Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Oleksandr Sklyar 32 | |
![]() Oleksandr Sklyar 38 | |
![]() Daniil Khrypchuk (Thay: Yevgen Pavlyuk) 43 | |
![]() Ilya Kvasnytsya 45+2' | |
![]() Klayver (Thay: Ilya Kvasnytsya) 56 | |
![]() Vasyl Runich (Thay: Denys Pidgurskyi) 63 | |
![]() Artem Chelyadin 64 | |
![]() Artem Chelyadin 66 | |
![]() Oleksii Sych 66 | |
![]() Ibrahim Kane 73 | |
![]() Artem Kulakovskyi (Thay: Artem Chelyadin) 75 | |
![]() Ivan Nesterenko (Thay: Serhii Miakushko) 75 | |
![]() Pavlo Isenko 85 | |
![]() Roman Didyk 86 | |
![]() Rostyslav Lyakh (Thay: Vitaliy Roman) 87 | |
![]() Denys Ndukve (Thay: Samson Iyede) 90 | |
![]() Roman Didyk 90 |
Thống kê trận đấu Vorskla vs Rukh Lviv


Diễn biến Vorskla vs Rukh Lviv
Samson Iyede rời sân và được thay thế bởi Denys Ndukve.
Vitaliy Roman rời sân và được thay thế bởi Rostyslav Lyakh.

Thẻ vàng cho Roman Didyk.

Thẻ vàng cho Pavlo Isenko.
Artem Chelyadin rời sân và được thay thế bởi Artem Kulakovskyi.
Serhii Miakushko rời sân và được thay thế bởi Ivan Nesterenko.

Thẻ vàng cho Ibrahim Kane.

Thẻ vàng cho Oleksii Sych.

Thẻ vàng cho Artem Chelyadin.
Denys Pidgurskyi rời sân và được thay thế bởi Vasyl Runich.
Ilya Kvasnytsya rời sân và được thay thế bởi Klayver.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ilya Kvasnytsya.
Yevgen Pavlyuk rời sân và được thay thế bởi Daniil Khrypchuk.

THẺ ĐỎ! - Oleksandr Sklyar nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Oleksandr Sklyar.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Vorskla vs Rukh Lviv
Vorskla (4-3-3): Pavlo Isenko (7), Krupskyi Illia (27), Luka Gucek (25), Oleksandr Chornomorets (5), Igor Perduta (4), Evgen Pavlyuk (18), Oleksandr Sklyar (6), Artem Cheliadin (38), Ibrahim Kane (11), Samson Onomigho (77), Serhii Miakushko (33)
Rukh Lviv (4-1-4-1): Dmitriy Ledviy (23), Oleksii Sych (77), Roman Didyk (29), Vitaliy Ruslanovych (4), Vitaliy Roman Vasyliovych (93), Denys Pidgurskyi (15), Ilya Kvasnytsya (14), Ostap Prytula (10), Oleg Fedor (71), Yaroslav Karabin (8), Igor Krasnopir (95)


Thay người | |||
43’ | Yevgen Pavlyuk Daniil Khrypchuk | 56’ | Ilya Kvasnytsya Klayver |
75’ | Serhii Miakushko Ivan Nesterenko | 63’ | Denys Pidgurskyi Vasyl Runic |
75’ | Artem Chelyadin Artem Kulakovskyi | 87’ | Vitaliy Roman Rostislav Lyakh |
90’ | Samson Iyede Denys Ndukve |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniil Khrypchuk | Yurii Volodymyr Gereta | ||
Daniil Ermolov | Rostislav Lyakh | ||
Mykola Kovtalyuk | Oleksiy Tovarnytskyi | ||
Prus Stanislav | Vladislav Semotyuk | ||
Vladyslav Vladyslav | Vasyl Runic | ||
Dmytro Chernysh | Klayver | ||
Ivan Nesterenko | Ivan Denysov | ||
Demir Skrijelj | |||
Denys Ndukve | |||
Artem Kulakovskyi | |||
Danylo Izotov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vorskla
Thành tích gần đây Rukh Lviv
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | ![]() | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T |
7 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B |
13 | ![]() | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | ![]() | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại