Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ze Marcos (Kiến tạo: Lucas Halter) 19 | |
![]() Vina (Thay: Richardson) 46 | |
![]() Vina 47 | |
![]() Raul Caceres 52 | |
![]() Matheuzinho (Thay: Aitor Cantalapiedra) 55 | |
![]() Osvaldo (Thay: Erick) 55 | |
![]() Paulo Baya (Thay: Antonio Galeano) 63 | |
![]() Vinicius Zanocelo (Thay: Fernando Sobral) 63 | |
![]() Renzo Lopez (Thay: Renato Kayzer) 72 | |
![]() Pepe (Thay: Ronald) 72 | |
![]() Aylon (Thay: Pedro Henrique) 73 | |
![]() Claudinho (Thay: Raul Caceres) 81 | |
![]() Lucas Mugni (Thay: Lourenco) 82 | |
![]() Ramon 86 | |
![]() Ze Marcos 90+5' |
Thống kê trận đấu Vitoria vs Ceara


Diễn biến Vitoria vs Ceara

Thẻ vàng cho Ze Marcos.

Thẻ vàng cho Ramon.
Lourenco rời sân và được thay thế bởi Lucas Mugni.
Raul Caceres rời sân và được thay thế bởi Claudinho.
Pedro Henrique rời sân và được thay thế bởi Aylon.
Ronald rời sân và được thay thế bởi Pepe.
Renato Kayzer rời sân và được thay thế bởi Renzo Lopez.
Fernando Sobral rời sân và được thay thế bởi Vinicius Zanocelo.
Antonio Galeano rời sân và được thay thế bởi Paulo Baya.
Erick rời sân và được thay thế bởi Osvaldo.
Aitor Cantalapiedra rời sân và được thay thế bởi Matheuzinho.

Thẻ vàng cho Raul Caceres.

Thẻ vàng cho Vina.
Richardson rời sân và được thay thế bởi Vina.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Lucas Halter đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ze Marcos đã ghi bàn!

V À A A A O O O Vitoria ghi bàn.
Matheus Delgado Candancan trao cho đội khách một quả ném biên.
Đội hình xuất phát Vitoria vs Ceara
Vitoria (3-4-2-1): Lucas Arcanjo (1), Lucas Halter (5), Camutanga (4), Ze Marcos (3), Raul Caceres (27), Ronald (8), Baralhas (44), Ramon (13), Erick Serafim (33), Aitor Cantalapiedra (17), Renato Kayzer (79)
Ceara (4-2-3-1): Bruno (94), Fabiano (70), Marcos Victor (44), Willian Machado (23), Matheus Bahia (79), Lourenco (97), Fernando Sobral (88), Antonio Galeano (27), Richardson (26), Pedro Henrique (7), Pedro Raul (9)


Thay người | |||
55’ | Aitor Cantalapiedra Matheuzinho | 46’ | Richardson Vina |
55’ | Erick Osvaldo | 63’ | Antonio Galeano Paulo Baya |
72’ | Ronald Pepe | 63’ | Fernando Sobral Vinicius Zanocelo |
72’ | Renato Kayzer Renzo Lopez | 73’ | Pedro Henrique Aylon |
81’ | Raul Caceres Claudinho | 82’ | Lourenco Lucas Mugni |
Cầu thủ dự bị | |||
Thiago | Fernando Miguel | ||
Claudinho | Rafael Ramos | ||
Edu | Marllon | ||
Maykon Jesus | Lucas Mugni | ||
Pepe | Aylon | ||
Dudu | Paulo Baya | ||
Willian | Vinicius Zanocelo | ||
Matheuzinho | Vina | ||
Romarinho | Nicolas | ||
Osvaldo | Lucas Lima | ||
Renzo Lopez | Eder | ||
Kike Saverio | Rodriguinho |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vitoria
Thành tích gần đây Ceara
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 19 | 4 | 4 | 28 | 61 | B T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 7 | 3 | 40 | 58 | H T H B T |
3 | ![]() | 28 | 15 | 8 | 5 | 20 | 53 | T B H H H |
4 | ![]() | 28 | 13 | 10 | 5 | 17 | 49 | B H B T T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 11 | 43 | H B T B B |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 3 | 43 | B T B T B |
7 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 2 | 41 | T H T B T |
8 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | 1 | 38 | B B T B B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | 3 | 36 | T T B T T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -9 | 36 | B H H T B |
11 | ![]() | 28 | 9 | 9 | 10 | -3 | 36 | H T H B T |
12 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | 2 | 35 | H T B T H |
13 | ![]() | 28 | 8 | 9 | 11 | -5 | 33 | B B H T B |
14 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -5 | 33 | T H B T H |
15 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -8 | 32 | B H H T B |
16 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -11 | 31 | T H H B T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -17 | 28 | B B T B T |
18 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -17 | 24 | B T B T B |
19 | ![]() | 28 | 6 | 5 | 17 | -31 | 23 | H H B B B |
20 | ![]() | 27 | 2 | 11 | 14 | -21 | 17 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại