Thứ Ba, 14/10/2025
Kyohei Yoshino
19
Koki Sakamoto (Thay: Keijiro Ogawa)
38
(Pen) Yuya Osako
45+1'
Yuya Osako
52
Daiju Sasaki (Kiến tạo: Koya Yuruki)
54
Tomoki Kondo (Thay: Takumi Nakamura)
57
Saulo Mineiro (Thay: Ryoya Yamashita)
57
Shion Inoue (Thay: Yuri)
57
Saulo Mineiro
62
Andres Iniesta (Thay: Daiju Sasaki)
64
Hirotaka Mita (Thay: Takuya Wada)
75
Nanasei Iino (Thay: Yuya Osako)
77
Toya Izumi (Thay: Koya Yuruki)
77
Matheus Thuler (Thay: Gotoku Sakai)
89
Lincoln (Thay: Yoshinori Muto)
89

Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Yokohama FC

số liệu thống kê
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Yokohama FC
Yokohama FC
55 Kiểm soát bóng 45
3 Phạm lỗi 8
12 Ném biên 11
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Yokohama FC

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (23), Yuki Honda (15), Ryo Hatsuse (19), Leo Osaki (25), Hotaru Yamaguchi (5), Daiju Sasaki (22), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10), Koya Yuruki (14)

Yokohama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Katsuya Iwatake (22), Boniface Nduka (2), Kyohei Yoshino (27), Takumi Nakamura (3), Kotaro Hayashi (26), Yuri (4), Takuya Wada (6), Keijiro Ogawa (50), Ryoya Yamashita (7), Koki Ogawa (18)

Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
1
Daiya Maekawa
24
Gotoku Sakai
23
Tetsushi Yamakawa
15
Yuki Honda
19
Ryo Hatsuse
25
Leo Osaki
5
Hotaru Yamaguchi
22
Daiju Sasaki
11
Yoshinori Muto
10 2
Yuya Osako
14
Koya Yuruki
18
Koki Ogawa
7
Ryoya Yamashita
50
Keijiro Ogawa
6
Takuya Wada
4
Yuri
26
Kotaro Hayashi
3
Takumi Nakamura
27
Kyohei Yoshino
2
Boniface Nduka
22
Katsuya Iwatake
49
Svend Brodersen
Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
Thay người
64’
Daiju Sasaki
Andres Iniesta
38’
Keijiro Ogawa
Koki Sakamoto
77’
Yuya Osako
Nanasei Iino
57’
Yuri
Shion Inoue
77’
Koya Yuruki
Toya Izumi
57’
Takumi Nakamura
Tomoki Kondo
89’
Gotoku Sakai
Matheus Thuler
57’
Ryoya Yamashita
Saulo Mineiro
89’
Yoshinori Muto
Lincoln
75’
Takuya Wada
Hirotaka Mita
Cầu thủ dự bị
Yuya Tsuboi
Akinori Ichikawa
Matheus Thuler
Mateus Souza Moraes
Nanasei Iino
Shion Inoue
Andres Iniesta
Hirotaka Mita
Haruya Ide
Koki Sakamoto
Toya Izumi
Tomoki Kondo
Lincoln
Saulo Mineiro

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
23/06 - 2021
20/11 - 2021
07/05 - 2023
06/08 - 2023
02/04 - 2025
16/08 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
03/09 - 2025
07/09 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
04/10 - 2025
AFC Champions League
01/10 - 2025
J League 1
27/09 - 2025
23/09 - 2025
AFC Champions League
17/09 - 2025
J League 1
12/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025
03/09 - 2025
J League 1
30/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Thành tích gần đây Yokohama FC

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
12/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025
03/09 - 2025
J League 1
30/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3320582465T T T T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
4Vissel KobeVissel Kobe3318691560T H T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3317791658H H H T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
13FC TokyoFC Tokyo3311814-1041T T T B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow