Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Maissa Fall (Kiến tạo: Alfie Cicale) 11 | |
![]() Jordan Houston (Thay: Niklas Friberg) 22 | |
![]() Simon Lindholm 65 | |
![]() Arlind Sejdiu (Thay: Juan Lescano) 68 | |
![]() Kalle Multanen (Thay: Roni Hudd) 69 | |
![]() Tyler Reid 70 | |
![]() Yassine El Ouatki (Thay: Antti-Ville Raeisaenen) 74 | |
![]() Olli Jakonen (Thay: Alfie Cicale) 74 | |
![]() James Akintunde (Thay: Simon Lindholm) 76 | |
![]() Michael Boamah (Thay: Nicolas Gianini Dantas) 76 | |
![]() Olavi Keturi (Thay: William Wilson) 83 | |
![]() Jesper Engstroem (Thay: Tristan Dekker) 83 | |
![]() Prosper Ahiabu 90+3' |
Thống kê trận đấu VPS vs FC Haka J

Diễn biến VPS vs FC Haka J

Thẻ vàng cho Prosper Ahiabu.
Tristan Dekker rời sân và được thay thế bởi Jesper Engstroem.
William Wilson rời sân và được thay thế bởi Olavi Keturi.
Nicolas Gianini Dantas rời sân và được thay thế bởi Michael Boamah.
Simon Lindholm rời sân và được thay thế bởi James Akintunde.
Alfie Cicale rời sân và được thay thế bởi Olli Jakonen.
Antti-Ville Raeisaenen rời sân và được thay thế bởi Yassine El Ouatki.

Thẻ vàng cho Tyler Reid.
Roni Hudd rời sân và được thay thế bởi Kalle Multanen.
Juan Lescano rời sân và được thay thế bởi Arlind Sejdiu.

Thẻ vàng cho Simon Lindholm.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Niklas Friberg rời sân và được thay thế bởi Jordan Houston.
Alfie Cicale đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Maissa Fall đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát VPS vs FC Haka J
VPS (3-4-2-1): Mamadou Jalloh (41), Tyler Reid (37), Pedro Justiniano (29), Martti Haukioja (19), Tristan Dekker (6), Antti-Ville Raisanen (34), Prosper Ahiabu (21), Yassin Daoussi (24), William Wilson (18), Alfie Cicale (7), Maissa Fall (10)
FC Haka J (4-2-3-1): Liam Hughes (1), Eetu Mommo (18), Niklas Friberg (3), Nicolas Gianini Dantas (5), Mikael Almen (15), Abraham Okyere (19), Simon Lindholm (8), Roni Hudd (11), Oskari Sallinen (13), Jean-Pierre Da Sylva (7), Juan Lescano (23)

Thay người | |||
74’ | Antti-Ville Raeisaenen Yassine El Ouatki | 22’ | Niklas Friberg Jordan Houston |
74’ | Alfie Cicale Olli Jakonen | 68’ | Juan Lescano Arlind Sejdiu |
83’ | Tristan Dekker Jesper Engstrom | 69’ | Roni Hudd Kalle Multanen |
83’ | William Wilson Olavi Keturi | 76’ | Nicolas Gianini Dantas Michael Boamah |
76’ | Simon Lindholm Oluwaseun Ewerogba Akintunde |
Cầu thủ dự bị | |||
Lauri-Eemil Vetri | Anton Lepola | ||
Samuel Lindeman | Jordan Houston | ||
Miika Niemi | Valentin Purosalo | ||
Jesper Engstrom | Michael Boamah | ||
Yassine El Ouatki | Elias Romero | ||
Olli Jakonen | Arlind Sejdiu | ||
Nicolas Fleuriau Chateau | Riku Selander | ||
Kalle Huhta | Kalle Multanen | ||
Olavi Keturi | Oluwaseun Ewerogba Akintunde |
Nhận định VPS vs FC Haka J
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây VPS
Thành tích gần đây FC Haka J
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 7 | 2 | 26 | 46 | T T B B T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 20 | 45 | H B T T T |
3 | ![]() | 22 | 14 | 2 | 6 | 30 | 44 | B T T T T |
4 | ![]() | 22 | 13 | 5 | 4 | 16 | 44 | T T T T H |
5 | 22 | 12 | 5 | 5 | 14 | 41 | T T T T H | |
6 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -5 | 28 | H T H T B |
7 | ![]() | 22 | 6 | 7 | 9 | -2 | 25 | H B H T B |
8 | ![]() | 22 | 7 | 4 | 11 | -11 | 25 | T T B B T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -23 | 21 | H B T B B |
10 | ![]() | 22 | 5 | 3 | 14 | -18 | 18 | B B B B T |
11 | 22 | 4 | 4 | 14 | -16 | 16 | B B B B B | |
12 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B |
13 | ![]() | 22 | 3 | 5 | 14 | -31 | 14 | B B B B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -1 | 31 | T B T B T |
2 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -12 | 28 | B T B T B |
3 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -21 | 28 | B B H T T |
4 | ![]() | 25 | 7 | 3 | 15 | -18 | 24 | B T T T B |
5 | 25 | 4 | 5 | 16 | -18 | 17 | B B H B B | |
6 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -31 | 17 | B B B B T |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 16 | 4 | 5 | 23 | 52 | T T T T H |
2 | ![]() | 25 | 14 | 8 | 3 | 27 | 50 | B T T H B |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H B T T |
4 | ![]() | 25 | 14 | 5 | 6 | 30 | 47 | T T H H H |
5 | 25 | 13 | 6 | 6 | 14 | 45 | T H H B T | |
6 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -12 | 28 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại