Thứ Tư, 03/12/2025
Ze Marcos (Kiến tạo: Lucas Halter)
19
Vina (Thay: Richardson)
46
Vina
47
Raul Caceres
52
Matheuzinho (Thay: Aitor Cantalapiedra)
55
Osvaldo (Thay: Erick)
55
Paulo Baya (Thay: Antonio Galeano)
63
Vinicius Zanocelo (Thay: Fernando Sobral)
63
Renzo Lopez (Thay: Renato Kayzer)
72
Pepe (Thay: Ronald)
72
Aylon (Thay: Pedro Henrique)
73
Claudinho (Thay: Raul Caceres)
81
Lucas Mugni (Thay: Lourenco)
82
Ramon
86
Ze Marcos
90+5'

Thống kê trận đấu Vitoria vs Ceara

số liệu thống kê
Vitoria
Vitoria
Ceara
Ceara
40 Kiểm soát bóng 60
12 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Vitoria vs Ceara

Tất cả (38)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Ze Marcos.

Thẻ vàng cho Ze Marcos.

86' Thẻ vàng cho Ramon.

Thẻ vàng cho Ramon.

82'

Lourenco rời sân và được thay thế bởi Lucas Mugni.

81'

Raul Caceres rời sân và được thay thế bởi Claudinho.

73'

Pedro Henrique rời sân và được thay thế bởi Aylon.

72'

Ronald rời sân và được thay thế bởi Pepe.

72'

Renato Kayzer rời sân và được thay thế bởi Renzo Lopez.

63'

Fernando Sobral rời sân và được thay thế bởi Vinicius Zanocelo.

63'

Antonio Galeano rời sân và được thay thế bởi Paulo Baya.

55'

Erick rời sân và được thay thế bởi Osvaldo.

55'

Aitor Cantalapiedra rời sân và được thay thế bởi Matheuzinho.

52' Thẻ vàng cho Raul Caceres.

Thẻ vàng cho Raul Caceres.

47' Thẻ vàng cho Vina.

Thẻ vàng cho Vina.

46'

Richardson rời sân và được thay thế bởi Vina.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

19'

Lucas Halter đã kiến tạo cho bàn thắng.

19' V À A A O O O - Ze Marcos đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ze Marcos đã ghi bàn!

19' V À A A A O O O Vitoria ghi bàn.

V À A A A O O O Vitoria ghi bàn.

14'

Matheus Delgado Candancan trao cho đội khách một quả ném biên.

Đội hình xuất phát Vitoria vs Ceara

Vitoria (3-4-2-1): Lucas Arcanjo (1), Lucas Halter (5), Camutanga (4), Ze Marcos (3), Raul Caceres (27), Ronald (8), Baralhas (44), Ramon (13), Erick Serafim (33), Aitor Cantalapiedra (17), Renato Kayzer (79)

Ceara (4-2-3-1): Bruno (94), Fabiano (70), Marcos Victor (44), Willian Machado (23), Matheus Bahia (79), Lourenco (97), Fernando Sobral (88), Antonio Galeano (27), Richardson (26), Pedro Henrique (7), Pedro Raul (9)

Vitoria
Vitoria
3-4-2-1
1
Lucas Arcanjo
5
Lucas Halter
4
Camutanga
3
Ze Marcos
27
Raul Caceres
8
Ronald
44
Baralhas
13
Ramon
33
Erick Serafim
17
Aitor Cantalapiedra
79
Renato Kayzer
9
Pedro Raul
7
Pedro Henrique
26
Richardson
27
Antonio Galeano
88
Fernando Sobral
97
Lourenco
79
Matheus Bahia
23
Willian Machado
44
Marcos Victor
70
Fabiano
94
Bruno
Ceara
Ceara
4-2-3-1
Thay người
55’
Aitor Cantalapiedra
Matheuzinho
46’
Richardson
Vina
55’
Erick
Osvaldo
63’
Antonio Galeano
Paulo Baya
72’
Ronald
Pepe
63’
Fernando Sobral
Vinicius Zanocelo
72’
Renato Kayzer
Renzo Lopez
73’
Pedro Henrique
Aylon
81’
Raul Caceres
Claudinho
82’
Lourenco
Lucas Mugni
Cầu thủ dự bị
Thiago
Fernando Miguel
Claudinho
Rafael Ramos
Edu
Marllon
Maykon Jesus
Lucas Mugni
Pepe
Aylon
Dudu
Paulo Baya
Willian
Vinicius Zanocelo
Matheuzinho
Vina
Romarinho
Nicolas
Osvaldo
Lucas Lima
Renzo Lopez
Eder
Kike Saverio
Rodriguinho

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
11/05 - 2023
H1: 0-0
14/08 - 2023
H1: 1-0
VĐQG Brazil
04/05 - 2025
H1: 0-0
03/10 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Vitoria

VĐQG Brazil
30/11 - 2025
24/11 - 2025
20/11 - 2025
10/11 - 2025
06/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
21/10 - 2025
17/10 - 2025
H1: 1-1
06/10 - 2025

Thành tích gần đây Ceara

VĐQG Brazil
30/11 - 2025
H1: 0-0
25/11 - 2025
H1: 2-0
21/11 - 2025
10/11 - 2025
07/11 - 2025
H1: 0-1
03/11 - 2025
30/10 - 2025
26/10 - 2025
20/10 - 2025
16/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FlamengoFlamengo3622955075T T B T H
2PalmeirasPalmeiras3621782870B B H H B
3CruzeiroCruzeiro36191252769T H H T H
4MirassolMirassol36171272263B T H T B
5Botafogo FRBotafogo FR36161191859T H T T H
6FluminenseFluminense3617712858T H T H T
7BahiaBahia3616911457B H B T H
8Sao PauloSao Paulo3613914-648H B B T B
9CorinthiansCorinthians36121014-446B B T B H
10GremioGremio36121014-646B H T B T
11Vasco da GamaVasco da Gama3613617245B B B B T
12RB BragantinoRB Bragantino3613617-1445T T T B B
13Atletico MGAtletico MG36111213-345T H B H B
14CearaCeara36111015-343H T B B H
15VitoriaVitoria36101214-1442T H H T T
16Santos FCSantos FC36101115-1141B T H H T
17InternacionalInternacional36101115-1241B H T H B
18FortalezaFortaleza36101016-1440H H T T T
19JuventudeJuventude369720-3134T T H B H
20Sport RecifeSport Recife3621123-4117B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow