Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Samson Iyede (Thay: Vladyslav Ostrovskyi)
30 - Denys Ndukve (Thay: Navin Malysh)
46 - Andriy Batsula (Thay: Fernan Faerron)
46 - Artem Chelyadin (Thay: Milot Avdyli)
69 - Serhii Miakushko (Thay: Ibrahim Kane)
69 - Artem Chelyadin
71 - Denys Ndukve (Kiến tạo: Igor Perduta)
74 - Andriy Batsula
83
- Kyrylo Kovalets
7 - Tedi Cara (Kiến tạo: Artem Kozak)
36 - Tedi Cara
45+1' - Mykyta Kravchenko
59 - Yevgeniy Smyrnyi (Thay: Vladimir Shepelev)
62 - Geovani (Thay: Dmytro Myshnyov)
62 - Oleksandr Belyaev (Thay: Artem Kozak)
62 - Andriy Kulakov (Thay: Kyrylo Kovalets)
76 - Denys Shostak (Thay: Tedi Cara)
81
Thống kê trận đấu Vorskla vs FC Olexandriya
Diễn biến Vorskla vs FC Olexandriya
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Andriy Batsula.
Tedi Cara rời sân và được thay thế bởi Denys Shostak.
Kyrylo Kovalets rời sân và được thay thế bởi Andriy Kulakov.
Igor Perduta đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Denys Ndukve đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Artem Chelyadin.
Ibrahim Kane rời sân và được thay thế bởi Serhii Miakushko.
Milot Avdyli rời sân và được thay thế bởi Artem Chelyadin.
Artem Kozak rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Belyaev.
Dmytro Myshnyov rời sân và được thay thế bởi Geovani.
Vladimir Shepelev rời sân và được thay thế bởi Yevgeniy Smyrnyi.
Thẻ vàng cho Mykyta Kravchenko.
Fernan Faerron rời sân và được thay thế bởi Andriy Batsula.
Navin Malysh rời sân và được thay thế bởi Denys Ndukve.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Vladimir Shepelev đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tedi Cara đã ghi bàn!
Artem Kozak đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tedi Cara đã ghi bàn!
Vladyslav Ostrovskyi rời sân và được thay thế bởi Samson Iyede.
V À A A O O O - Kyrylo Kovalets đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Vorskla vs FC Olexandriya
Vorskla (4-1-4-1): Pavlo Isenko (7), Krupskyi Illia (27), Daniil Khrypchuk (44), Fernán Faerrón (3), Igor Perduta (4), Evgen Pavlyuk (18), Ibrahim Kane (11), Oleksandr Sklyar (6), Navin Malysh (23), Milot Avdyli (8), Vladyslav Vladyslav (43)
FC Olexandriya (4-5-1): Georgiy Yermakov (44), Mykyta Kravchenko (4), Yuriy Kopyna (30), Artem Shabanov (31), Oleksandr Martinyuk (24), Artem Kozak (59), Dmytro Myshnov (15), Ivan Kalyuzhnyi (5), Volodymyr Shepelev (19), Tedi Cara (27), Kyrylo Kovalets (6)
Thay người | |||
30’ | Vladyslav Ostrovskyi Samson Onomigho | 62’ | Artem Kozak Oleksandr Belyaev |
46’ | Fernan Faerron Andriy Batsula | 62’ | Dmytro Myshnyov Geovani |
46’ | Navin Malysh Denys Ndukve | 62’ | Vladimir Shepelev Yevheniy Smirniy |
69’ | Milot Avdyli Artem Cheliadin | 76’ | Kyrylo Kovalets Andriy Kulakov |
69’ | Ibrahim Kane Serhii Miakushko | 81’ | Tedi Cara Denys Shostak |
Cầu thủ dự bị | |||
Vadym Yushchyshyn | Viktor Dolgyi | ||
Artem Cheliadin | Nazar Makarenko | ||
Serhii Miakushko | Andriy Kulakov | ||
Samson Onomigho | Theo Ndicka | ||
Andriy Batsula | Sergiy Nikolaevich Loginov | ||
Denys Ndukve | Daniil Vashchenko | ||
Oleksandr Belyaev | |||
Danil Skorko | |||
Geovani | |||
Yevheniy Smirniy | |||
Denys Shostak | |||
Sergiy Buletsa |
Nhận định Vorskla vs FC Olexandriya
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vorskla
Thành tích gần đây FC Olexandriya
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H | |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T | |
5 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B | |
6 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T | |
7 | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B | |
8 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B | |
9 | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B | |
10 | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T | |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B | |
13 | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H | |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B | |
16 | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại