Thứ Sáu, 23/05/2025
Oleksandr Sklyar
32
Oleksandr Sklyar
38
Daniil Khrypchuk (Thay: Yevgen Pavlyuk)
43
Ilya Kvasnytsya
45+2'
Klayver (Thay: Ilya Kvasnytsya)
56
Vasyl Runich (Thay: Denys Pidgurskyi)
63
Artem Chelyadin
64
Artem Chelyadin
66
Oleksii Sych
66
Ibrahim Kane
73
Artem Kulakovskyi (Thay: Artem Chelyadin)
75
Ivan Nesterenko (Thay: Serhii Miakushko)
75
Pavlo Isenko
85
Roman Didyk
86
Rostyslav Lyakh (Thay: Vitaliy Roman)
87
Denys Ndukve (Thay: Samson Iyede)
90
Roman Didyk
90

Thống kê trận đấu Vorskla vs Rukh Lviv

số liệu thống kê
Vorskla
Vorskla
Rukh Lviv
Rukh Lviv
40 Kiểm soát bóng 60
7 Phạm lỗi 9
23 Ném biên 27
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Vorskla vs Rukh Lviv

Tất cả (19)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1'

Samson Iyede rời sân và được thay thế bởi Denys Ndukve.

87'

Vitaliy Roman rời sân và được thay thế bởi Rostyslav Lyakh.

86' Thẻ vàng cho Roman Didyk.

Thẻ vàng cho Roman Didyk.

85' Thẻ vàng cho Pavlo Isenko.

Thẻ vàng cho Pavlo Isenko.

75'

Artem Chelyadin rời sân và được thay thế bởi Artem Kulakovskyi.

75'

Serhii Miakushko rời sân và được thay thế bởi Ivan Nesterenko.

73' Thẻ vàng cho Ibrahim Kane.

Thẻ vàng cho Ibrahim Kane.

66' Thẻ vàng cho Oleksii Sych.

Thẻ vàng cho Oleksii Sych.

64' Thẻ vàng cho Artem Chelyadin.

Thẻ vàng cho Artem Chelyadin.

63'

Denys Pidgurskyi rời sân và được thay thế bởi Vasyl Runich.

56'

Ilya Kvasnytsya rời sân và được thay thế bởi Klayver.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' Thẻ vàng cho Ilya Kvasnytsya.

Thẻ vàng cho Ilya Kvasnytsya.

43'

Yevgen Pavlyuk rời sân và được thay thế bởi Daniil Khrypchuk.

38' THẺ ĐỎ! - Oleksandr Sklyar nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Oleksandr Sklyar nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

32' Thẻ vàng cho Oleksandr Sklyar.

Thẻ vàng cho Oleksandr Sklyar.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Vorskla vs Rukh Lviv

Vorskla (4-3-3): Pavlo Isenko (7), Krupskyi Illia (27), Luka Gucek (25), Oleksandr Chornomorets (5), Igor Perduta (4), Evgen Pavlyuk (18), Oleksandr Sklyar (6), Artem Cheliadin (38), Ibrahim Kane (11), Samson Onomigho (77), Serhii Miakushko (33)

Rukh Lviv (4-1-4-1): Dmitriy Ledviy (23), Oleksii Sych (77), Roman Didyk (29), Vitaliy Ruslanovych (4), Vitaliy Roman Vasyliovych (93), Denys Pidgurskyi (15), Ilya Kvasnytsya (14), Ostap Prytula (10), Oleg Fedor (71), Yaroslav Karabin (8), Igor Krasnopir (95)

Vorskla
Vorskla
4-3-3
7
Pavlo Isenko
27
Krupskyi Illia
25
Luka Gucek
5
Oleksandr Chornomorets
4
Igor Perduta
18
Evgen Pavlyuk
6
Oleksandr Sklyar
38
Artem Cheliadin
11
Ibrahim Kane
77
Samson Onomigho
33
Serhii Miakushko
95
Igor Krasnopir
8
Yaroslav Karabin
71
Oleg Fedor
10
Ostap Prytula
14
Ilya Kvasnytsya
15
Denys Pidgurskyi
93
Vitaliy Roman Vasyliovych
4
Vitaliy Ruslanovych
29
Roman Didyk
77
Oleksii Sych
23
Dmitriy Ledviy
Rukh Lviv
Rukh Lviv
4-1-4-1
Thay người
43’
Yevgen Pavlyuk
Daniil Khrypchuk
56’
Ilya Kvasnytsya
Klayver
75’
Serhii Miakushko
Ivan Nesterenko
63’
Denys Pidgurskyi
Vasyl Runic
75’
Artem Chelyadin
Artem Kulakovskyi
87’
Vitaliy Roman
Rostislav Lyakh
90’
Samson Iyede
Denys Ndukve
Cầu thủ dự bị
Daniil Khrypchuk
Yurii Volodymyr Gereta
Daniil Ermolov
Rostislav Lyakh
Mykola Kovtalyuk
Oleksiy Tovarnytskyi
Prus Stanislav
Vladislav Semotyuk
Vladyslav Vladyslav
Vasyl Runic
Dmytro Chernysh
Klayver
Ivan Nesterenko
Ivan Denysov
Demir Skrijelj
Denys Ndukve
Artem Kulakovskyi
Danylo Izotov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
01/08 - 2021
04/12 - 2021
19/10 - 2022
19/10 - 2022
29/04 - 2023
29/04 - 2023
06/08 - 2023
10/12 - 2023
15/09 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Vorskla

VĐQG Ukraine
18/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
H1: 0-1
15/03 - 2025
06/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Rukh Lviv

VĐQG Ukraine
18/05 - 2025
10/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
07/04 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
02/04 - 2025
VĐQG Ukraine
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv2920904269T H T H H
2FC OlexandriyaFC Olexandriya2920632466T T T B T
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk2918744361B H T H T
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr29121161047H H B H T
5KarpatyKarpaty291379846T H T T B
6KryvbasKryvbas291379846H H T B T
7Rukh LvivRukh Lviv2991010337B T H T B
8ZoryaZorya2911414-737T B H H B
9Veres RivneVeres Rivne299812-1135T B B B B
10FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka2981110235T H H T T
11CherkasyCherkasy297913-1230H H H H H
12FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv297814-2529B H T H B
13VorsklaVorskla296815-1426B T H B H
14Livyi BeregLivyi Bereg297517-2026B B B B T
15Inhulets PetroveInhulets Petrove295816-2623B T B T B
16Chornomorets OdesaChornomorets Odesa296419-2522B B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow