Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
Bruno Gomes 2 | |
Ivan 9 | |
Neris (Thay: Edu) 45 | |
Gustavo Alves (Thay: Tabata) 46 | |
Johan Carbonero (Thay: Ricardo Mathias) 46 | |
Alexandro Bernabei 54 | |
Erick 57 | |
Dudu (Thay: Neris) 63 | |
Luis Aquino (Thay: Bruno Gomes) 64 | |
Bruno Henrique (Thay: Thiago Maia) 64 | |
Lucas Halter (Kiến tạo: Matheuzinho) 68 | |
Oscar Romero (Thay: Clayton) 76 | |
Renato Kayzer (Thay: Renzo Lopez) 77 | |
Osvaldo (Thay: Matheuzinho) 77 | |
Dudu 79 | |
Camutanga 85 | |
Lucas Braga (Thay: Camutanga) 86 | |
Lucas Braga (Thay: Aitor Cantalapiedra) 86 | |
Raykkonen Soares (Thay: Vitinho) 87 | |
Gabriel Baralhas 90+4' |
Thống kê trận đấu Vitoria vs Internacional


Diễn biến Vitoria vs Internacional
Thẻ vàng cho Gabriel Baralhas.
Vitinho rời sân và được thay thế bởi Raykkonen Soares.
Aitor Cantalapiedra rời sân và được thay thế bởi Lucas Braga.
Camutanga rời sân và được thay thế bởi Lucas Braga.
Thẻ vàng cho Camutanga.
Thẻ vàng cho Dudu.
Matheuzinho rời sân và được thay thế bởi Osvaldo.
Renzo Lopez rời sân và được thay thế bởi Renato Kayzer.
Clayton rời sân và được thay thế bởi Oscar Romero.
Matheuzinho đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lucas Halter đã ghi bàn!
Thiago Maia rời sân và được thay thế bởi Bruno Henrique.
Bruno Gomes rời sân và được thay thế bởi Luis Aquino.
Neris rời sân và được thay thế bởi Dudu.
V À A A O O O - Erick đã ghi bàn!
V À A A O O O O Vitoria ghi bàn.
Thẻ vàng cho Alexandro Bernabei.
Ricardo Mathias rời sân và được thay thế bởi Johan Carbonero.
Tabata rời sân và được thay thế bởi Gustavo Alves.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Vitoria vs Internacional
Vitoria (3-4-2-1): Thiago (12), Edu (43), Camutanga (4), Lucas Halter (5), Erick Serafim (33), Willian (29), Baralhas (44), Maykon Jesus (66), Matheuzinho (10), Aitor Cantalapiedra (17), Renzo Lopez (31)
Internacional (3-4-2-1): Ivan (12), Vitao (4), Clayton (20), Jose Juninho (18), Vitinho (28), Thiago Maia (29), Bruno Gomes (15), Alexandro Bernabei (26), Bruno Tabata (17), Alan Patrick (10), Ricardo Mathias (49)


| Thay người | |||
| 45’ | Dudu Neris | 46’ | Tabata Gustavo Prado |
| 63’ | Neris Dudu | 46’ | Ricardo Mathias Johan Carbonero |
| 77’ | Matheuzinho Osvaldo | 64’ | Thiago Maia Bruno Henrique |
| 77’ | Renzo Lopez Renato Kayzer | 64’ | Bruno Gomes Luis Otavio |
| 86’ | Aitor Cantalapiedra Lucas Braga | 76’ | Clayton Oscar Romero |
| 87’ | Vitinho Raykkonen Pereira Soares | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Yuri Sena | Anthoni | ||
Neris | Alan Benitez | ||
Paulo | Victor Gabriel | ||
Pepe | Alisson | ||
Ronald | Benjamin Arhin | ||
Dudu | Bruno Henrique | ||
Ricardo Ryller | Richard | ||
Osvaldo | Luis Otavio | ||
Kike Saverio | Oscar Romero | ||
Lucas Braga | Gustavo Prado | ||
Renato Kayzer | Johan Carbonero | ||
Carlinhos | Raykkonen Pereira Soares | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vitoria
Thành tích gần đây Internacional
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 5 | 5 | 29 | 65 | T T B H T | |
| 2 | 31 | 19 | 8 | 4 | 43 | 65 | T T B T H | |
| 3 | 32 | 18 | 9 | 5 | 24 | 63 | H T H T T | |
| 4 | 31 | 15 | 11 | 5 | 21 | 56 | T T T T H | |
| 5 | 32 | 15 | 7 | 10 | 4 | 52 | T T B T B | |
| 6 | 32 | 14 | 9 | 9 | 16 | 51 | B T H H T | |
| 7 | 31 | 14 | 5 | 12 | 0 | 47 | T B T T B | |
| 8 | 32 | 12 | 9 | 11 | 2 | 45 | B B T T H | |
| 9 | 32 | 12 | 6 | 14 | 3 | 42 | T T T B B | |
| 10 | 32 | 11 | 9 | 12 | -2 | 42 | B T T T B | |
| 11 | 31 | 10 | 10 | 11 | -2 | 40 | H B T H T | |
| 12 | 32 | 11 | 6 | 15 | -13 | 39 | B B B B T | |
| 13 | 32 | 10 | 9 | 13 | -8 | 39 | T B T B B | |
| 14 | 31 | 10 | 8 | 13 | 0 | 38 | H B B B T | |
| 15 | 32 | 9 | 9 | 14 | -9 | 36 | T B B H B | |
| 16 | 32 | 8 | 10 | 14 | -18 | 34 | T T B B T | |
| 17 | 30 | 8 | 9 | 13 | -12 | 33 | B T B H H | |
| 18 | 32 | 8 | 5 | 19 | -32 | 29 | B T B B T | |
| 19 | 30 | 7 | 7 | 16 | -17 | 28 | T B B T H | |
| 20 | 31 | 2 | 11 | 18 | -29 | 17 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch