Remco Balk 21 | |
Diyae-Edinne Jermoumi (Thay: Bram Marsman) 42 | |
Mark Diemers 43 | |
Remco Balk 45+1' | |
Toni Jonker (Thay: Tomas Galvez) 46 | |
Adam Tahaui (Thay: Nino Zonneveld) 46 | |
Ricardo-Felipe Schwarz 48 | |
Alexander Buttner 61 | |
Yuval Ranon (Thay: Ricardo-Felipe Schwarz) 66 | |
Naoufal Bannis (Thay: Elias Huth) 67 | |
Jorn Berkhout (Thay: Jochem Nap) 68 | |
Marcus Steffen 70 | |
Tony Rolke (Kiến tạo: Oscar Sjoestrand) 79 | |
Iwan Henstra (Thay: Ichem Ferrah) 81 | |
Nicky Souren (Thay: Oscar Sjoestrand) 81 | |
Nathangelo Markelo (Thay: Alexander Buttner) 84 | |
Xiamaro Thenu (Thay: Alexander Buttner) 84 | |
Mark Diemers 87 | |
Tony Rolke 87 | |
Dillon Hoogewerf 90+1' | |
Jamal Amofa 90+3' |
Thống kê trận đấu Vitesse vs Cambuur
số liệu thống kê

Vitesse

Cambuur
44 Kiểm soát bóng 56
12 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vitesse vs Cambuur
Vitesse (4-2-3-1): Maximilian Brull (31), Solomon Bonnah (2), Marcus Steffen (55), Valon Zumberi (17), Alex Buttner (28), Marco Schikora (6), Mathijs Marschalk (33), Nino Zonneveld (27), Ricardo Felipe Schwarz (21), Dillion Hoogerwerf (7), Elias Huth (9)
Cambuur (4-3-3): Thijs Janssen (1), Bram Marsman (25), Ismael Baouf (4), Jamal Amofa (6), Tomas Galvez (22), Jochem Nap (46), Remco Balk (7), Mark Diemers (10), Ichem Ferrah (26), Tony Rolke (18), Oscar Sjorstrand (11)

Vitesse
4-2-3-1
31
Maximilian Brull
2
Solomon Bonnah
55
Marcus Steffen
17
Valon Zumberi
28
Alex Buttner
6
Marco Schikora
33
Mathijs Marschalk
27
Nino Zonneveld
21
Ricardo Felipe Schwarz
7
Dillion Hoogerwerf
9
Elias Huth
11
Oscar Sjorstrand
18
Tony Rolke
26
Ichem Ferrah
10
Mark Diemers
7
Remco Balk
46
Jochem Nap
22
Tomas Galvez
6
Jamal Amofa
4
Ismael Baouf
25
Bram Marsman
1
Thijs Janssen

Cambuur
4-3-3
| Thay người | |||
| 46’ | Nino Zonneveld Adam Tahaui | 42’ | Bram Marsman Diyae Jermoumi |
| 66’ | Ricardo-Felipe Schwarz Yuval Ranon | 46’ | Tomas Galvez Toni Jonker |
| 67’ | Elias Huth Naoufal Bannis | 68’ | Jochem Nap Jorn Berkhout |
| 84’ | Alexander Buttner Xiamaro Thenu | 81’ | Ichem Ferrah Iwan Henstra |
| 81’ | Oscar Sjoestrand Nicky Souren | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Michel Driezen | Jasper Meijster | ||
Nathangelo Markelo | Matthijs Kalisvaart | ||
Justin Bakker | Jorn Berkhout | ||
Naoufal Bannis | Nicolas Binder | ||
Jayden Siecker | Iwan Henstra | ||
Omar Achouitar | Diyae Jermoumi | ||
Youssef Ouallil | Toni Jonker | ||
Yuval Ranon | Wiebe Kooistra | ||
Moustafa Ashraf Moustafa | Nicky Souren | ||
Connor Van Den Berg | Kian Visser | ||
Adam Tahaui | Jort van der Sande | ||
Xiamaro Thenu | Yoram van der Veen | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Vitesse
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Cambuur
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 15 | 1 | 1 | 34 | 46 | T T B T T | |
| 2 | 18 | 11 | 5 | 2 | 18 | 38 | T T H T H | |
| 3 | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | T T H B T | |
| 4 | 18 | 9 | 2 | 7 | 1 | 29 | B T T B T | |
| 5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 7 | 28 | T T T B T | |
| 6 | 18 | 7 | 7 | 4 | 4 | 28 | H B H B H | |
| 7 | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | H B H T B | |
| 8 | 18 | 7 | 5 | 6 | -4 | 26 | B H H T B | |
| 9 | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | H T H H T | |
| 10 | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | B H H T B | |
| 11 | 18 | 7 | 2 | 9 | 6 | 23 | T T B T T | |
| 12 | 18 | 7 | 2 | 9 | -2 | 23 | T B B T H | |
| 13 | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | H B H T T | |
| 14 | 18 | 7 | 0 | 11 | -6 | 21 | B T B B B | |
| 15 | 18 | 4 | 7 | 7 | -9 | 19 | B H H T B | |
| 16 | 18 | 5 | 3 | 10 | -18 | 18 | T B H T B | |
| 17 | 18 | 5 | 2 | 11 | -8 | 17 | B B T B B | |
| 18 | 18 | 4 | 4 | 10 | -14 | 16 | B B B B H | |
| 19 | 18 | 2 | 6 | 10 | -11 | 12 | B H B B T | |
| 20 | 16 | 6 | 4 | 6 | 0 | 10 | T B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch