Thứ Ba, 08/07/2025
Ren Kato
14
Taiki Watanabe
19
Anderson Lopes
47
Ryuta Koike (Thay: Ken Matsubara)
57
Yan (Thay: Ryo Miyaichi)
57
Matheus Thuler
59
Jean Patrick (Thay: Daiju Sasaki)
61
Haruya Ide (Thay: Yuya Osako)
65
Taisei Miyashiro (Kiến tạo: Ryo Hatsuse)
66
Eduardo (Thay: Ren Kato)
72
Daiya Maekawa
75
Shota Arai (Thay: Yoshinori Muto)
79
Yan (Kiến tạo: Tae-Hee Nam)
83
Jun Amano (Thay: Kota Mizunuma)
83
Asahi Uenaka (Thay: Taiki Watanabe)
83
Anderson Lopes
90+6'

Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Yokohama F.Marinos

số liệu thống kê
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Yokohama F.Marinos
Yokohama F.Marinos
44 Kiểm soát bóng 56
8 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
6 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
15 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Yokohama F.Marinos

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Ryo Hatsuse (19), Takahiro Ogihara (6), Hotaru Yamaguchi (96), Taisei Miyashiro (9), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10), Daiju Sasaki (22)

Yokohama F.Marinos (4-1-2-3): William Popp (1), Ken Matsubara (27), Takumi Kamijima (15), Taiki Watanabe (39), Ren Kato (16), Takuya Kida (8), Nam Tae Hee (29), Riku Yamane (28), Kota Mizunuma (18), Anderson Lopes (10), Ryo Miyaichi (23)

Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
1
Daiya Maekawa
24
Gotoku Sakai
4
Tetsushi Yamakawa
3
Thuler
19
Ryo Hatsuse
6
Takahiro Ogihara
96
Hotaru Yamaguchi
9
Taisei Miyashiro
11
Yoshinori Muto
10
Yuya Osako
22
Daiju Sasaki
23
Ryo Miyaichi
10
Anderson Lopes
18
Kota Mizunuma
28
Riku Yamane
29
Nam Tae Hee
8
Takuya Kida
16
Ren Kato
39
Taiki Watanabe
15
Takumi Kamijima
27
Ken Matsubara
1
William Popp
Yokohama F.Marinos
Yokohama F.Marinos
4-1-2-3
Thay người
61’
Daiju Sasaki
Jean Patric
57’
Ken Matsubara
Ryuta Koike
65’
Yuya Osako
Haruya Ide
57’
Ryo Miyaichi
Yan Matheus Santos Souza
79’
Yoshinori Muto
Shota Arai
72’
Ren Kato
Carlos Eduardo Bendini Giusti
83’
Kota Mizunuma
Jun Amano
83’
Taiki Watanabe
Asahi Uenaka
Cầu thủ dự bị
Shota Arai
Fuma Shirasaki
Yuki Honda
Carlos Eduardo Bendini Giusti
Ryuho Kikuchi
Ryuta Koike
Yosuke Ideguchi
Jun Amano
Haruya Ide
Yan Matheus Santos Souza
Kakeru Yamauchi
Asahi Uenaka
Jean Patric
Yuhi Murakami

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
27/11 - 2021
02/03 - 2022
AFC Champions League
18/08 - 2022
J League 1
05/11 - 2022
22/04 - 2023
29/09 - 2023
07/04 - 2024
11/08 - 2024
21/05 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
05/07 - 2025
02/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
21/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama F.Marinos

J League 1
05/07 - 2025
25/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
21/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow