Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Vitosha Bistritsa vs Litex Lovech hôm nay 18-09-2022

Giải Hạng 2 Bulgaria - CN, 18/9

Kết thúc

Vitosha Bistritsa

Vitosha Bistritsa

1 : 2

Litex Lovech

Litex Lovech

Hiệp một: 1-0
CN, 21:00 18/09/2022
Vòng 10 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thống kê trận đấu Vitosha Bistritsa vs Litex Lovech

số liệu thống kê
Vitosha Bistritsa
Vitosha Bistritsa
Litex Lovech
Litex Lovech
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Bulgaria
18/09 - 2022
22/04 - 2023

Thành tích gần đây Vitosha Bistritsa

Cúp quốc gia Bulgaria
29/10 - 2025
Hạng 2 Bulgaria
04/06 - 2023
26/05 - 2023
19/05 - 2023
15/05 - 2023
06/05 - 2023
29/04 - 2023
22/04 - 2023

Thành tích gần đây Litex Lovech

Cúp quốc gia Bulgaria
12/10 - 2025
Hạng 2 Bulgaria
24/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
08/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dunav RuseDunav Ruse1614203044T T T T T
2FratriaFratria1611231935B T B T H
3YantraYantra16952832T B H B T
4Vihren SandanskiVihren Sandanski16835627B T B H B
5PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II167451025T T T B H
6Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa16664424H T B T H
7Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad16646222H B H T H
8PFC Chernomorets BurgasPFC Chernomorets Burgas16574222H H T T T
9Minyor PernikMinyor Pernik16556-220B H T T B
10HebarHebar15546-419T H T B B
11Marek DupnitsaMarek Dupnitsa16457-817T T B T B
12EtarEtar15375-316T H H B T
13Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II14518-716T T T T B
14Sportist SvogeSportist Svoge16358-1214B B H B T
15Spartak PlevenSpartak Pleven16349-913B B H B T
16Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich162410-2110B T T B B
17SevlievoSevlievo162410-1510B B B B B
18KrumovgradKrumovgrad000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow