- Robert Muehren
13 - Dean James (Thay: Walid Ould Chikh)
29 - Daryl van Mieghem (Kiến tạo: Bilal Ould-Chikh)
54 - Alex Plat (Thay: Kevin Visser)
59 - Francesco Antonucci (Thay: Daryl van Mieghem)
59 - Derry Murkin (Thay: Jozhua Vertrouwd)
59 - Martijn Kaars (Thay: Bilal Ould-Chikh)
70 - Koen Blommestijn (Thay: Gaetano Oristanio)
83 - Koen Blommestijn (Kiến tạo: Francesco Antonucci)
90+5'
- Mees Kaandorp (Kiến tạo: Jonathan Opoku)
23 - Jonathan Opoku
34 - Camiel Neghli
36 - Sam Hendriks (Thay: Joey Konings)
67 - Elmo Lieftink (Thay: Giovanni Korte)
67 - Rick Dekker (Thay: Jesse Schuurman)
77 - Danny Verbeek (Thay: Mees Kaandorp)
77 - Danzell Gravenberch (Thay: Ted van de Pavert)
81
Thống kê trận đấu Volendam vs De Graafschap
số liệu thống kê
Volendam
De Graafschap
41 Kiếm soát bóng 59
7 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 11
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Volendam vs De Graafschap
Volendam (4-3-3): Filip Stankovic (1), Walid Ould Chikh (33), Damon Mirani (4), Josh Flint (28), Jozhua Vertrouwd (40), Gaetano Oristanio (10), Boy Deul (30), Kevin Visser (31), Bilal Ould-Chikh (34), Robert Muehren (21), Daryl van Mieghem (7)
De Graafschap (4-3-3): Hidde Jurjus (1), Julian Lelieveld (2), Jasper van Heertum (3), Ted van de Pavert (4), Jeffry Fortes (21), Jonathan Opoku (18), Jesse Schuurman (8), Camiel Neghli (14), Mees Kaandorp (24), Joey Konings (25), Giovanni Korte (11)
Volendam
4-3-3
1
Filip Stankovic
33
Walid Ould Chikh
4
Damon Mirani
28
Josh Flint
40
Jozhua Vertrouwd
10
Gaetano Oristanio
30
Boy Deul
31
Kevin Visser
34
Bilal Ould-Chikh
21
Robert Muehren
7
Daryl van Mieghem
11
Giovanni Korte
25
Joey Konings
24
Mees Kaandorp
14
Camiel Neghli
8
Jesse Schuurman
18
Jonathan Opoku
21
Jeffry Fortes
4
Ted van de Pavert
3
Jasper van Heertum
2
Julian Lelieveld
1
Hidde Jurjus
De Graafschap
4-3-3
Thay người | |||
29’ | Walid Ould Chikh Dean James | 67’ | Giovanni Korte Elmo Lieftink |
59’ | Jozhua Vertrouwd Derry Murkin | 67’ | Joey Konings Sam Hendriks |
59’ | Daryl van Mieghem Francesco Antonucci | 77’ | Mees Kaandorp Danny Verbeek |
59’ | Kevin Visser Alex Plat | 77’ | Jesse Schuurman Rick Dekker |
70’ | Bilal Ould-Chikh Martijn Kaars | 81’ | Ted van de Pavert Danzell Gravenberch |
83’ | Gaetano Oristanio Koen Blommestijn |
Cầu thủ dự bị | |||
Mike Eerdhuijzen | Nick van den Dam | ||
Martijn Kaars | Guus Vaags | ||
Calvin Twigt | Roland Baas | ||
Derry Murkin | Elmo Lieftink | ||
Barry Lauwers | Danzell Gravenberch | ||
Dion Vlak | Danny Verbeek | ||
Dean James | Milan Hilderink | ||
Francesco Antonucci | Rick Dekker | ||
Brian Plat | Sam Hendriks | ||
Koen Blommestijn | Devin Haen | ||
Alex Plat | Ebbe Wenting | ||
Jonathan Vergara Berrio |
Nhận định Volendam vs De Graafschap
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Volendam
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây De Graafschap
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 38 | 26 | 4 | 8 | 39 | 82 | T B T T B |
2 | | 38 | 22 | 8 | 8 | 36 | 74 | T T T T B |
3 | 38 | 22 | 5 | 11 | 21 | 71 | T H T T T | |
4 | 38 | 20 | 10 | 8 | 22 | 70 | H T H B T | |
5 | 38 | 20 | 8 | 10 | 23 | 68 | T B T B T | |
6 | 38 | 19 | 8 | 11 | 23 | 65 | B T B T T | |
7 | 38 | 17 | 10 | 11 | 22 | 61 | H T T B T | |
8 | 38 | 17 | 5 | 16 | 3 | 56 | B B B T B | |
9 | 38 | 15 | 10 | 13 | 5 | 55 | B H H T B | |
10 | 38 | 14 | 10 | 14 | 6 | 52 | B T H T T | |
11 | 38 | 14 | 9 | 15 | -6 | 51 | T B T B T | |
12 | 38 | 13 | 10 | 15 | -8 | 49 | T B H B B | |
13 | 38 | 12 | 10 | 16 | -8 | 46 | B H B B B | |
14 | 38 | 11 | 8 | 19 | -25 | 41 | T H T B B | |
15 | 38 | 10 | 10 | 18 | -7 | 40 | B T B T B | |
16 | 38 | 8 | 14 | 16 | -30 | 38 | B T B H H | |
17 | 38 | 9 | 9 | 20 | -15 | 36 | H B T B H | |
18 | 38 | 8 | 6 | 24 | -31 | 30 | T B B B T | |
19 | 38 | 4 | 11 | 23 | -51 | 23 | B B B T B | |
20 | | 38 | 11 | 11 | 16 | -19 | 5 | H T B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại