![]() Walid Jarmouni 23 | |
![]() Bekim Balaj 55 | |
![]() Qendrim Ismajli 76 | |
![]() Bekim Balaj 78 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Albania
Thành tích gần đây Vllaznia
VĐQG Albania
Europa Conference League
Thành tích gần đây KF Tirana
VĐQG Albania
Bảng xếp hạng VĐQG Albania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | H T T T T |
3 | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T T H B | |
4 | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | H T H H T | |
5 | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | B B H T T | |
6 | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H T B B | |
7 | 6 | 1 | 3 | 2 | 0 | 6 | H B H T B | |
8 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H B B T |
9 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | H B B B B |
10 | 6 | 0 | 2 | 4 | -5 | 2 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại