Mario Beshiraj 84 | |
Fadairo 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Albania
Thành tích gần đây Vllaznia
VĐQG Albania
Thành tích gần đây Teuta Durres
VĐQG Albania
Bảng xếp hạng VĐQG Albania
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 7 | 4 | 2 | 7 | 25 | T T T H H | |
| 2 | 13 | 7 | 4 | 2 | 8 | 25 | T H B T T | |
| 3 | 13 | 7 | 3 | 3 | 8 | 24 | B H T H B | |
| 4 | 13 | 5 | 6 | 2 | 3 | 21 | B H B T T | |
| 5 | 13 | 5 | 5 | 3 | 6 | 20 | T H B H H | |
| 6 | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | B H T B H | |
| 7 | 13 | 3 | 5 | 5 | -8 | 14 | B H T H H | |
| 8 | 13 | 3 | 4 | 6 | -4 | 13 | T T B B H | |
| 9 | 13 | 2 | 4 | 7 | -6 | 10 | T B T H H | |
| 10 | 13 | 1 | 4 | 8 | -12 | 7 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
