Đó là một quả phát bóng từ cầu môn cho đội khách ở Vaasa.
Albin Bjoerkskog (Kiến tạo: Severi Kahkonen) 10 | |
Kerfala Cissoko 26 | |
Jesper Engstroem 38 | |
William Wilson (Thay: Antonio Almen) 46 | |
Miika Niemi (Thay: Samuel Lindeman) 46 | |
Severi Kahkonen 47 | |
Yassin Daoussi (Thay: Jesper Engstroem) 52 | |
Saheed Jimoh (Thay: Miguel Santos) 59 | |
Samouil Izountouemoi (Thay: Manasse Kusu) 59 | |
Rudi Vikstroem (Thay: Severi Kahkonen) 59 | |
Kalle Huhta (Thay: Olavi Keturi) 63 | |
Prosper Ahiabu 66 | |
Antti-Ville Raeisaenen (Thay: Yassine El Ouatki) 80 | |
Joni Remesaho (Thay: Albin Bjoerkskog) 84 | |
William Wilson 86 |
Thống kê trận đấu VPS vs FF Jaro


Diễn biến VPS vs FF Jaro
Vaasa sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Jaro.
Bóng an toàn khi Jaro được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Vaasa ở phần sân nhà.
Petri Viljanen trao cho Jaro một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Vaasa.
Đá phạt cho Jaro.
Petri Viljanen ra hiệu cho một quả ném biên cho Vaasa ở phần sân của Jaro.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Jaro.
Martti Haukioja của Vaasa bứt phá tại Elisa Stadion. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Đá phạt cho Vaasa ở phần sân nhà.
Petri Viljanen ra hiệu cho một quả đá phạt cho Vaasa ở phần sân nhà.
Vaasa được hưởng một quả phạt góc do Petri Viljanen trao.
Vaasa có một quả phát bóng lên.
William Wilson của Vaasa đã bị phạt thẻ vàng tại Vaasa.
Vaasa cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Jaro.
Niklas Vidjeskog (Jaro) thực hiện sự thay đổi thứ năm, với Joni Remesaho thay thế Albin Bjorkskog.
Petri Viljanen trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Ném biên cho Vaasa tại sân Elisa Stadion.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Vaasa.
Yassin Daoussi (Vaasa) bật cao đánh đầu nhưng không thể giữ bóng trong khung thành.
Đội hình xuất phát VPS vs FF Jaro
VPS (3-4-3): Mamadou Jalloh (41), Samuel Lindeman (25), Pedro Justiniano (29), Martti Haukioja (19), Tyler Reid (37), Yassine El Ouatki (20), Prosper Ahiabu (21), Jesper Engstrom (4), Olavi Keturi (35), Olli Jakonen (11), Antonio Almen (26)
FF Jaro (4-4-2): Miguel Santos (13), Jim Myrevik (21), Michael Ogungbaro (4), Johan Brunell (6), Aron Bjonback (5), Albin Bjorkskog (11), Adam Vidjeskog (16), Manasse Kusu (42), Severi Kahkonen (66), Sergei Eremenko (10), Kerfala Cissoko (95)


| Thay người | |||
| 46’ | Antonio Almen William Wilson | 59’ | Miguel Santos Saheed Jimoh |
| 46’ | Samuel Lindeman Miika Niemi | 59’ | Severi Kahkonen Rudi Vikstrom |
| 52’ | Jesper Engstroem Yassin Daoussi | 59’ | Manasse Kusu Samouil Izountouemoi |
| 63’ | Olavi Keturi Kalle Huhta | 84’ | Albin Bjoerkskog Joni Remesaho |
| 80’ | Yassine El Ouatki Antti-Ville Raisanen | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Lauri-Eemil Vetri | Saheed Jimoh | ||
Kalle Huhta | Filip Valencic | ||
Mmenie Etok | Rudi Vikstrom | ||
William Wilson | Joni Remesaho | ||
Antti-Ville Raisanen | Samouil Izountouemoi | ||
Yassin Daoussi | Guillermo Sotelo | ||
Deng Madut | Alex Ramsay | ||
Miika Niemi | Oliver Kangaslahti | ||
Robin Polley | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây VPS
Thành tích gần đây FF Jaro
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 22 | 13 | 7 | 2 | 26 | 46 | T T B B T | |
| 2 | 22 | 14 | 3 | 5 | 20 | 45 | H B T T T | |
| 3 | 22 | 14 | 2 | 6 | 30 | 44 | B T T T T | |
| 4 | 22 | 13 | 5 | 4 | 16 | 44 | T T T T H | |
| 5 | 22 | 12 | 5 | 5 | 14 | 41 | T T T T H | |
| 6 | 22 | 7 | 7 | 8 | -5 | 28 | H T H T B | |
| 7 | 22 | 6 | 7 | 9 | -2 | 25 | H B H T B | |
| 8 | 22 | 7 | 4 | 11 | -11 | 25 | T T B B T | |
| 9 | 22 | 5 | 6 | 11 | -23 | 21 | H B T B B | |
| 10 | 22 | 5 | 3 | 14 | -18 | 18 | B B B B T | |
| 11 | 22 | 4 | 4 | 14 | -16 | 16 | B B B B B | |
| 12 | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B | |
| 13 | 22 | 3 | 5 | 14 | -31 | 14 | B B B B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 10 | 4 | 13 | -9 | 34 | B T B T T | |
| 2 | 27 | 8 | 8 | 11 | -19 | 32 | H T T H T | |
| 3 | 27 | 8 | 7 | 12 | -5 | 31 | T B T B B | |
| 4 | 27 | 8 | 3 | 16 | -18 | 27 | T T B T B | |
| 5 | 27 | 5 | 6 | 16 | -30 | 21 | B B T H T | |
| 6 | 27 | 4 | 5 | 18 | -20 | 17 | H B B B B | |
| Vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 32 | 20 | 7 | 5 | 28 | 67 | T T H T T | |
| 2 | 32 | 17 | 10 | 5 | 27 | 61 | T H H B T | |
| 3 | 32 | 18 | 6 | 8 | 23 | 60 | B T T H B | |
| 4 | 32 | 17 | 8 | 7 | 19 | 59 | T B H H T | |
| 5 | 32 | 14 | 7 | 11 | 22 | 49 | B H B H B | |
| 6 | 32 | 8 | 9 | 15 | -18 | 33 | B B H H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch