Nicolas Fleuriau Chateau (Vaasa) nhận thẻ vàng.
![]() Prosper Ahiabu (Kiến tạo: Martti Haukioja) 11 | |
![]() Yassin Daoussi 19 | |
![]() Olli Jakonen (Kiến tạo: Yassin Daoussi) 35 | |
![]() Joona Toivio 44 | |
![]() Aleksi Tarvonen (Thay: Jani Petteri Forsell) 46 | |
![]() Tyler Reid (Thay: Yassin Daoussi) 46 | |
![]() Aleksi Tarvonen (Thay: Petteri Forsell) 46 | |
![]() Constantine Edlund (Thay: Nathaniel Tahmbi) 61 | |
![]() Matias Paavola (Kiến tạo: Assane Seck) 62 | |
![]() Yassine El Ouatki (Thay: Vilmer Roennberg) 63 | |
![]() Nicolas Chateau (Thay: Olli Jakonen) 71 | |
![]() Joshua Akpudje (Thay: Joni Kauko) 78 | |
![]() Matias Paavola 81 | |
![]() Mitchell Glasson (Thay: Matias Paavola) 86 | |
![]() Thomas Lahdensuo (Thay: Assane Seck) 86 | |
![]() Tyler Reid 88 | |
![]() Mikko Sumusalo 90 | |
![]() Nicolas Chateau 90+4' |
Thống kê trận đấu VPS vs FC KTP


Diễn biến VPS vs FC KTP

Antti Munukka ra hiệu cho một quả đá phạt cho KTP Kotka ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Vaasa ở phần sân nhà.
Ném biên cao lên phía sân cho KTP Kotka ở Vaasa.
Liệu KTP Kotka có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Vaasa không?

Mikko Sumusalo (KTP Kotka) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Antti Munukka ra hiệu cho một quả đá phạt cho Vaasa ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và KTP Kotka được hưởng một quả phát bóng lên.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

Tyler Reid (Vaasa) đã nhận thẻ vàng từ Antti Munukka.
Đá phạt cho KTP Kotka ở phần sân nhà.
Liệu Vaasa có thể tận dụng từ quả đá phạt nguy hiểm này không?
Vaasa được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Mitchell Glasson vào sân thay cho Luca Weckstrom của đội khách.
Thomas Lahdensuo vào sân thay cho Assane Seck của KTP Kotka.
Vaasa cần phải cẩn thận. KTP Kotka có một quả ném biên tấn công.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên tại Vaasa.
Antti Munukka ra hiệu cho một quả đá phạt cho Vaasa.
Bóng đi ra ngoài sân và Vaasa được hưởng một quả phát bóng lên.
KTP Kotka thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Vaasa.
Ném biên cho KTP Kotka ở phần sân của Vaasa.
Đội hình xuất phát VPS vs FC KTP
VPS (3-5-2): Mamadou Jalloh (41), Miika Niemi (23), Pedro Justiniano (29), Martti Haukioja (19), Antti-Ville Raisanen (34), Yassin Daoussi (24), Alfie Cicale (7), Prosper Ahiabu (21), Vilmer Ronnberg (5), Olli Jakonen (11), Maissa Fall (10)
FC KTP (4-2-2-2): Madou Diakite (16), Matias Paavola (26), Joona Toivio (4), Felipe Aspegren (42), Mikko Sumusalo (21), Nathaniel Tahmbi (6), Joni Kauko (8), Jani Petteri Forsell (10), Assan Seck (18), Luca Weckstrom (77), Atom (37)


Thay người | |||
46’ | Yassin Daoussi Tyler Reid | 46’ | Petteri Forsell Aleksi Tarvonen |
63’ | Vilmer Roennberg Yassine El Ouatki | 61’ | Nathaniel Tahmbi Constantine Edlund |
71’ | Olli Jakonen Nicolas Fleuriau Chateau | 78’ | Joni Kauko Joshua Akpudje |
86’ | Assane Seck Thomas Lahdensuo | ||
86’ | Matias Paavola Mitchell Glasson |
Cầu thủ dự bị | |||
Lauri-Eemil Vetri | Thomas Lahdensuo | ||
Nicolas Fleuriau Chateau | Jiri Koski | ||
Yassine El Ouatki | Aleksi Tarvonen | ||
Kalle Huhta | Mitchell Glasson | ||
William Wilson | Constantine Edlund | ||
Samuel Lindeman | Juho Lehtiranta | ||
Antonio Almen | Albin Linner | ||
Olavi Keturi | Joshua Akpudje | ||
Tyler Reid |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây VPS
Thành tích gần đây FC KTP
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 7 | 2 | 26 | 46 | T T B B T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 20 | 45 | H B T T T |
3 | ![]() | 22 | 14 | 2 | 6 | 30 | 44 | B T T T T |
4 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 16 | 44 | T T T T H |
5 | 22 | 12 | 5 | 5 | 14 | 41 | T T T T H | |
6 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -5 | 28 | H T H T B |
7 | ![]() | 22 | 6 | 7 | 9 | -2 | 25 | H B H T B |
8 | ![]() | 22 | 7 | 4 | 11 | -11 | 25 | T T B B T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -23 | 21 | H B T B B |
10 | ![]() | 22 | 5 | 3 | 14 | -18 | 18 | B B B B T |
11 | 22 | 4 | 4 | 14 | -16 | 16 | B B B B B | |
12 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B |
13 | ![]() | 22 | 3 | 5 | 14 | -31 | 14 | B B B B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -9 | 34 | B T B T T |
2 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -19 | 32 | H T T H T |
3 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -5 | 31 | T B T B B |
4 | ![]() | 27 | 8 | 3 | 16 | -18 | 27 | T T B T B |
5 | ![]() | 27 | 5 | 6 | 16 | -30 | 21 | B B T H T |
6 | 27 | 4 | 5 | 18 | -20 | 17 | H B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 16 | 6 | 5 | 22 | 54 | B T T T H |
2 | ![]() | 27 | 16 | 5 | 6 | 22 | 53 | T T H B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 24 | 50 | T T H B B |
4 | 26 | 14 | 6 | 6 | 15 | 48 | H H B T T | |
5 | ![]() | 26 | 14 | 5 | 7 | 29 | 47 | T H H H B |
6 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -11 | 31 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại