Thứ Năm, 16/10/2025
Joao Basso
9
Matheuzinho
17
Guilherme Augusto (Kiến tạo: Souza)
18
Ricardo Ryller
28
Lucas Braga (Thay: Gustavo Mosquito)
46
Gabriel Baralhas
52
Neymar (Thay: Alvaro Barreal)
64
Thaciano (Thay: Guilherme Augusto)
64
Erick (Thay: Ricardo Ryller)
64
Leo Pereira (Thay: Osvaldo)
64
Luisao (Thay: Joao Basso)
71
Luca Meirelles (Thay: Deivid Washington)
78
Gabriel Bontempo (Thay: Benjamin Rollheiser)
79
Janderson (Thay: Gabriel Baralhas)
89

Thống kê trận đấu Vitoria vs Santos FC

số liệu thống kê
Vitoria
Vitoria
Santos FC
Santos FC
59 Kiểm soát bóng 41
11 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Vitoria vs Santos FC

Tất cả (27)
90+8'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Gabriel Baralhas rời sân và anh được thay thế bởi Janderson.

79'

Benjamin Rollheiser rời sân và được thay thế bởi Gabriel Bontempo.

78'

Deivid Washington rời sân và được thay thế bởi Luca Meirelles.

71'

Joao Basso rời sân và được thay thế bởi Luisao.

64'

Osvaldo rời sân và được thay thế bởi Leo Pereira.

64'

Ricardo Ryller rời sân và được thay thế bởi Erick.

64'

Guilherme Augusto rời sân và được thay thế bởi Thaciano.

64'

Alvaro Barreal rời sân và được thay thế bởi Neymar.

52' Thẻ vàng cho Gabriel Baralhas.

Thẻ vàng cho Gabriel Baralhas.

46'

Gustavo Mosquito rời sân và Lucas Braga vào thay.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

28' Thẻ vàng dành cho Ricardo Ryller.

Thẻ vàng dành cho Ricardo Ryller.

18'

Souza đã kiến tạo cho bàn thắng.

18' V À A A O O O - Guilherme Augusto đã ghi bàn!

V À A A O O O - Guilherme Augusto đã ghi bàn!

17' Thẻ vàng cho Matheuzinho.

Thẻ vàng cho Matheuzinho.

10'

Santos được hưởng quả ném biên tại Estadio Manoel Barradas.

9' Thẻ vàng cho Joao Basso.

Thẻ vàng cho Joao Basso.

9'

Anderson Daronco cho Santos hưởng quả phát bóng lên.

9'

Anderson Daronco cho Vitoria hưởng quả ném biên, gần khu vực của Santos.

Đội hình xuất phát Vitoria vs Santos FC

Vitoria (4-2-3-1): Lucas Arcanjo (1), Baralhas (44), Ze Marcos (3), Lucas Halter (5), Jamerson (83), Ricardo Ryller (28), Ronald (8), Gustavo Mosquito (7), Matheuzinho (30), Osvaldo (11), Renato Kayzer (79)

Santos FC (4-2-3-1): Gabriel Brazao (77), Leonardo Godoy (29), Joao Basso (3), Luan Peres (14), Souza (33), Tomás Rincón (8), Ze Rafael (6), Guilherme (11), Benjamin Rollheiser (32), Alvaro Barreal (22), Deivid Washington (36)

Vitoria
Vitoria
4-2-3-1
1
Lucas Arcanjo
44
Baralhas
3
Ze Marcos
5
Lucas Halter
83
Jamerson
28
Ricardo Ryller
8
Ronald
7
Gustavo Mosquito
30
Matheuzinho
11
Osvaldo
79
Renato Kayzer
36
Deivid Washington
22
Alvaro Barreal
32
Benjamin Rollheiser
11
Guilherme
6
Ze Rafael
8
Tomás Rincón
33
Souza
14
Luan Peres
3
Joao Basso
29
Leonardo Godoy
77
Gabriel Brazao
Santos FC
Santos FC
4-2-3-1
Thay người
46’
Gustavo Mosquito
Lucas Braga
64’
Alvaro Barreal
Neymar
64’
Ricardo Ryller
Erick Serafim
64’
Guilherme Augusto
Thaciano
64’
Osvaldo
Leo Pereira
71’
Joao Basso
Luisao
89’
Gabriel Baralhas
Janderson
78’
Deivid Washington
Luca Meirelles
79’
Benjamin Rollheiser
Gabriel Morais Silva Bontempo
Cầu thủ dự bị
Alexandre Fintelman
Joao Alencar
Claudinho
Joao Paulo
Edu
Joao Pedro Chermont
Maykon Jesus
Kevyson
Wellington Rato
Luisao
Lucas Braga
Hyan
Erick Serafim
Neymar
Janderson
Thaciano
Leo Pereira
Gabriel Morais Silva Bontempo
Carlos Eduardo
Matheus Xavier
Carlinhos
Tiquinho Soares
Kauan
Luca Meirelles

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
26/05 - 2025

Thành tích gần đây Vitoria

VĐQG Brazil
06/10 - 2025
03/10 - 2025
H1: 1-0
28/09 - 2025
H1: 1-0
21/09 - 2025
14/09 - 2025
01/09 - 2025
26/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
04/08 - 2025

Thành tích gần đây Santos FC

VĐQG Brazil
16/10 - 2025
06/10 - 2025
H1: 1-0
02/10 - 2025
29/09 - 2025
22/09 - 2025
15/09 - 2025
01/09 - 2025
25/08 - 2025
H1: 1-0
18/08 - 2025
11/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PalmeirasPalmeiras2719442861B T T T T
2FlamengoFlamengo2717734058H T H B T
3CruzeiroCruzeiro2815852053T B H H H
4MirassolMirassol28131051749B H B T T
5Botafogo FRBotafogo FR2812791143H B T B B
6BahiaBahia261277443H B T B T
7FluminenseFluminense2611510138T T H T B
8Sao PauloSao Paulo271089338T B B T B
9Vasco da GamaVasco da Gama2810612336T T B T T
10RB BragantinoRB Bragantino2810612-936B H H T B
11CearaCeara279810235H T B T H
12CorinthiansCorinthians288911-533B B H T B
13GremioGremio278910-533T H T H B
14Atletico MGAtletico MG278910-533T H B T H
15InternacionalInternacional278811-832B H H T B
16Santos FCSantos FC278712-1131T H H B T
17VitoriaVitoria2751012-1825B B B T B
18FortalezaFortaleza276615-1724B T B T B
19JuventudeJuventude276516-3023B H H B B
20Sport RecifeSport Recife2721114-2117B H H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow