Yoshinori Muto rời sân và được thay thế bởi Nanasei Iino.
Trực tiếp kết quả Vissel Kobe vs Yokohama F.Marinos hôm nay 30-08-2025
Giải J League 1 - Th 7, 30/8
Kết thúc



![]() Jordy Croux 18 | |
![]() Croux, Jordy 18 | |
![]() Ryo Miyaichi 22 | |
![]() Erik 33 | |
![]() Yoshinori Muto 37 | |
![]() Kosei Suwama (Thay: Ken Matsubara) 46 | |
![]() Kakeru Yamauchi (Thay: Yuya Kuwasaki) 52 | |
![]() Kosuke Matsumura (Thay: Ryo Miyaichi) 61 | |
![]() Dean David (Thay: Kaina Tanimura) 61 | |
![]() Takuya Kida 65 | |
![]() Jean Patrick (Thay: Erik) 70 | |
![]() Haruya Ide (Thay: Taisei Miyashiro) 71 | |
![]() Toichi Suzuki 72 | |
![]() Yuri (Thay: Jordy Croux) 83 | |
![]() Jean Claude (Thay: Kota Watanabe) 89 | |
![]() Yuki Honda (Thay: Katsuya Nagato) 90 | |
![]() Nanasei Iino (Thay: Yoshinori Muto) 90 |
Yoshinori Muto rời sân và được thay thế bởi Nanasei Iino.
Katsuya Nagato rời sân và được thay thế bởi Yuki Honda.
Kota Watanabe rời sân và được thay thế bởi Jean Claude.
Jordy Croux rời sân và được thay thế bởi Yuri.
Thẻ vàng cho Toichi Suzuki.
Taisei Miyashiro rời sân và được thay thế bởi Haruya Ide.
Erik rời sân và được thay thế bởi Jean Patrick.
Thẻ vàng cho Takuya Kida.
Kaina Tanimura rời sân và được thay thế bởi Dean David.
Ryo Miyaichi rời sân và được thay thế bởi Kosuke Matsumura.
Yuya Kuwasaki rời sân và được thay thế bởi Kakeru Yamauchi.
Ken Matsubara rời sân và được thay thế bởi Kosei Suwama.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Yoshinori Muto đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Erik.
Thẻ vàng cho Ryo Miyaichi.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Jordy Croux.
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Kobe!
Phạt góc cho Kobe tại sân Noevir.
Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Katsuya Nagato (41), Yuya Kuwasaki (25), Yosuke Ideguchi (7), Taisei Miyashiro (9), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10), Erik (27)
Yokohama F.Marinos (4-2-1-3): Il-Gyu Park (19), Ren Kato (16), Ken Matsubara (27), Jeison Quinones (13), Toichi Suzuki (25), Takuya Kida (8), Kota Watanabe (6), Asahi Uenaka (14), Jordy Croux (37), Kaina Tanimura (48), Ryo Miyaichi (23)
Thay người | |||
52’ | Yuya Kuwasaki Kakeru Yamauchi | 46’ | Ken Matsubara Kosei Suwama |
70’ | Erik Jean Patric | 61’ | Ryo Miyaichi Kosuke Matsumura |
71’ | Taisei Miyashiro Haruya Ide | 61’ | Kaina Tanimura Dean David |
90’ | Katsuya Nagato Yuki Honda | 83’ | Jordy Croux Yuri |
90’ | Yoshinori Muto Nanasei Iino | 89’ | Kota Watanabe Kodjo Aziangbe |
Cầu thủ dự bị | |||
Shota Arai | Hiroki Iikura | ||
Yuki Honda | Kosei Suwama | ||
Ryosuke Irie | Jun Amano | ||
Nanasei Iino | Riku Yamane | ||
Koya Yuruki | Kosuke Matsumura | ||
Haruya Ide | Kodjo Aziangbe | ||
Kakeru Yamauchi | George Onaiwu | ||
Jean Patric | Dean David | ||
Ren Komatsu | Yuri |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 5 | 8 | 24 | 65 | T T T T H |
2 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 22 | 60 | H B H T H |
3 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 15 | 60 | H H H H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 15 | 60 | T H T T B |
5 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | H H H T T |
6 | ![]() | 33 | 16 | 7 | 10 | 14 | 55 | B H H T B |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 15 | 53 | T B T H H |
8 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 8 | 52 | B B H H T |
9 | ![]() | 33 | 15 | 5 | 13 | -1 | 50 | T T T T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 10 | 12 | 1 | 43 | T H B B B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -6 | 41 | B B H B H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -10 | 41 | T T T B H |
14 | ![]() | 33 | 10 | 10 | 13 | -5 | 40 | B B B B T |
15 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -8 | 39 | T T H B T |
16 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -14 | 39 | B T B H T |
17 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -12 | 31 | B T B T B |
18 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -16 | 31 | H T H T B |
19 | ![]() | 33 | 6 | 7 | 20 | -29 | 25 | B B B B B |
20 | ![]() | 33 | 4 | 10 | 19 | -25 | 22 | B B H B H |