V À A A O O O - Moses Jarju đã ghi bàn!
![]() Ryan 8 | |
![]() Denys Ndukve 43 | |
![]() Kyrylo Sigeev 47 | |
![]() Navin Malysh (Thay: Samson Iyede) 62 | |
![]() Evgeniy Pasich (Thay: Andriy Batsula) 62 | |
![]() Navin Malysh (Thay: Samson Onomigho) 63 | |
![]() Vitali Ermakov (Thay: Kyrylo Sigeev) 66 | |
![]() Ilya Shevtsov (Thay: Kiril Popov) 66 | |
![]() Vladyslav Ostrovskyi (Thay: Anton Salabai) 72 | |
![]() Vladyslav Rusnak 74 | |
![]() Oleksiy Khoblenko 77 | |
![]() Oleksiy Khoblenko 77 | |
![]() Artem Gabelok (Thay: Emil Mustafaiev) 80 | |
![]() Giorgi Robakidze (Thay: Igor Kogut) 80 | |
![]() Oleksandr Sklyar 80 | |
![]() Moses Jarju 82 |
Thống kê trận đấu Vorskla vs Chornomorets Odesa


Diễn biến Vorskla vs Chornomorets Odesa

![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Igor Kogut rời sân và được thay thế bởi Giorgi Robakidze.
Emil Mustafaiev rời sân và được thay thế bởi Artem Gabelok.

Thẻ vàng cho Oleksandr Sklyar.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Oleksiy Khoblenko.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

V À A A O O O - Oleksiy Khoblenko đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Vladyslav Rusnak.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Anton Salabai rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Ostrovskyi.
Kiril Popov rời sân và được thay thế bởi Ilya Shevtsov.
Kyrylo Sigeev rời sân và được thay thế bởi Vitali Ermakov.
Andriy Batsula rời sân và được thay thế bởi Evgeniy Pasich.
Samson Iyede rời sân và được thay thế bởi Navin Malysh.

Thẻ vàng cho Kyrylo Sigeev.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Vorskla vs Chornomorets Odesa
Vorskla (4-4-2): Pavlo Isenko (7), Krupskyi Illia (27), Daniil Khrypchuk (44), Evgen Pavlyuk (18), Andriy Batsula (29), Ibrahim Kane (11), Oleksandr Sklyar (6), Igor Perduta (4), Anton Salabay (17), Samson Onomigho (77), Denys Ndukve (80)
Chornomorets Odesa (3-5-2): Artur Rudko (1), Yevgeniy Skyba (39), Moses Jarju (24), Yaroslav Rakitskiy (44), Bohdan Butko (2), Igor Kogut (25), Kyrylo Siheiev (14), Emil Mustafaev (95), Ryan Santos (66), Oleksiy Khoblenko (9), Kiril Popov (11)


Thay người | |||
62’ | Samson Iyede Navin Malysh | 66’ | Kyrylo Sigeev Vitaliy Yermakov |
62’ | Andriy Batsula Evgeniy Pasich | 66’ | Kiril Popov Ilya Shevtsov |
72’ | Anton Salabai Vladyslav Vladyslav | 80’ | Emil Mustafaiev Artem Gabelok |
80’ | Igor Kogut Giorgi Robakidze |
Cầu thủ dự bị | |||
Vadym Yushchyshyn | Yan Vichnyi | ||
Ivan Nesterenko | Chijioke Aniagboso | ||
Milot Avdyli | Luka Latsabidze | ||
Vladyslav Vladyslav | Vitaliy Yermakov | ||
Vladyslav Kulach | Magomed Kratov | ||
Navin Malysh | Yaroslav Kysil | ||
Evgeniy Pasich | Artem Gabelok | ||
Ilya Shevtsov | |||
Anel Ryce | |||
Giorgi Robakidze | |||
Denys Yanakov | |||
Oleksandr Pshenychnyuk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vorskla
Thành tích gần đây Chornomorets Odesa
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | ![]() | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T |
7 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | ![]() | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B |
13 | ![]() | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | ![]() | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại