Thứ Hai, 26/05/2025

Trực tiếp kết quả Vozdovac vs Cukaricki hôm nay 16-03-2024

Giải VĐQG Serbia - Th 7, 16/3

Kết thúc

Vozdovac

Vozdovac

1 : 1

Cukaricki

Cukaricki

Hiệp một: 0-1
T7, 22:00 16/03/2024
Vòng 26 - VĐQG Serbia
Vozdovac Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Luka Adzic
45
Vladimir Miletic
70
Nemanja Milojevic
90+5'

Thống kê trận đấu Vozdovac vs Cukaricki

số liệu thống kê
Vozdovac
Vozdovac
Cukaricki
Cukaricki
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Serbia
16/07 - 2021
05/11 - 2021
18/09 - 2022
20/03 - 2023
08/10 - 2023
16/03 - 2024

Thành tích gần đây Vozdovac

Hạng 2 Serbia
24/05 - 2025
H1: 0-0
17/05 - 2025
12/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
24/03 - 2025

Thành tích gần đây Cukaricki

VĐQG Serbia
24/05 - 2025
18/05 - 2025
12/05 - 2025
03/05 - 2025
28/04 - 2025
24/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
31/03 - 2025
17/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Serbia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Crvena ZvezdaCrvena Zvezda3028208486T T T T T
2Partizan BeogradPartizan Beograd3018932963T T T H T
3OFK BeogradOFK Beograd3013710146T B T T B
4FK Radnicki 1923FK Radnicki 19233013611745H B H B B
5VojvodinaVojvodina3011910842B T B B T
6Mladost LucaniMladost Lucani3011910-342H B H H B
7TSC Backa TopolaTSC Backa Topola3012513341B T T H T
8Novi PazarNovi Pazar3011712-840T B T H H
9CukarickiCukaricki3010911-339H B B T B
10FK IMT BeogradFK IMT Beograd3010713-937B T T H T
11Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo309813035T T B B B
12NapredakNapredak309813-1135B T B T H
13FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica3081012-1434T B B H B
14Radnicki NisRadnicki Nis308814-1932B B H B H
15Tekstilac OdzaciTekstilac Odzaci309417-2731B B B T T
16Jedinstvo UbJedinstvo Ub304422-3816T B H B H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CukarickiCukaricki37121312-249H T H T H
2Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo37131014649B T H T H
3FK IMT BeogradFK IMT Beograd3713915-648T B H T T
4FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica37111115-1644H B T B B
5Radnicki NisRadnicki Nis37111016-1743T T B B T
6NapredakNapredak3711917-1342T B H T B
7Tekstilac OdzaciTekstilac Odzaci3711422-3237B B B B T
8Jedinstvo UbJedinstvo Ub377426-4125B T T B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Crvena ZvezdaCrvena Zvezda37324188100T T H H T
2Partizan BeogradPartizan Beograd37211063373T B B T T
3Novi PazarNovi Pazar3715913-554H T T H T
4VojvodinaVojvodina37141112853B T H H B
5FK Radnicki 1923FK Radnicki 19233715814753B H B H T
6OFK BeogradOFK Beograd3715814-153B B T B B
7TSC Backa TopolaTSC Backa Topola3715517150T B T T B
8Mladost LucaniMladost Lucani37121114-1047H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow