![]() Vusal Isgandarli 26 | |
![]() (Pen) Bekim Balaj 36 | |
![]() (Pen) Bekim Balaj 90+1' | |
![]() Esin Hakaj 90+3' | |
![]() Bismark Charles Sie 90+7' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Albania
Thành tích gần đây Vllaznia
VĐQG Albania
Europa Conference League
Thành tích gần đây Partizani
VĐQG Albania
Europa Conference League
Hạng 2 Albania
Bảng xếp hạng VĐQG Albania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | H T T T T |
3 | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T T H B | |
4 | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | H T H H T | |
5 | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | B B H T T | |
6 | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H T B B | |
7 | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H B H T B | |
8 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H B B T |
9 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | H B B B B |
10 | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại