Chủ Nhật, 25/05/2025
Kosuke Saito (Thay: Yuan Matsuhashi)
32
Tetsuyuki Inami
33
Rikuto Hirose
54
Yuto Tsunashima
56
(og) Hotaru Yamaguchi
65
Daiju Sasaki (Thay: Rikuto Hirose)
67
Ryo Hatsuse (Thay: Yuki Honda)
76
Goki Yamada (Thay: Yudai Kimura)
76
Daiki Fukazawa (Thay: Hijiri Onaga)
81
Haruya Ide (Thay: Taisei Miyashiro)
81
Hiroto Yamami (Thay: Itsuki Someno)
90

Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Tokyo Verdy

số liệu thống kê
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
60 Kiểm soát bóng 40
6 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Tokyo Verdy

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Yuki Honda (15), Takahiro Ogihara (6), Hotaru Yamaguchi (96), Taisei Miyashiro (9), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10), Rikuto Hirose (23)

Tokyo Verdy (3-1-4-2): Matheus Vidotto (1), Kazuya Miyahara (6), Kaito Chida (15), Yuto Tsunashima (23), Koki Morita (7), Hijiri Onaga (22), Tetsuyuki Inami (17), Tomoya Miki (10), Yuan Matsuhashi (33), Itsuki Someno (9), Yudai Kimura (20)

Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
1
Daiya Maekawa
24
Gotoku Sakai
4
Tetsushi Yamakawa
3
Thuler
15
Yuki Honda
6
Takahiro Ogihara
96
Hotaru Yamaguchi
9
Taisei Miyashiro
11
Yoshinori Muto
10
Yuya Osako
23
Rikuto Hirose
20
Yudai Kimura
9
Itsuki Someno
33
Yuan Matsuhashi
10
Tomoya Miki
17
Tetsuyuki Inami
22
Hijiri Onaga
7
Koki Morita
23
Yuto Tsunashima
15
Kaito Chida
6
Kazuya Miyahara
1
Matheus Vidotto
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
3-1-4-2
Thay người
67’
Rikuto Hirose
Daiju Sasaki
32’
Yuan Matsuhashi
Kosuke Saito
76’
Yuki Honda
Ryo Hatsuse
76’
Yudai Kimura
Goki Yamada
81’
Taisei Miyashiro
Haruya Ide
81’
Hijiri Onaga
Daiki Fukazawa
90’
Itsuki Someno
Hiroto Yamami
Cầu thủ dự bị
Jean Patric
Yuya Nagasawa
Daiju Sasaki
Daiki Fukazawa
Haruya Ide
Tomohiro Taira
Yosuke Ideguchi
Kosuke Saito
Ryo Hatsuse
Sota Nagai
Ryuho Kikuchi
Hiroto Yamami
Shioki Takayama
Goki Yamada

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
26/05 - 2024
10/11 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
25/05 - 2025
21/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
20/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1812151337T T T T B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol18972734T T T B H
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima171025732T T T T T
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC19946531B T H T B
5Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds19865530B H T H B
6Vissel KobeVissel Kobe17836227B B T T B
7Gamba OsakaGamba Osaka18828-226T T T B B
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale17674925H B T T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka18747225T T T B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse18747225B B H B T
11Machida ZelviaMachida Zelvia18747225B B H T H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC18657-123B H B T H
13Tokyo VerdyTokyo Verdy18657-523B T B B T
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka18648-422B B B H B
15Shonan BellmareShonan Bellmare18639-921B B T B B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight18558-520T H H H T
17FC TokyoFC Tokyo17548-619B T T B B
18Yokohama FCYokohama FC18549-619B T B T H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata17377-516T B H B T
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos172510-1111B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow