![]() Florent Ramadani 51 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây Voska Sport
VĐQG Bắc Macedonia
Thành tích gần đây KF Shkendija
Europa League
VĐQG Bắc Macedonia
Europa League
VĐQG Bắc Macedonia
Champions League
VĐQG Bắc Macedonia
Champions League
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Macedonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 12 | 12 | T T T |
2 | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 12 | T T T T | |
3 | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T H T | |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
5 | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | H T T B | |
6 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B T T B | |
7 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | B B B T |
8 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
9 | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H | |
10 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -6 | 2 | B B H H |
11 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
12 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -11 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại