Marco van Ginkel (Kiến tạo: Maximilian Wittek)
30
Davy Klaassen
32
Calvin Bassey (Thay: Steven Berghuis)
46
Edson Alvarez
52
Edson Alvarez (Kiến tạo: Dusan Tadic)
54
Brian Brobbey (Thay: Steven Bergwijn)
73
Owen Wijndal
75
Gabriel Vidovic (Thay: Sondre Tronstad)
79
Bartosz Bialek (Thay: Marco van Ginkel)
79
Jorrel Hato (Thay: Owen Wijndal)
80
Romaric Yapi (Thay: Melle Meulensteen)
86

Thống kê trận đấu Vitesse vs Ajax

số liệu thống kê
Vitesse
Vitesse
Ajax
Ajax
31 Kiểm soát bóng 69
13 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 24
1 Việt vị 4
13 Chuyền dài 12
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 2
5 Phản công 4
1 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 5
1 Chăm sóc y tế 3

Đội hình xuất phát Vitesse vs Ajax

Vitesse (4-2-3-1): Kjell Scherpen (16), Ryan Flamingo (3), Dominik Oroz (6), Nicolas Isimat-Mirin (29), Maximilian Wittek (32), Sondre Trondstad (8), Melle Meulensteen (20), Million Manhoef (42), Marco Van Ginkel (15), Kacper Kozlowski (17), Matus Bero (21)

Ajax (4-3-3): Geronimo Rulli (12), Devyne Rensch (15), Jurrien Timber (2), Edson Alvarez (4), Owen Wijndal (5), Steven Berghuis (23), Kenneth Taylor (8), Davy Klaassen (6), Mohammed Kudus (20), Dusan Tadic (10), Steven Bergwijn (7)

Vitesse
Vitesse
4-2-3-1
16
Kjell Scherpen
3
Ryan Flamingo
6
Dominik Oroz
29
Nicolas Isimat-Mirin
32
Maximilian Wittek
8
Sondre Trondstad
20
Melle Meulensteen
42
Million Manhoef
15
Marco Van Ginkel
17
Kacper Kozlowski
21
Matus Bero
7
Steven Bergwijn
10
Dusan Tadic
20
Mohammed Kudus
6
Davy Klaassen
8
Kenneth Taylor
23
Steven Berghuis
5
Owen Wijndal
4
Edson Alvarez
2
Jurrien Timber
15
Devyne Rensch
12
Geronimo Rulli
Ajax
Ajax
4-3-3
Thay người
79’
Sondre Tronstad
Gabriel Vidovic
46’
Steven Berghuis
Calvin Bassey
79’
Marco van Ginkel
Bartosz Bialek
73’
Steven Bergwijn
Brian Brobbey
86’
Melle Meulensteen
Romaric Yapi
80’
Owen Wijndal
Jorrel Hato
Cầu thủ dự bị
Gabriel Vidovic
Calvin Bassey
Bartosz Bialek
Maarten Stekelenburg
Romaric Yapi
Remko Pasveer
Jeroen Houwen
Jorge Sanchez
Daan Reiziger
Youri Baas
Enzo Cornelisse
Jorrel Hato
Tomas Hajek
Florian Grillitsch
Mitchell Dijks
Youri Regeer
Toni Domgjoni
Kian Fitz Jim
Mohamed Sankoh
Brian Brobbey
Miliano Jonathans
Lorenzo Lucca
Simon Van Dulvenbooden
Chico Conceicao

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
04/11 - 2012
27/01 - 2013
03/11 - 2013
06/04 - 2014
10/08 - 2014
01/02 - 2015
25/10 - 2015
29/08 - 2021
H1: 3-0
Cúp quốc gia Hà Lan
10/02 - 2022
H1: 2-0
VĐQG Hà Lan
15/05 - 2022
H1: 0-1
10/11 - 2022
H1: 1-1
26/02 - 2023
H1: 1-1
26/11 - 2023
H1: 2-0
19/05 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Vitesse

Hạng 2 Hà Lan
11/12 - 2025
07/12 - 2025
H1: 0-0
05/12 - 2025
02/12 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
H1: 0-3
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
29/10 - 2025
H1: 0-0
Hạng 2 Hà Lan
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Ajax

VĐQG Hà Lan
14/12 - 2025
H1: 1-0
Champions League
11/12 - 2025
H1: 1-1
VĐQG Hà Lan
07/12 - 2025
02/12 - 2025
Champions League
26/11 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Hà Lan
23/11 - 2025
H1: 0-1
09/11 - 2025
H1: 1-0
Champions League
06/11 - 2025
VĐQG Hà Lan
01/11 - 2025
26/10 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV1614113043T T T T T
2FeyenoordFeyenoord1611142134B B T T B
3AjaxAjax168531029B B T T T
4NEC NijmegenNEC Nijmegen168441428T T T T H
5FC GroningenFC Groningen16826326B H B T T
6AZ AlkmaarAZ Alkmaar15744425T B B B H
7FC TwenteFC Twente16664524H H T H T
8FC UtrechtFC Utrecht16655623T H H H H
9SC HeerenveenSC Heerenveen16556020B T B B T
10Sparta RotterdamSparta Rotterdam16628-1420B H B T B
11PEC ZwollePEC Zwolle16547-1619T H T B T
12Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles16466-318T B H H B
13Fortuna SittardFortuna Sittard16538-518T H H B B
14ExcelsiorExcelsior15519-1216H B T T B
15FC VolendamFC Volendam16358-1114T H B B B
16HeraclesHeracles164210-1514T T H H B
17NAC BredaNAC Breda16349-913B B B B H
18TelstarTelstar16268-812H H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow