Thứ Sáu, 03/10/2025
Maissa Fall (Kiến tạo: Alfie Cicale)
11
Jordan Houston (Thay: Niklas Friberg)
22
Simon Lindholm
65
Arlind Sejdiu (Thay: Juan Lescano)
68
Kalle Multanen (Thay: Roni Hudd)
69
Tyler Reid
70
Yassine El Ouatki (Thay: Antti-Ville Raeisaenen)
74
Olli Jakonen (Thay: Alfie Cicale)
74
James Akintunde (Thay: Simon Lindholm)
76
Michael Boamah (Thay: Nicolas Gianini Dantas)
76
Olavi Keturi (Thay: William Wilson)
83
Jesper Engstroem (Thay: Tristan Dekker)
83
Prosper Ahiabu
90+3'

Thống kê trận đấu VPS vs FC Haka J

số liệu thống kê
VPS
VPS
FC Haka J
FC Haka J
53 Kiểm soát bóng 47
16 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến VPS vs FC Haka J

Tất cả (18)
90+4'

Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Prosper Ahiabu.

Thẻ vàng cho Prosper Ahiabu.

83'

Tristan Dekker rời sân và được thay thế bởi Jesper Engstroem.

83'

William Wilson rời sân và được thay thế bởi Olavi Keturi.

76'

Nicolas Gianini Dantas rời sân và được thay thế bởi Michael Boamah.

76'

Simon Lindholm rời sân và được thay thế bởi James Akintunde.

74'

Alfie Cicale rời sân và được thay thế bởi Olli Jakonen.

74'

Antti-Ville Raeisaenen rời sân và được thay thế bởi Yassine El Ouatki.

70' Thẻ vàng cho Tyler Reid.

Thẻ vàng cho Tyler Reid.

69'

Roni Hudd rời sân và được thay thế bởi Kalle Multanen.

68'

Juan Lescano rời sân và được thay thế bởi Arlind Sejdiu.

65' Thẻ vàng cho Simon Lindholm.

Thẻ vàng cho Simon Lindholm.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

22'

Niklas Friberg rời sân và được thay thế bởi Jordan Houston.

11'

Alfie Cicale đã kiến tạo cho bàn thắng.

11' V À A A A O O O - Maissa Fall đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Maissa Fall đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát VPS vs FC Haka J

VPS (3-4-2-1): Mamadou Jalloh (41), Tyler Reid (37), Pedro Justiniano (29), Martti Haukioja (19), Tristan Dekker (6), Antti-Ville Raisanen (34), Prosper Ahiabu (21), Yassin Daoussi (24), William Wilson (18), Alfie Cicale (7), Maissa Fall (10)

FC Haka J (4-2-3-1): Liam Hughes (1), Eetu Mommo (18), Niklas Friberg (3), Nicolas Gianini Dantas (5), Mikael Almen (15), Abraham Okyere (19), Simon Lindholm (8), Roni Hudd (11), Oskari Sallinen (13), Jean-Pierre Da Sylva (7), Juan Lescano (23)

VPS
VPS
3-4-2-1
41
Mamadou Jalloh
37
Tyler Reid
29
Pedro Justiniano
19
Martti Haukioja
6
Tristan Dekker
34
Antti-Ville Raisanen
21
Prosper Ahiabu
24
Yassin Daoussi
18
William Wilson
7
Alfie Cicale
10
Maissa Fall
23
Juan Lescano
7
Jean-Pierre Da Sylva
13
Oskari Sallinen
11
Roni Hudd
8
Simon Lindholm
19
Abraham Okyere
15
Mikael Almen
5
Nicolas Gianini Dantas
3
Niklas Friberg
18
Eetu Mommo
1
Liam Hughes
FC Haka J
FC Haka J
4-2-3-1
Thay người
74’
Antti-Ville Raeisaenen
Yassine El Ouatki
22’
Niklas Friberg
Jordan Houston
74’
Alfie Cicale
Olli Jakonen
68’
Juan Lescano
Arlind Sejdiu
83’
Tristan Dekker
Jesper Engstrom
69’
Roni Hudd
Kalle Multanen
83’
William Wilson
Olavi Keturi
76’
Nicolas Gianini Dantas
Michael Boamah
76’
Simon Lindholm
Oluwaseun Ewerogba Akintunde
Cầu thủ dự bị
Lauri-Eemil Vetri
Anton Lepola
Samuel Lindeman
Jordan Houston
Miika Niemi
Valentin Purosalo
Jesper Engstrom
Michael Boamah
Yassine El Ouatki
Elias Romero
Olli Jakonen
Arlind Sejdiu
Nicolas Fleuriau Chateau
Riku Selander
Kalle Huhta
Kalle Multanen
Olavi Keturi
Oluwaseun Ewerogba Akintunde

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
23/07 - 2023
H1: 2-1
06/04 - 2024
H1: 0-2
18/08 - 2024
H1: 0-0
31/05 - 2025
H1: 1-0
02/07 - 2025
H1: 1-2
26/09 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây VPS

VĐQG Phần Lan
26/09 - 2025
H1: 1-0
21/09 - 2025
13/09 - 2025
H1: 2-0
31/08 - 2025
22/08 - 2025
H1: 1-2
15/08 - 2025
H1: 0-0
10/08 - 2025
H1: 1-0
01/08 - 2025
25/07 - 2025
H1: 0-0
19/07 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây FC Haka J

VĐQG Phần Lan
26/09 - 2025
H1: 1-0
19/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
H1: 0-1
17/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025
H1: 2-0
26/07 - 2025
21/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Inter TurkuFC Inter Turku2213722646T T B B T
2IlvesIlves2214352045H B T T T
3HJK HelsinkiHJK Helsinki2214263044B T T T T
4KuPSKuPS2213541644T T T T H
5SJK-JSJK-J2212551441T T T T H
6IF GnistanIF Gnistan22778-528H T H T B
7VPSVPS22679-225H B H T B
8FF JaroFF Jaro227411-1125T T B B T
9IFK MariehamnIFK Mariehamn225611-2321H B T B B
10AC OuluAC Oulu225314-1818B B B B T
11FC Haka JFC Haka J224414-1616B B B B B
12SJKSJK10424014B B H B B
13FC KTPFC KTP223514-3114B B B B B
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VPSVPS258710-131T B T B T
2FF JaroFF Jaro258413-1228B T B T B
3IFK MariehamnIFK Mariehamn257711-2128B B H T T
4AC OuluAC Oulu257315-1824B T T T B
5FC Haka JFC Haka J254516-1817B B H B B
6FC KTPFC KTP254516-3117B B B B T
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IlvesIlves2516452352T T T T H
2FC Inter TurkuFC Inter Turku2514832750B T T H B
3KuPSKuPS2515551950T H B T T
4HJK HelsinkiHJK Helsinki2514563047T T H H H
5SJK-JSJK-J2513661445T H H B T
6IF GnistanIF Gnistan257711-1228T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow