![]() Joao Reis (Thay: Mamadou Mbaye) 14 | |
![]() Pedro Henryque Pereira dos Santos (Thay: Rodrigo Ramos) 46 | |
![]() Costinha (Thay: Tiago Manso) 46 | |
![]() Costinha 57 | |
![]() Valdemiro Pinto Domingos (Thay: Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo) 66 | |
![]() Pedro Ramos (Thay: Tol) 68 | |
![]() Prosper Obah (Thay: Angel Bastunov) 69 | |
![]() Prosper Obah 79 | |
![]() Andre Filipe Castanheira Ceitil (Thay: Helder Tavares) 82 | |
![]() Damien Loppy (Thay: Morschel Heinz Robert) 88 | |
![]() Emmanuel Maviram (Thay: Joao Talocha) 88 |
Thống kê trận đấu Vizela vs Tondela
số liệu thống kê

Vizela

Tondela
61 Kiểm soát bóng 39
12 Phạm lỗi 12
25 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vizela vs Tondela
Vizela: Miguel Angel Morro (13), Mamadou Mbaye (5), Italo Guilherme Machado Henrique (40), Anthony Correia (41), Tol (12), Orest Lebedenko (19), Jair Semedo Monteiro (20), Morschel Heinz Robert (24), Diogo Nascimento (90), Vivaldo (18), Angel Bastunov (8)
Tondela: Bernardo Caltabiano Parise Fontes (31), Ricardo Alves (34), Tiago Manso (48), Joao Talocha (18), Bebeto (2), Joao Afonso (5), Rodrigo Ramos (30), Helder Tavares (8), Cicero (97), Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo (17), Xavier (7)
Thay người | |||
14’ | Mamadou Mbaye Joao Reis | 46’ | Tiago Manso Costinha |
68’ | Tol Pedro Ramos | 46’ | Rodrigo Ramos Pedro Henryque Pereira dos Santos |
69’ | Angel Bastunov Prosper Obah | 66’ | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo Miro |
88’ | Morschel Heinz Robert Damien Loppy | 82’ | Helder Tavares Andre Filipe Castanheira Ceitil |
88’ | Joao Talocha Emmanuel Maviram |
Cầu thủ dự bị | |||
Francesco Ruberto | Gabriel Souza | ||
Jean-Pierre Rhyner | Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez | ||
Jota | Andre Filipe Castanheira Ceitil | ||
Joao Reis | Miro | ||
Aleksandar Busnic | Costinha | ||
Pedro Ramos | Pedro Henryque Pereira dos Santos | ||
Prosper Obah | Rodrigo Coelho Fernandes | ||
Damien Loppy | Nuno Cunha | ||
Natanael Ntolla | Emmanuel Maviram |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại