Thứ Ba, 04/11/2025
Ericson
35
Marcos Vinicius Silvestre Gaspar
61
Patrick (Thay: Andre Luiz Guimaraes Siqueira Junior)
61
Leandro Maciel (Thay: Wesley Dias Claudino)
63
Marquinho (Thay: Gabriel Barros)
63
Leo Gamalho (Thay: Guilherme Queiroz)
64
(Pen) Leo Gamalho
68
Igor de Oliveira Ferreira (Thay: Marcos Vinicius da Silva)
70
Matheus Lucas (Thay: Marcos Vinicius Silvestre Gaspar)
71
Jonathan Cafu (Thay: Alejo Dramisino)
75
Rogerio Nogueira Monteiro Junior (Thay: Caio Roque)
76
Joao Pedro (Thay: Jhonny)
76
Allisson Cassiano (Thay: Jefferson Nem)
86

Thống kê trận đấu Volta Redonda vs Botafogo SP

số liệu thống kê
Volta Redonda
Volta Redonda
Botafogo SP
Botafogo SP
62 Kiểm soát bóng 38
10 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Volta Redonda vs Botafogo SP

Tất cả (133)
90+7'

Volta Redonda cần phải cẩn trọng. Botafogo có một quả ném biên tấn công.

90+6'

Botafogo được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+6' Matheus Lucas (Volta Redonda) đã bị phạt thẻ và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Matheus Lucas (Volta Redonda) đã bị phạt thẻ và phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

90+5'

Paulo Roberto Alves Junior trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

90+5'

Matheus Lucas của Volta Redonda đã rơi vào thế việt vị.

90+3'

Ở Volta Redonda, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

90+3'

Paulo Roberto Alves Junior trao cho Botafogo một quả phát bóng lên.

90+2'

Bóng an toàn khi Volta Redonda được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Igor Morais Carvalho đã trở lại sân.

90'

Trận đấu tại Estadio Raulino de Oliveira đã bị gián đoạn ngắn để kiểm tra tình trạng chấn thương của Igor Morais Carvalho.

90'

Paulo Roberto Alves Junior ra hiệu cho một quả ném biên của Botafogo ở phần sân của Volta Redonda.

89'

Volta Redonda được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

88'

Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên ở Volta Redonda.

88'

Matheus Lucas của Volta Redonda đã bỏ lỡ một cơ hội ghi bàn.

88'

Bóng đi ra ngoài sân và Volta Redonda được hưởng quả phát bóng lên.

87'

Ném biên cho Botafogo gần khu vực cấm địa.

87'

Leo Gamalho trở lại sân cho Botafogo sau khi bị chấn thương nhẹ.

86'

Allisson Cassiano thay thế Jefferson Nem cho Botafogo tại Estadio Raulino de Oliveira.

86'

Trận đấu tạm thời bị dừng lại để chăm sóc cho Leo Gamalho của Botafogo, người đang quằn quại trong đau đớn trên sân.

85' Gabriel Barbosa Pinheiro nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Gabriel Barbosa Pinheiro nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

85'

Botafogo được hưởng quả đá phạt trong phần sân của Volta Redonda.

Đội hình xuất phát Volta Redonda vs Botafogo SP

Volta Redonda (4-2-3-1): Jefferson Paulino (33), Jhonny (13), Igor Morais Carvalho (19), Gabriel Barbosa Pinheiro (3), Caio Roque (26), Andre Luiz Guimaraes Siqueira Junior (28), Bruno Sergio Jaime (5), Rai (16), Marcos Vinicius da Silva (20), Marcos Vinicius Silvestre Gaspar (11), Italo de Carvalho Rocha Lima (9)

Botafogo SP (4-2-3-1): Victor Souza (1), Wallison (2), Ericson (3), Gustavo Vilar dos Santos (4), Gabriel Risso (6), Gabriel Bispo (5), Wesley Dias Claudino (8), Alejo Dramisino (10), Gabriel Barros (7), Jefferson Nem (11), Guilherme Queiroz (9)

Volta Redonda
Volta Redonda
4-2-3-1
33
Jefferson Paulino
13
Jhonny
19
Igor Morais Carvalho
3
Gabriel Barbosa Pinheiro
28
Andre Luiz Guimaraes Siqueira Junior
26
Caio Roque
5
Bruno Sergio Jaime
16
Rai
20
Marcos Vinicius da Silva
11
Marcos Vinicius Silvestre Gaspar
9
Italo de Carvalho Rocha Lima
9
Guilherme Queiroz
11
Jefferson Nem
7
Gabriel Barros
10
Alejo Dramisino
8
Wesley Dias Claudino
5
Gabriel Bispo
6
Gabriel Risso
4
Gustavo Vilar dos Santos
3
Ericson
2
Wallison
1
Victor Souza
Botafogo SP
Botafogo SP
4-2-3-1
Thay người
61’
Andre Luiz Guimaraes Siqueira Junior
PK
63’
Gabriel Barros
Marquinho
70’
Marcos Vinicius da Silva
Igor de Oliveira Ferreira
63’
Wesley Dias Claudino
Leandro Maciel
71’
Marcos Vinicius Silvestre Gaspar
Matheus Lucas
64’
Guilherme Queiroz
Leo Gamalho
76’
Jhonny
Joao Pedro
75’
Alejo Dramisino
Jonathan Cafu
76’
Caio Roque
Rogerio Nogueira Monteiro Junior
86’
Jefferson Nem
Allisson Cassiano
Cầu thủ dự bị
Wellington Do Nascimento Silva
Joao Carlos
Lucas Ramires
Jonathan Cafu
Joao Pedro
Matheus Barbosa
Thallyson Gabriel Lobo Seabra
Leo Gamalho
PK
Brenno Faro Klippel
Jean Carlos Drosny
Marquinho
Vitinho
Lucas Ferreira Caua
Dener
Ronie Carrillo
Rogerio Nogueira Monteiro Junior
Rafael Henrique Milhorim
Matheus Lucas
Leandro Maciel
Adsson Igor Marinho de Lima
Allisson Cassiano
Igor de Oliveira Ferreira

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
15/07 - 2025
04/11 - 2025

Thành tích gần đây Volta Redonda

Hạng 2 Brazil
04/11 - 2025
26/10 - 2025
14/10 - 2025
09/10 - 2025
05/10 - 2025
30/09 - 2025
25/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Botafogo SP

Hạng 2 Brazil
04/11 - 2025
25/10 - 2025
20/10 - 2025
15/10 - 2025
08/10 - 2025
04/10 - 2025
29/09 - 2025
25/09 - 2025
H1: 2-0
19/09 - 2025
15/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CoritibaCoritiba35171081461T B H T H
2Chapecoense AFChapecoense AF35177111758T H T T H
3RemoRemo35151371258T T T T H
4Athletico ParanaenseAthletico Paranaense3516811656B H H T T
5NovorizontinoNovorizontino3514147956T T H H H
6CriciumaCriciuma351510101255B T H B H
7GoiasGoias35151010555B H B T B
8CRBCRB3515713652T H H T H
9Avai FCAvai FC35131210851T H H T T
10Atletico GOAtletico GO35131210351B B T B T
11CuiabaCuiaba35131111-150B T H B B
12Vila NovaVila Nova35111212-245H T B H H
13Operario FerroviarioOperario Ferroviario35111014-543B B T B H
14America MGAmerica MG3511915-342H B H T H
15FerroviariaFerroviaria3581611-640B H H H H
16Botafogo SPBotafogo SP3591115-1938T H H H T
17Athletic ClubAthletic Club3510718-1237T H B B B
18Amazonas FCAmazonas FC3581116-1535T B H B T
19Volta RedondaVolta Redonda3581017-1534B T B B B
20PaysanduPaysandu3551218-1427B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow