVPS247710-228H T B T B
2FF JaroFF Jaro248412-1128B B T B T
3IFK MariehamnIFK Mariehamn246711-2225T B B H T
4AC OuluAC Oulu247314-1624B B T T T
5FC Haka JFC Haka J244515-1717B B B H B
6FC KTPFC KTP243516-3314B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2314722849T B B T T
2IlvesIlves2315352248B T T T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki2314363045T T T T H
4KuPSKuPS2313551444T T T H B
5SJK-JSJK-J2312651442T T T H H
6IF GnistanIF Gnistan23779-728T H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow