Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Milot Avdyli
28 - Artem Chelyadin
38 - Oleksandr Sklyar
52 - Samson Iyede (Thay: Milot Avdyli)
56 - Serhii Miakushko (Thay: Ibrahim Kane)
56 - Denys Ndukve (Thay: Vladyslav Kulach)
63 - Oleksandr Sklyar (Kiến tạo: Illia Krupskyi)
64 - Vladyslav Ostrovskyi (Thay: Artem Chelyadin)
80 - Vladyslav Rusnak
87 - Anton Salabai
87 - Vladyslav Ostrovskyi
87 - Vladyslav Rusnak
90
- Vitaliy Buyalskyi (Kiến tạo: Maksym Dyachuk)
16 - Kostyantyn Vivcharenko
18 - Vladyslav Dubinchak (Thay: Kostyantyn Vivcharenko)
46 - Nazar Voloshyn (Thay: Vladyslav Kabayev)
62 - Volodymyr Brazhko (Thay: Oleksandr Pikhalyonok)
62 - Mykola Shaparenko (Thay: Vitaliy Buyalskyi)
72 - Maksym Bragaru (Thay: Andriy Yarmolenko)
80 - Maksym Dyachuk
85
Thống kê trận đấu Vorskla vs Dynamo Kyiv
Diễn biến Vorskla vs Dynamo Kyiv
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Vladyslav Rusnak nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Vladyslav Ostrovskyi.
Thẻ vàng cho Anton Salabai.
Thẻ vàng cho Vladyslav Rusnak.
Thẻ vàng cho Maksym Dyachuk.
Andriy Yarmolenko rời sân và được thay thế bởi Maksym Bragaru.
Artem Chelyadin rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Ostrovskyi.
Vitaliy Buyalskyi rời sân và được thay thế bởi Mykola Shaparenko.
Illia Krupskyi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Oleksandr Sklyar ghi bàn!
Vladyslav Kulach rời sân và được thay thế bởi Denys Ndukve.
Oleksandr Pikhalyonok rời sân và được thay thế bởi Volodymyr Brazhko.
Vladyslav Kabayev rời sân và được thay thế bởi Nazar Voloshyn.
Ibrahim Kane rời sân và được thay thế bởi Serhii Miakushko.
Milot Avdyli rời sân và được thay thế bởi Samson Iyede.
Thẻ vàng cho Oleksandr Sklyar.
Kostyantyn Vivcharenko rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Dubinchak.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Artem Chelyadin.
Thẻ vàng cho Milot Avdyli.
Thẻ vàng cho Kostyantyn Vivcharenko.
Maksym Dyachuk đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Vitaliy Buyalskyi ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Vorskla vs Dynamo Kyiv
Vorskla (4-4-2): Pavlo Isenko (7), Krupskyi Illia (27), Evgen Pavlyuk (18), Andriy Batsula (29), Igor Perduta (4), Ibrahim Kane (11), Oleksandr Sklyar (6), Artem Cheliadin (38), Anton Salabay (17), Milot Avdyli (8), Vladyslav Kulach (10)
Dynamo Kyiv (4-3-3): Ruslan Neshcheret (35), Oleksandr Tymchyk (18), Maksym Diachuk (25), Taras Mykhavko (32), Kostiantyn Vivcharenko (2), Vitaliy Buyalskiy (29), Mykola Mykhailenko (91), Oleksandr Pikhalyonok (76), Andriy Yarmolenko (7), Vladyslav Vanat (11), Vladyslav Kabaev (22)
Thay người | |||
56’ | Ibrahim Kane Serhii Miakushko | 46’ | Kostyantyn Vivcharenko Vladyslav Dubinchak |
56’ | Milot Avdyli Samson Onomigho | 62’ | Oleksandr Pikhalyonok Volodymyr Brazhko |
63’ | Vladyslav Kulach Denys Ndukve | 62’ | Vladyslav Kabayev Nazar Voloshyn |
80’ | Artem Chelyadin Vladyslav Vladyslav | 72’ | Vitaliy Buyalskyi Mykola Shaparenko |
80’ | Andriy Yarmolenko Maksym Bragaru |
Cầu thủ dự bị | |||
Oleksandr Domolega | Valentin Morgun | ||
Serhii Miakushko | Denys Ignatenko | ||
Luka Gucek | Volodymyr Brazhko | ||
Daniil Khrypchuk | Nazar Voloshyn | ||
Denys Ndukve | Mykola Shaparenko | ||
Vladyslav Vladyslav | Valentyn Rubchynskyi | ||
Ivan Nesterenko | Oleksandr Karavaev | ||
Samson Onomigho | Roman Salenko | ||
Fernán Faerrón | Eduardo Guerrero | ||
Kristian Bilovar | |||
Vladyslav Dubinchak | |||
Maksym Bragaru |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vorskla
Thành tích gần đây Dynamo Kyiv
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H | |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T | |
5 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B | |
6 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T | |
7 | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B | |
8 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B | |
9 | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B | |
10 | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T | |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B | |
13 | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H | |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B | |
16 | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại