Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dudu 1 | |
![]() Kevin Serna 20 | |
![]() Dudu 25 | |
![]() Ronald (Thay: Osvaldo) 32 | |
![]() Joaquin Lavega (Thay: Vinicius Lima) 33 | |
![]() Ruben Lezcano (Thay: Kevin Serna) 33 | |
![]() Hercules 37 | |
![]() Igor Rabello 44 | |
![]() Igor Rabello 45+3' | |
![]() Igor Rabello 45+6' | |
![]() Manoel Messias (Thay: Ruben Lezcano) 46 | |
![]() Romarinho (Thay: Erick) 63 | |
![]() Pepe 64 | |
![]() Fabricio (Thay: Ronald) 65 | |
![]() Facundo Bernal (Thay: Hercules) 71 | |
![]() Julio Fidelis (Thay: Guga) 73 | |
![]() Renzo Lopez (Thay: Fabricio) 77 | |
![]() Claudinho (Thay: Raul Caceres) 77 |
Thống kê trận đấu Vitoria vs Fluminense


Diễn biến Vitoria vs Fluminense
Fabricio rời sân và được thay thế bởi Renzo Lopez.
Raul Caceres rời sân và được thay thế bởi Claudinho.
Guga rời sân và được thay thế bởi Julio Fidelis.
Hercules rời sân và được thay thế bởi Facundo Bernal.
Ronald rời sân và được thay thế bởi Fabricio.

Thẻ vàng cho Pepe.
Erick rời sân và được thay thế bởi Romarinho.
Ruben Lezcano rời sân và được thay thế bởi Manoel Messias.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Igor Rabello nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

THẺ ĐỎ! - Igor Rabello nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Igor Rabello.

V À A A O O O - Hercules ghi bàn!
Kevin Serna rời sân và được thay thế bởi Ruben Lezcano.
Vinicius Lima rời sân và được thay thế bởi Joaquin Lavega.
Osvaldo rời sân và được thay thế bởi Ronald.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Dudu nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

THẺ ĐỎ! - Dudu nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Kevin Serna.
Đội hình xuất phát Vitoria vs Fluminense
Vitoria (4-2-3-1): Lucas Arcanjo (1), Raul Caceres (27), Camutanga (4), Lucas Halter (5), Ramon (13), Dudu (21), Pepe (6), Erick Serafim (33), Matheuzinho (10), Osvaldo (11), Renato Kayzer (79)
Fluminense (4-2-3-1): Fábio (1), Guga (23), Ignacio (4), Igor Rabello (21), Gabriel Fuentes (12), Otavio (94), Hercules (35), Agustín Canobbio (17), Vinicius Lima (45), Kevin Serna (90), German Cano (14)


Thay người | |||
32’ | Fabricio Ronald | 33’ | Vinicius Lima Joaquin Lavega |
63’ | Erick Romarinho | 33’ | Manoel Messias Ruben Lezcano |
65’ | Renzo Lopez Fabricio | 46’ | Ruben Lezcano Manoel |
77’ | Raul Caceres Claudinho | 71’ | Hercules Facundo Bernal |
77’ | Fabricio Renzo Lopez | 73’ | Guga Julio Fidelis |
Cầu thủ dự bị | |||
Thiago | Vitor Eudes | ||
Claudinho | Facundo Bernal | ||
Edu | John Kennedy | ||
Fabricio | Keno | ||
Renzo Lopez | Joaquin Lavega | ||
Maykon Jesus | Ruben Lezcano | ||
Ricardo Ryller | Manoel | ||
Romarinho | Santiago Moreno | ||
Ronald | Riquelme Felipe | ||
Aitor Cantalapiedra | Thiago Santos | ||
Willian | Vagno De Sousa Brito Junior | ||
Ze Marcos | Julio Fidelis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vitoria
Thành tích gần đây Fluminense
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 4 | 4 | 24 | 58 | T B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 37 | 55 | T H T H B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 20 | 52 | T T B H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | T B H B T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 14 | 43 | T H B T B |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | H B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 1 | 38 | T T H T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | T B B T B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -5 | 36 | H B H H T |
10 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 2 | 34 | H H T B T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | 1 | 33 | H T T B T |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -3 | 33 | T B B H T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H T H B |
14 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -5 | 32 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -6 | 32 | B B H H T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -13 | 28 | H T H H B |
17 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -18 | 25 | B B B T B |
18 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -15 | 24 | T B T B T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -30 | 23 | B H H B B |
20 | ![]() | 26 | 2 | 10 | 14 | -21 | 16 | T B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại