Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ernest Astakhov 23 | |
![]() Artem Chelyadin 29 | |
![]() Ivan Nesterenko (Thay: Artem Chelyadin) 46 | |
![]() Oleksandr Sklyar 57 | |
![]() Sidnney (Kiến tạo: Ernest Astakhov) 62 | |
![]() Samson Iyede (Thay: Mykola Kovtalyuk) 66 | |
![]() Samson Iyede (Thay: Mykola Kovtalyuk) 68 | |
![]() Taras Galas (Thay: Ivan Kogut) 83 | |
![]() Maksym Mekhaniv 90 |
Thống kê trận đấu Vorskla vs Livyi Bereg

Diễn biến Vorskla vs Livyi Bereg

Thẻ vàng cho Maksym Mekhaniv.
Ivan Kogut rời sân và được thay thế bởi Taras Galas.
Mykola Kovtalyuk rời sân và được thay thế bởi Samson Iyede.
Ernest Astakhov đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sidnney đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Oleksandr Sklyar.
Artem Chelyadin rời sân và được thay thế bởi Ivan Nesterenko.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp đấu.

Thẻ vàng cho Artem Chelyadin.

Thẻ vàng cho Ernest Astakhov.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Vorskla vs Livyi Bereg
Vorskla (4-2-3-1): Oleksandr Domolega (61), Igor Perduta (4), Luka Gucek (25), Andriy Batsula (29), Krupskyi Illia (27), Oleksandr Sklyar (6), Evgen Pavlyuk (18), Ibrahim Kane (11), Artem Cheliadin (38), Denys Ndukve (80), Mykola Kovtalyuk (22)
Livyi Bereg (4-2-3-1): Maksym Mekhaniv (1), Ernest Astakhov (27), Andriy Yakimiv (97), Valerii Samar (5), Vladislav Shapoval (22), Sergiy Kosovskyi (25), Ruslan Dedukh (18), Vladyslav Voytsekhovskyi (11), Ivan Kogut (17), Sidnney (6), Danyil Sukhoruchko (21)

Thay người | |||
46’ | Artem Chelyadin Ivan Nesterenko | 83’ | Ivan Kogut Taras Galas |
68’ | Mykola Kovtalyuk Samson Onomigho |
Cầu thủ dự bị | |||
Samson Onomigho | Dmytro Fastov | ||
Oleksandr Chornomorets | Oleksandr Dudarenko | ||
Ivan Nesterenko | Dmytro Semenov | ||
Viktor Korniienko | Volodymyr Shvets | ||
Vladyslav Vladyslav | Andrii Spivakov | ||
Artem Kulakovskyi | Klim Prykhodko | ||
Daniil Ermolov | Taras Galas | ||
Ruslan Nepeypiev | |||
Bohdan Kobzar |
Nhận định Vorskla vs Livyi Bereg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vorskla
Thành tích gần đây Livyi Bereg
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | ![]() | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T |
8 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H |
9 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H |
10 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H |
16 | ![]() | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại