Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Vitosha Bistritsa vs Dobrudzha Dobrich hôm nay 07-11-2022

Giải Hạng 2 Bulgaria - Th 2, 07/11

Kết thúc

Vitosha Bistritsa

Vitosha Bistritsa

1 : 1

Dobrudzha Dobrich

Dobrudzha Dobrich

Hiệp một: 0-1
T2, 19:30 07/11/2022
Vòng 16 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Stefan Mitev
7
Tsvetomir Vachev
68

Thống kê trận đấu Vitosha Bistritsa vs Dobrudzha Dobrich

số liệu thống kê
Vitosha Bistritsa
Vitosha Bistritsa
Dobrudzha Dobrich
Dobrudzha Dobrich
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Bulgaria

Thành tích gần đây Vitosha Bistritsa

Cúp quốc gia Bulgaria
Hạng 2 Bulgaria
04/06 - 2023
26/05 - 2023
19/05 - 2023
15/05 - 2023
06/05 - 2023
29/04 - 2023
22/04 - 2023
14/04 - 2023

Thành tích gần đây Dobrudzha Dobrich

VĐQG Bulgaria
05/10 - 2025
30/09 - 2025
29/08 - 2025
24/08 - 2025
18/08 - 2025
08/08 - 2025
03/08 - 2025
28/07 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dunav RuseDunav Ruse109101928T T T T T
2FratriaFratria108111425T T B T H
3YantraYantra10730924T T T T T
4Vihren SandanskiVihren Sandanski11722623T B T H T
5Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa11443116B H T H H
6Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad10514416B B T B T
7PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II11434615H H T H T
8Minyor PernikMinyor Pernik11344013T T B B B
9HebarHebar10334-312T H B B T
10PFC Chernomorets BurgasPFC Chernomorets Burgas10253-111H T B H B
11SevlievoSevlievo10244-410B B B H T
12Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II11317-810B H B T T
13Spartak PlevenSpartak Pleven11236-79B H T H B
14EtarEtar10154-78T H B H B
15Marek DupnitsaMarek Dupnitsa10145-77B H B H B
16Sportist SvogeSportist Svoge10145-107B B B H B
17Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich10046-124B H B H B
18KrumovgradKrumovgrad000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow