Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ivan Nesterenko
24 - Andriy Batsula (Thay: Oleksandr Sklyar)
46 - Andriy Batsula
47 - Samson Iyede (Thay: Mykola Kovtalyuk)
66 - Viktor Korniienko (Thay: Artem Chelyadin)
66 - Samson Iyede (Thay: Mykola Kovtalyuk)
68 - Viktor Korniienko (Thay: Artem Chelyadin)
68 - Ibrahim Kane
69 - Viktor Korniienko
77 - Vladyslav Ostrovskyi (Thay: Ivan Nesterenko)
81 - Serhii Miakushko (Thay: Ibrahim Kane)
88
- Igor Medynsky
52 - Ruslan Chernenko (Thay: Vadym Vitenchuk)
65 - Viktor Bliznichenko (Thay: Rostyslav Taranukha)
72 - Vitaliy Grusha (Thay: Oleksandr Osman)
86
Thống kê trận đấu Vorskla vs FC Obolon Kyiv
Diễn biến Vorskla vs FC Obolon Kyiv
Tất cả (17)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Ibrahim Kane rời sân và được thay thế bởi Serhii Miakushko.
Oleksandr Osman rời sân và được thay thế bởi Vitaliy Grusha.
Ivan Nesterenko rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Ostrovskyi.
Thẻ vàng cho Viktor Korniienko.
Rostyslav Taranukha rời sân và được thay thế bởi Viktor Bliznichenko.
V À A A O O O - Ibrahim Kane ghi bàn!
Artem Chelyadin rời sân và được thay thế bởi Viktor Korniienko.
Mykola Kovtalyuk rời sân và được thay thế bởi Samson Iyede.
Vadym Vitenchuk rời sân và được thay thế bởi Ruslan Chernenko.
Thẻ vàng cho Igor Medynsky.
Thẻ vàng cho Andriy Batsula.
Oleksandr Sklyar rời sân và được thay thế bởi Andriy Batsula.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Ivan Nesterenko ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Vorskla vs FC Obolon Kyiv
Vorskla (4-3-3): Pavlo Isenko (7), Igor Perduta (4), Luka Gucek (25), Oleksandr Chornomorets (5), Krupskyi Illia (27), Daniil Khrypchuk (44), Oleksandr Sklyar (6), Artem Cheliadin (38), Ibrahim Kane (11), Mykola Kovtalyuk (22), Ivan Nesterenko (30)
FC Obolon Kyiv (5-3-2): Nazary Fedorivsky (1), Igor Medynskyi (9), Danylo Karas (2), Vasiliy Kurko (95), Valery Dubko (37), Oleksandr Osman (5), Vladyslav Andriyovych Pryimak (3), Taras Moroz (4), Vadym Vitenchuk (44), Sergiy Sukhanov (55), Rostyslav Taranukha (8)
Thay người | |||
46’ | Oleksandr Sklyar Andriy Batsula | 65’ | Vadym Vitenchuk Ruslan Chernenko |
68’ | Artem Chelyadin Viktor Korniienko | 72’ | Rostyslav Taranukha Viktor Bliznichenko |
68’ | Mykola Kovtalyuk Samson Onomigho | 86’ | Oleksandr Osman Vitaliy Grusha |
81’ | Ivan Nesterenko Vladyslav Vladyslav | ||
88’ | Ibrahim Kane Serhii Miakushko |
Cầu thủ dự bị | |||
Viktor Korniienko | Oleksandr Rybka | ||
Oleksandr Domolega | Denys Marchenko | ||
Daniil Ermolov | Viktor Bliznichenko | ||
Andriy Batsula | Vitaliy Grusha | ||
Evgen Pavlyuk | Pavlo Lukyanchuk | ||
Serhii Miakushko | Taras Liakh | ||
Vladyslav Vladyslav | Ruslan Chernenko | ||
Demir Skrijelj | Oleksandr Chernov | ||
Prus Stanislav | |||
Samson Onomigho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vorskla
Thành tích gần đây FC Obolon Kyiv
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H | |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H | |
5 | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H | |
6 | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B | |
7 | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T | |
8 | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H | |
9 | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H | |
10 | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H | |
11 | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T | |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H | |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H | |
16 | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại