Thứ Ba, 14/10/2025
Daizen Maeda (Kiến tạo: Leo)
23
Andres Iniesta
24
Sergi Samper
60
Yoshinori Muto
74
Gotoku Sakai
81
Teruhito Nakagawa (Kiến tạo: Ryuta Koike)
82
Lincoln
90+4'

Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Yokohama Marinos

số liệu thống kê
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Yokohama Marinos
Yokohama Marinos
60 Kiểm soát bóng 40
17 Phạm lỗi 16
14 Ném biên 28
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Yokohama Marinos

Vissel Kobe (4-4-2): Hiroki Iikura (18), Gotoku Sakai (24), Ryuho Kikuchi (17), Thomas Vermaelen (4), Ryo Hatsuse (19), Yuta Goke (7), Sergi Samper (6), Andres Iniesta (8), Hotaru Yamaguchi (5), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10)

Yokohama Marinos (4-2-1-3): Yohei Takaoka (1), Ryuta Koike (25), Thiago Martins (13), Tomoki Iwata (24), Theerathorn Bunmathan (5), Takuya Kida (8), Kota Watanabe (26), Marcos Junior (10), Jose Elber (7), Leo (9), Daizen Maeda (38)

Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-4-2
18
Hiroki Iikura
24
Gotoku Sakai
17
Ryuho Kikuchi
4
Thomas Vermaelen
19
Ryo Hatsuse
7
Yuta Goke
6
Sergi Samper
8
Andres Iniesta
5
Hotaru Yamaguchi
11
Yoshinori Muto
10
Yuya Osako
38
Daizen Maeda
9
Leo
7
Jose Elber
10
Marcos Junior
26
Kota Watanabe
8
Takuya Kida
5
Theerathorn Bunmathan
24
Tomoki Iwata
13
Thiago Martins
25
Ryuta Koike
1
Yohei Takaoka
Yokohama Marinos
Yokohama Marinos
4-2-1-3
Thay người
16’
Lincoln
Yuya Nakasaka
76’
Marcos Junior
Jun Amano
64’
Yuya Nakasaka
Lincoln
76’
Jose Elber
Teruhito Nakagawa
87’
Leo
Kota Mizunuma
88’
Kota Watanabe
Takahiro Ogihara
Cầu thủ dự bị
Yutaro Oda
Yuki Saneto
Daiya Maekawa
Yuji Kajikawa
Yuki Kobayashi
Ken Matsubara
Leo Osaki
Takahiro Ogihara
Daiju Sasaki
Jun Amano
Yuya Nakasaka
Kota Mizunuma
Lincoln
Teruhito Nakagawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
27/11 - 2021
02/03 - 2022
AFC Champions League
18/08 - 2022
J League 1
05/11 - 2022
22/04 - 2023
29/09 - 2023
07/04 - 2024
11/08 - 2024
21/05 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
04/10 - 2025
AFC Champions League
01/10 - 2025
J League 1
27/09 - 2025
23/09 - 2025
AFC Champions League
17/09 - 2025
J League 1
12/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025
03/09 - 2025
J League 1
30/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Thành tích gần đây Yokohama Marinos

J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025
03/09 - 2025
J League 1
30/08 - 2025
23/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3320582465T T T T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
4Vissel KobeVissel Kobe3318691560T H T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3317791658H H H T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
13FC TokyoFC Tokyo3311814-1041T T T B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow