Dillon Hoogewerf (Kiến tạo: Adam Tahaui) 9 | |
Joey Mueller 27 | |
Dillon Hoogewerf 38 | |
Ricardo-Felipe Schwarz (Thay: Dillon Hoogewerf) 55 | |
Joey Mueller 62 | |
Luca Maiorano (Thay: Iman Griffith) 68 | |
Filip Janssen (Thay: Lucas Beerten) 68 | |
Luca Maiorano 69 | |
Solomon Bonnah (Thay: Nathangelo Markelo) 70 | |
Naoufal Bannis (Thay: Joao Pinto) 70 | |
Justin Bakker (Thay: Alexander Buttner) 70 | |
Koen Jansen (Thay: Lucas Beerten) 71 | |
Luca Maiorano (Kiến tạo: Marco Tol) 83 | |
Ilias Takidine (Thay: Jonathan Foss) 83 | |
Yuval Ranon (Thay: Adam Tahaui) 84 | |
Michael Breij 90+2' | |
Elias Huth 90+5' |
Thống kê trận đấu Vitesse vs Roda JC Kerkrade
số liệu thống kê

Vitesse

Roda JC Kerkrade
35 Kiểm soát bóng 65
19 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vitesse vs Roda JC Kerkrade
Vitesse (4-1-3-2): Maximilian Brull (31), Nathangelo Markelo (24), Marcus Steffen (55), Valon Zumberi (17), Alex Buttner (28), Marco Schikora (6), Dillion Hoogerwerf (7), Mathijs Marschalk (33), Adam Tahaui (19), Elias Huth (9), Joao Arlete Pinto (13)
Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Justin Treichel (1), Jay Kruiver (22), Marco Tol (3), Jonathan Foss (28), Lucas Beerten (15), Joey Paul Muller (8), Josh Nisbet (4), Michael Breij (14), Jack Cooper-Love (16), Iman Griffith (11), Anthony Van den Hurk (9)

Vitesse
4-1-3-2
31
Maximilian Brull
24
Nathangelo Markelo
55
Marcus Steffen
17
Valon Zumberi
28
Alex Buttner
6
Marco Schikora
7
Dillion Hoogerwerf
33
Mathijs Marschalk
19
Adam Tahaui
9
Elias Huth
13
Joao Arlete Pinto
9
Anthony Van den Hurk
11
Iman Griffith
16
Jack Cooper-Love
14
Michael Breij
4
Josh Nisbet
8
Joey Paul Muller
15
Lucas Beerten
28
Jonathan Foss
3
Marco Tol
22
Jay Kruiver
1
Justin Treichel

Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 55’ | Dillon Hoogewerf Ricardo Felipe Schwarz | 68’ | Lucas Beerten Filip Janssen |
| 70’ | Alexander Buttner Justin Bakker | 68’ | Iman Griffith Luca Maiorano |
| 70’ | Nathangelo Markelo Solomon Bonnah | 83’ | Jonathan Foss Ilias Takidine |
| 70’ | Joao Pinto Naoufal Bannis | ||
| 84’ | Adam Tahaui Yuval Ranon | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Connor Van Den Berg | Ben Zich | ||
Jayden Siecker | Jordy Steins | ||
Xiamaro Thenu | Koen Jansen | ||
Justin Bakker | Reda El Meliani | ||
Omar Achouitar | Juul Timmermans | ||
Michel Driezen | Ryan Leijten | ||
Ricardo Felipe Schwarz | Filip Janssen | ||
Moustafa Ashraf Moustafa | Luca Maiorano | ||
Solomon Bonnah | Daniel Lajud | ||
Yuval Ranon | Ilias Takidine | ||
Nino Zonneveld | |||
Naoufal Bannis | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Vitesse
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 15 | 1 | 1 | 34 | 46 | T T B T T | |
| 2 | 18 | 11 | 5 | 2 | 18 | 38 | T T H T H | |
| 3 | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | T T H B T | |
| 4 | 18 | 9 | 2 | 7 | 1 | 29 | B T T B T | |
| 5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 7 | 28 | T T T B T | |
| 6 | 18 | 7 | 7 | 4 | 4 | 28 | H B H B H | |
| 7 | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | H B H T B | |
| 8 | 18 | 7 | 5 | 6 | -4 | 26 | B H H T B | |
| 9 | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | H T H H T | |
| 10 | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | B H H T B | |
| 11 | 18 | 7 | 2 | 9 | 6 | 23 | T T B T T | |
| 12 | 18 | 7 | 2 | 9 | -2 | 23 | T B B T H | |
| 13 | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | H B H T T | |
| 14 | 18 | 7 | 0 | 11 | -6 | 21 | B T B B B | |
| 15 | 18 | 4 | 7 | 7 | -9 | 19 | B H H T B | |
| 16 | 18 | 5 | 3 | 10 | -18 | 18 | T B H T B | |
| 17 | 18 | 5 | 2 | 11 | -8 | 17 | B B T B B | |
| 18 | 18 | 4 | 4 | 10 | -14 | 16 | B B B B H | |
| 19 | 18 | 2 | 6 | 10 | -11 | 12 | B H B B T | |
| 20 | 16 | 6 | 4 | 6 | 0 | 10 | T B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch