![]() Vitinho 14 | |
![]() (Pen) Joao Pedro 89 | |
![]() Eduardo Melo 89 | |
![]() (Pen) Joao Pedro 89 | |
![]() Matheus Lucas 90+8' |
Thống kê trận đấu Volta Redonda vs Remo
số liệu thống kê

Volta Redonda

Remo
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Volta Redonda vs Remo
Volta Redonda (3-4-3): Jefferson Paulino (33), Igor Morais Carvalho (19), Lucas Adell (15), Jhonny (13), Sanchez Jose Vale Costa (6), Andre Luiz Guimaraes Siqueira Junior (28), Rai (16), Thallyson Gabriel Lobo Seabra (8), Vitinho (17), Italo de Carvalho Rocha Lima (9), Igor de Oliveira Ferreira (27)
Remo (4-2-3-1): Marcelo Rangel (88), Klaus (4), Reynaldo (29), Alan Rodriguez (21), Caio Vinicius (34), Nathan (8), Pedro Castro (11), Nico Ferreira (25), Marrony (26), Joao Pedro (45)

Volta Redonda
3-4-3
33
Jefferson Paulino
19
Igor Morais Carvalho
15
Lucas Adell
28
Andre Luiz Guimaraes Siqueira Junior
13
Jhonny
6
Sanchez Jose Vale Costa
16
Rai
8
Thallyson Gabriel Lobo Seabra
17
Vitinho
9
Italo de Carvalho Rocha Lima
27
Igor de Oliveira Ferreira
45
Joao Pedro
26
Marrony
25
Nico Ferreira
11
Pedro Castro
8
Nathan
34
Caio Vinicius
21
Alan Rodriguez
29
Reynaldo
4
Klaus
88
Marcelo Rangel

Remo
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị | |||
PK | Pedro Henrique Vieira Costa | ||
Marcos Vinicius Silvestre Gaspar | Luan Martins Goncalves | ||
Igor Maduro | Jaderson | ||
Rogerio Nogueira Monteiro Junior | Cristian Gonzalez | ||
Matheus Lucas | Kayky | ||
Adsson Igor Marinho de Lima | Diego Hernandez | ||
Kayke Moreno de Andrade Rodrigues | Freitas | ||
Felipe Marco Avelino | Eduardo Melo | ||
Wellington Do Nascimento Silva | Panagiotis Tachtsidis | ||
Gabriel Barbosa Pinheiro | Ygor Vinhas Oliveira Lima | ||
Bruno Sergio Jaime | Janderson | ||
Jorge |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Volta Redonda
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Remo
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 13 | 53 | T B H B T |
3 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 9 | 53 | T H B T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 7 | 52 | H H H B H |
5 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 13 | 51 | B T T T H |
6 | ![]() | 32 | 13 | 12 | 7 | 8 | 51 | B T T T T |
7 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 3 | 49 | T T B B H |
8 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 3 | 49 | H T H B T |
9 | ![]() | 32 | 14 | 5 | 13 | 5 | 47 | T B T T H |
10 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 2 | 45 | T H T B B |
11 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 6 | 44 | T B B T H |
12 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -1 | 43 | H H H H T |
13 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | -4 | 39 | T B B B B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -5 | 37 | B T T H B |
15 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -7 | 37 | B B H T H |
16 | 32 | 8 | 13 | 11 | -6 | 37 | H T B B H | |
17 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -12 | 34 | T B H B T |
18 | ![]() | 32 | 8 | 9 | 15 | -20 | 33 | B B B T H |
19 | 32 | 7 | 10 | 15 | -15 | 31 | B B H T B | |
20 | ![]() | 32 | 5 | 11 | 16 | -12 | 26 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại