Thứ Ba, 14/10/2025
Joao Luiz Cipriano
7
Cipriano
10
Wilker Angel (Thay: Emerson Batalla)
11
Renato Kayzer (Kiến tạo: Aitor Cantalapiedra)
32
Renato Kayzer
46
Daniel Giraldo (Thay: Gabriel Veron)
46
Igor Marques (Thay: Reginaldo)
46
Abner
49
Marcelo Hermes
52
Jadson
57
Neris
61
Neris
66
Edu (Thay: Osvaldo)
67
Felipe Cardoso (Thay: Aitor Cantalapiedra)
72
Fabricio (Thay: Erick)
72
Nene (Thay: Caique)
73
Wilker Angel
77
Mandaca (Kiến tạo: Igor Marques)
82
Ruben Rodrigues (Thay: Ricardo Ryller)
84
Renzo Lopez (Thay: Renato Kayzer)
84
Lucas Halter
87
(Pen) Nene
90+10'

Thống kê trận đấu Vitoria vs Juventude

số liệu thống kê
Vitoria
Vitoria
Juventude
Juventude
50 Kiểm soát bóng 50
8 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Vitoria vs Juventude

Tất cả (34)
90+11'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+10' V À A A O O O - Nene từ Juventude thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Nene từ Juventude thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

87' Thẻ vàng cho Lucas Halter.

Thẻ vàng cho Lucas Halter.

84'

Renato Kayzer rời sân và được thay thế bởi Renzo Lopez.

84'

Ricardo Ryller rời sân và được thay thế bởi Ruben Rodrigues.

82'

Igor Marques đã kiến tạo cho bàn thắng.

82' V À A A O O O - Mandaca đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mandaca đã ghi bàn!

82' V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

77' Thẻ vàng cho Wilker Angel.

Thẻ vàng cho Wilker Angel.

73'

Caique rời sân và được thay thế bởi Nene.

72'

Erick rời sân và được thay thế bởi Fabricio.

72'

Aitor Cantalapiedra rời sân và được thay thế bởi Felipe Cardoso.

67'

Osvaldo rời sân và được thay thế bởi Edu.

67' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - [player1] nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - [player1] nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

66' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Neris nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Neris nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

61' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Neris nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Neris nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

57' V À A A O O O - Jadson đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jadson đã ghi bàn!

46' V À A A O O O - Renato Kayzer đã ghi bàn!

V À A A O O O - Renato Kayzer đã ghi bàn!

46' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Vitoria vs Juventude

Vitoria (4-2-3-1): Lucas Arcanjo (1), Lucas Braga (22), Neris (77), Lucas Halter (5), Ramon (13), Ricardo Ryller (28), Pepe (6), Aitor Cantalapiedra (17), Osvaldo (11), Erick Serafim (33), Renato Kayzer (79)

Juventude (4-2-3-1): Jandrei (13), Reginaldo (93), Abner (23), Cipriano (5), Marcelo Hermes (22), Caique (95), Jadson (16), Emerson Batalla (27), Mandaca (44), Gabriel Veron (7), Bill (19)

Vitoria
Vitoria
4-2-3-1
1
Lucas Arcanjo
22
Lucas Braga
77
Neris
5
Lucas Halter
13
Ramon
28
Ricardo Ryller
6
Pepe
17
Aitor Cantalapiedra
11
Osvaldo
33
Erick Serafim
79
Renato Kayzer
19
Bill
7
Gabriel Veron
44
Mandaca
27
Emerson Batalla
16
Jadson
95
Caique
22
Marcelo Hermes
5
Cipriano
23
Abner
93
Reginaldo
13
Jandrei
Juventude
Juventude
4-2-3-1
Thay người
67’
Osvaldo
Edu
11’
Emerson Batalla
Wilker Ángel
72’
Aitor Cantalapiedra
Andrei
46’
Reginaldo
Igor Formiga
72’
Erick
Fabricio
46’
Gabriel Veron
Daniel Giraldo
84’
Ricardo Ryller
Rúben Rodrigues
73’
Caique
Nene
84’
Renato Kayzer
Renzo Lopez
Cầu thủ dự bị
Thiago
Bernardo Tichz Toffolo
Edu
Rafael Bilu
Andrei
Igor Formiga
Ruan Nascimento
Ruan Carneiro
Maykon Jesus
Wilker Ángel
Rúben Rodrigues
Alan Ruschel
Renzo Lopez
Daniel Giraldo
Andrei dos Santos Ferreira
Nene
Carlinhos
Enio
Paulo
Peixoto
Fabricio
Marlon Santos Teodoro
Wendell Sacramento
Rafael Pinna

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
03/07 - 2023
30/10 - 2023
VĐQG Brazil
12/06 - 2024
22/09 - 2024
30/03 - 2025
17/08 - 2025

Thành tích gần đây Vitoria

VĐQG Brazil
06/10 - 2025
03/10 - 2025
H1: 1-0
28/09 - 2025
H1: 1-0
21/09 - 2025
14/09 - 2025
01/09 - 2025
26/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
04/08 - 2025

Thành tích gần đây Juventude

VĐQG Brazil
12/10 - 2025
06/10 - 2025
01/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025
15/09 - 2025
31/08 - 2025
H1: 0-0
25/08 - 2025
17/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PalmeirasPalmeiras2618442458T B T T T
2FlamengoFlamengo2616733755T H T H B
3CruzeiroCruzeiro2715752052T T B H H
4MirassolMirassol27121051546T B H B T
5Botafogo FRBotafogo FR2712781443T H B T B
6BahiaBahia261277443H B T B T
7FluminenseFluminense2611510138T T H T B
8Sao PauloSao Paulo271089338T B B T B
9RB BragantinoRB Bragantino2710611-536H B H H T
10CearaCeara269710234H H T B T
11Vasco da GamaVasco da Gama279612133H T T B T
12CorinthiansCorinthians278910-333T B B H T
13GremioGremio278910-533T H T H B
14Atletico MGAtletico MG268810-532B T H B T
15InternacionalInternacional268810-632B B H H T
16Santos FCSantos FC267712-1328H T H H B
17VitoriaVitoria2751012-1825B B B T B
18FortalezaFortaleza266614-1524T B T B T
19JuventudeJuventude276516-3023B H H B B
20Sport RecifeSport Recife2621014-2116T B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow