Erik rời sân và được thay thế bởi Nanasei Iino.
![]() Yuya Osako 10 | |
![]() (Pen) Erik 23 | |
![]() Yuya Kuwasaki 28 | |
![]() Hiroto Taniguchi 31 | |
![]() Taisei Miyashiro (Kiến tạo: Haruya Ide) 38 | |
![]() Itsuki Someno (Thay: Shimon Teranuma) 46 | |
![]() Yuta Arai (Thay: Yuan Matsuhashi) 46 | |
![]() Uchida, Yosuke 51 | |
![]() Yosuke Uchida 51 | |
![]() Erik (Kiến tạo: Takahiro Ogihara) 55 | |
![]() Kosuke Saito (Thay: Rei Hirakawa) 57 | |
![]() Yuya Fukuda 63 | |
![]() Taisei Miyashiro (Kiến tạo: Erik) 67 | |
![]() Issei Kumatoriya (Thay: Hayato Hirao) 68 | |
![]() Yoshinori Muto (Thay: Haruya Ide) 71 | |
![]() Klismahn (Thay: Yuya Kuwasaki) 71 | |
![]() Ren Komatsu (Thay: Yuya Osako) 77 | |
![]() Koya Yuruki (Thay: Taisei Miyashiro) 77 | |
![]() Soma Meshino (Thay: Koki Morita) 81 | |
![]() Nanasei Iino (Thay: Erik) 87 |
Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Tokyo Verdy


Diễn biến Vissel Kobe vs Tokyo Verdy
Koki Morita rời sân và được thay thế bởi Soma Meshino.
Taisei Miyashiro rời sân và được thay thế bởi Koya Yuruki.
Yuya Osako rời sân và được thay thế bởi Ren Komatsu.
Yuya Kuwasaki rời sân và được thay thế bởi Klismahn.
Haruya Ide rời sân và được thay thế bởi Yoshinori Muto.
Hayato Hirao rời sân và được thay thế bởi Issei Kumatoriya.
Erik đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Taisei Miyashiro đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Yuya Fukuda.
Rei Hirakawa rời sân và được thay thế bởi Kosuke Saito.
Takahiro Ogihara đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Erik đã ghi bàn!
Takahiro Ogihara đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Erik đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Yosuke Uchida.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Yuan Matsuhashi rời sân và được thay thế bởi Yuta Arai.
Shimon Teranuma rời sân và được thay thế bởi Itsuki Someno.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Tokyo Verdy
Vissel Kobe (4-3-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Yuki Honda (15), Katsuya Nagato (41), Yuya Kuwasaki (25), Takahiro Ogihara (6), Haruya Ide (18), Erik (27), Yuya Osako (10), Taisei Miyashiro (9)
Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Kazuya Miyahara (6), Daiki Fukazawa (2), Hiroto Taniguchi (3), Yuan Matsuhashi (19), Rei Hirakawa (16), Koki Morita (7), Yosuke Uchida (26), Hayato Hirao (71), Yuya Fukuda (14), Shimon Teranuma (45)


Thay người | |||
71’ | Haruya Ide Yoshinori Muto | 46’ | Yuan Matsuhashi Yuta Arai |
71’ | Yuya Kuwasaki Klismahn | 46’ | Shimon Teranuma Itsuki Someno |
77’ | Taisei Miyashiro Koya Yuruki | 57’ | Rei Hirakawa Kosuke Saito |
77’ | Yuya Osako Ren Komatsu | 68’ | Hayato Hirao Issei Kumatoriya |
87’ | Erik Nanasei Iino | 81’ | Koki Morita Soma Meshino |
Cầu thủ dự bị | |||
Powell Obinna Obi | Yuya Nagasawa | ||
Takuya Iwanami | Kaito Suzuki | ||
Nanasei Iino | Kosuke Saito | ||
Yoshinori Muto | Tetsuyuki Inami | ||
Koya Yuruki | Soma Meshino | ||
Kakeru Yamauchi | Yuta Arai | ||
Klismahn | Itsuki Someno | ||
Jean Patric | Issei Kumatoriya | ||
Ren Komatsu | Shion Nakayama |
Nhận định Vissel Kobe vs Tokyo Verdy
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vissel Kobe
Thành tích gần đây Tokyo Verdy
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 5 | 8 | 24 | 65 | T T T T H |
2 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 22 | 60 | H B H T H |
3 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 15 | 60 | H H H H T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 15 | 60 | T H T T B |
5 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | H H H T T |
6 | ![]() | 33 | 16 | 7 | 10 | 14 | 55 | B H H T B |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 15 | 53 | T B T H H |
8 | ![]() | 33 | 14 | 10 | 9 | 8 | 52 | B B H H T |
9 | ![]() | 33 | 15 | 5 | 13 | -1 | 50 | T T T T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 10 | 12 | 1 | 43 | T H B B B |
11 | ![]() | 33 | 10 | 11 | 12 | -4 | 41 | T T H B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -6 | 41 | B B H B H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -10 | 41 | T T T B H |
14 | ![]() | 33 | 10 | 10 | 13 | -5 | 40 | B B B B T |
15 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -8 | 39 | T T H B T |
16 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | -14 | 39 | B T B H T |
17 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -12 | 31 | B T B T B |
18 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -16 | 31 | H T H T B |
19 | ![]() | 33 | 6 | 7 | 20 | -29 | 25 | B B B B B |
20 | ![]() | 33 | 4 | 10 | 19 | -25 | 22 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại