![]() Elias Huth 2 | |
![]() Mees Laros 25 | |
![]() Kevin Monzialo (Kiến tạo: Nick de Groot) 34 | |
![]() Chahid El Allachi (Kiến tạo: Thijs van Leeuwen) 35 | |
![]() Bohao Wang 43 | |
![]() Nick de Groot 45+1' | |
![]() Mathijs Marschalk (Thay: Yuval Ranon) 46 | |
![]() Nino Zonneveld (Thay: Dillon Hoogewerf) 46 | |
![]() Ricardo-Felipe Schwarz (Thay: Naoufal Bannis) 46 | |
![]() Teun van Grunsven 60 | |
![]() Danny Verbeek (Thay: Emian Semedo) 67 | |
![]() Joao Pinto (Thay: Valon Zumberi) 73 | |
![]() Genrich Sille (Thay: Chahid El Allachi) 78 | |
![]() Denzel Kuijpers (Thay: Danny Verbeek) 82 | |
![]() Marco Schikora 88 | |
![]() Kevin Monzialo 90+3' |
Thống kê trận đấu Vitesse vs FC Den Bosch
số liệu thống kê

Vitesse

FC Den Bosch
62 Kiểm soát bóng 38
9 Phạm lỗi 25
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 7
8 Sút không trúng đích 2
7 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vitesse vs FC Den Bosch
Vitesse (4-4-2): Connor Van Den Berg (16), Alex Buttner (28), Valon Zumberi (17), Michel Driezen (30), Nathangelo Markelo (24), Dillion Hoogerwerf (7), Marco Schikora (6), Adam Tahaui (19), Yuval Ranon (11), Naoufal Bannis (20), Elias Huth (9)
FC Den Bosch (4-1-4-1): Pepijn Van De Merbel (36), Jeffry Fortes (22), Teun Van Grunsven (4), Reda Akmum (27), Nick de Groot (5), Bohao Wang (16), Emian Semedo (17), Mees Laros (33), Thijs Van Leeuwen (10), Allachi Chahid (51), Kevin Monzialo (8)

Vitesse
4-4-2
16
Connor Van Den Berg
28
Alex Buttner
17
Valon Zumberi
30
Michel Driezen
24
Nathangelo Markelo
7
Dillion Hoogerwerf
6
Marco Schikora
19
Adam Tahaui
11
Yuval Ranon
20
Naoufal Bannis
9
Elias Huth
8
Kevin Monzialo
51
Allachi Chahid
10
Thijs Van Leeuwen
33
Mees Laros
17
Emian Semedo
16
Bohao Wang
5
Nick de Groot
27
Reda Akmum
4
Teun Van Grunsven
22
Jeffry Fortes
36
Pepijn Van De Merbel

FC Den Bosch
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Naoufal Bannis Ricardo Felipe Schwarz | 67’ | Denzel Kuijpers Danny Verbeek |
46’ | Yuval Ranon Mathijs Marschalk | 78’ | Chahid El Allachi Genrich Sille |
46’ | Dillon Hoogewerf Nino Zonneveld | 82’ | Danny Verbeek Denzel Kuijpers |
73’ | Valon Zumberi Joao Pinto |
Cầu thủ dự bị | |||
Jayden Siecker | Roel van Balsfoort | ||
Justin Bakker | Silver Elum | ||
Jordy de Beer | Luc van Koeverden | ||
Youssef Ouallil | Stan Maas | ||
Solomon Bonnah | Amine Boushaba | ||
Ricardo Felipe Schwarz | Zaid el Bakkali | ||
Mathijs Marschalk | Danny Verbeek | ||
Moustafa Ashraf Moustafa | Denzel Kuijpers | ||
Joao Pinto | Genrich Sille | ||
Nino Zonneveld | Bodo Djesi | ||
Dylan Tevreden | |||
Lishairo Brudet |
Nhận định Vitesse vs FC Den Bosch
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Vitesse
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Den Bosch
Hạng 2 Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 11 | 26 | T T H T T |
2 | ![]() | 9 | 8 | 1 | 0 | 20 | 25 | T T T T T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 8 | 20 | B T B H H |
4 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 1 | 18 | T B T H T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | B B T H T |
6 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | -1 | 17 | H T T T B |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | H B H H T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | H T B T H |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -3 | 13 | T B T B T |
10 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | 0 | 13 | T B B B T |
11 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | T H T H B |
12 | ![]() | 10 | 4 | 0 | 6 | -3 | 12 | B T T B B |
13 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | B B T H T |
14 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -6 | 11 | T T B B H |
15 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -13 | 11 | B B H B B |
16 | ![]() | 10 | 3 | 1 | 6 | 4 | 10 | B T B B H |
17 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -7 | 8 | H B T H B |
18 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -8 | 8 | B B B H B |
19 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -6 | 6 | B B B B H |
20 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 0 | B T T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại