Braga không tận dụng được cơ hội và trận đấu kết thúc với tỷ số hòa.
![]() Fran Navarro 28 | |
![]() Matija Mitrovic (Kiến tạo: Gustavo Silva) 32 | |
![]() Gabri Martinez 45+5' | |
![]() (Pen) Nelson Oliveira 45+6' | |
![]() Joao Mendes 48 | |
![]() Luis Pinto 50 | |
![]() Gustavo Silva 54 | |
![]() Fabio Blanco (Thay: Telmo Arcanjo) 61 | |
![]() Samu (Thay: Miguel Nogueira) 61 | |
![]() Noah Saviolo (Thay: Gustavo Silva) 65 | |
![]() Amine El Ouazzani (Thay: Fran Navarro) 68 | |
![]() Rodrigo Zalazar 72 | |
![]() Pau Victor (Thay: Ricardo Horta) 79 | |
![]() Gabriel Moscardo (Thay: Jean-Baptiste Gorby) 79 | |
![]() Alioune Ndoye (Thay: Nelson Oliveira) 81 | |
![]() Diogo Sousa (Thay: Matija Mitrovic) 81 | |
![]() Gustaf Lagerbielke 87 | |
![]() Diego Rodrigues (Thay: Gabri Martinez) 88 | |
![]() Luis Pinto 90+4' |
Thống kê trận đấu Vitoria de Guimaraes vs SC Braga


Diễn biến Vitoria de Guimaraes vs SC Braga
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Rodrigo Abascal từ Vitoria de Guimaraes cắt bóng một đường chuyền hướng về vòng cấm.
Leonardo Lelo thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng bóng không đến gần đồng đội nào.
Kiểm soát bóng: Vitoria de Guimaraes: 38%, Braga: 62%.
Oscar Rivas chặn thành công cú sút.
Cú sút của Rodrigo Zalazar bị chặn lại.
Braga đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Amine El Ouazzani thắng trong pha không chiến với Beni.
Joao Mendes giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Braga thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Sikou Niakate giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Gustaf Lagerbielke từ Braga cắt bóng một đường chuyền hướng về vòng cấm.
Vitoria de Guimaraes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Samu giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Joao Moutinho thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Samu thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Braga đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Braga.
Noah Saviolo từ Vitoria de Guimaraes cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không gần mục tiêu.
Lukas Hornicek từ Braga cắt bóng một đường chuyền hướng về vòng cấm.
Đội hình xuất phát Vitoria de Guimaraes vs SC Braga
Vitoria de Guimaraes (4-2-3-1): Juan Diego Castillo Reyes (25), Maga (2), Mario Rivas (4), Rodrigo Abascal (26), Joao Mendes (13), Beni Mukendi (16), Matija Mitrovic (6), Telmo Arcanjo (18), Miguel Nogueira (88), Gustavo Silva (11), Nelson Oliveira (7)
SC Braga (4-4-2): Lukas Hornicek (1), Victor Gómez (2), Gustaf Lagerbielke (14), Sikou Niakaté (4), Leonardo Lelo (5), Rodrigo Zalazar (10), João Moutinho (8), Jean-Baptiste Gorby (29), Gabri Martínez (77), Fran Navarro (39), Ricardo Horta (21)


Thay người | |||
61’ | Miguel Nogueira Samu | 68’ | Fran Navarro Amine El Ouazzani |
61’ | Telmo Arcanjo Fabio Blanco | 79’ | Jean-Baptiste Gorby Gabriel Moscardo |
65’ | Gustavo Silva Noah Saviolo | 79’ | Ricardo Horta Pau Víctor |
81’ | Matija Mitrovic Diogo Lobao Sousa | 88’ | Gabri Martinez Diego Rodrigues |
81’ | Nelson Oliveira Alioune Ndoye |
Cầu thủ dự bị | |||
Charles | Alaa Bellaarouch | ||
Miguel Nobrega | Vitor Carvalho | ||
Orest Lebedenko | Gabriel Moscardo | ||
Samu | Bright Arrey-Mbi | ||
Vando Felix | Florian Grillitsch | ||
Fabio Blanco | Yanis da Rocha | ||
Diogo Lobao Sousa | Diego Rodrigues | ||
Noah Saviolo | Amine El Ouazzani | ||
Alioune Ndoye | Pau Víctor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vitoria de Guimaraes
Thành tích gần đây SC Braga
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 22 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | B T T T H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | H T H T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | T T T B T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 1 | 15 | B T B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T B H H H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -3 | 11 | H T H B T |
8 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 4 | 10 | H B H B H |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | B T B T T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T T |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -9 | 9 | H B T B H |
12 | ![]() | 8 | 1 | 5 | 2 | -2 | 8 | B B H H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H T B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | B T H B H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | H B H T B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | B T B B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | H B H T B |
18 | 8 | 0 | 1 | 7 | -15 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại