Bekim Balaj 28 | |
Edon Murataj 56 |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vllaznia
VĐQG Albania
Thành tích gần đây Vora
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
VĐQG Albania
Bảng xếp hạng VĐQG Albania
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | T B H T H | |
| 2 | 12 | 7 | 3 | 2 | 7 | 24 | T T T T H | |
| 3 | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | H T H B T | |
| 4 | 12 | 5 | 4 | 3 | 6 | 19 | T T H B H | |
| 5 | 12 | 4 | 6 | 2 | 2 | 18 | T B H B T | |
| 6 | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | B B H T B | |
| 7 | 12 | 3 | 4 | 5 | -8 | 13 | H B H T H | |
| 8 | 12 | 3 | 3 | 6 | -4 | 12 | B T T B B | |
| 9 | 12 | 2 | 3 | 7 | -6 | 9 | B T B T H | |
| 10 | 12 | 1 | 4 | 7 | -11 | 7 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
