Taisei Miyashiro rời sân và được thay thế bởi Gotoku Sakai.
- Rikuto Hirose (Thay: Koya Yuruki)
61 - Erik (Kiến tạo: Daiju Sasaki)
66 - Kakeru Yamauchi (Thay: Erik)
78 - Takuya Iwanami (Thay: Takahiro Ogihara)
83 - Gotoku Sakai (Thay: Taisei Miyashiro)
83
- Yotaro Nakajima
21 - Naoki Maeda (Thay: Mutsuki Kato)
68 - Shunki Higashi (Thay: Yotaro Nakajima)
68 - Valere Germain (Thay: Tsukasa Shiotani)
75 - Kosuke Kinoshita (Thay: Ryo Germain)
78 - Daiki Suga (Thay: Naoto Arai)
78
Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Sanfrecce Hiroshima
Diễn biến Vissel Kobe vs Sanfrecce Hiroshima
Tất cả (40)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Takahiro Ogihara rời sân và được thay thế bởi Takuya Iwanami.
Naoto Arai rời sân và được thay thế bởi Daiki Suga.
Ryo Germain rời sân và được thay thế bởi Kosuke Kinoshita.
Erik rời sân và được thay thế bởi Kakeru Yamauchi.
Tsukasa Shiotani rời sân và được thay thế bởi Valere Germain.
Yotaro Nakajima rời sân và được thay thế bởi Shunki Higashi.
Mutsuki Kato rời sân và được thay thế bởi Naoki Maeda.
Daiju Sasaki đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Erik đã ghi bàn!
Koya Yuruki rời sân và được thay thế bởi Rikuto Hirose.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Yotaro Nakajima.
Phát bóng biên cho Kobe tại sân Noevir.
Koei Koya ra hiệu cho một quả đá phạt cho Kobe ở phần sân nhà.
Hiroshima sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Kobe.
Hiroshima được trọng tài Koei Koya cho hưởng một quả phạt góc.
Kobe có một quả phát bóng.
Sota Nakamura của Hiroshima có cú sút nhưng không trúng đích.
Phát bóng biên cho Kobe tại sân Noevir.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Hiroshima.
Hiroshima tiến lên nhanh chóng nhưng Koei Koya đã thổi phạt việt vị.
Kobe được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Quả phát bóng cho Kobe tại sân Noevir.
Hiroshima đang tiến lên nhưng cú dứt điểm của Mutsuki Kato đi chệch khung thành.
Naoto Arai của Hiroshima có cú sút về phía khung thành tại sân Noevir. Nhưng nỗ lực này không thành công.
Hiroshima có một quả ném biên nguy hiểm.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Bóng an toàn khi Kobe được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Koei Koya ra hiệu một quả đá phạt cho Hiroshima.
Koei Koya trao cho Kobe một quả phát bóng.
Koei Koya ra hiệu cho một quả ném biên của Hiroshima ở phần sân của Kobe.
Ném biên cho Hiroshima ở phần sân của họ.
Koei Koya trao cho đội nhà một quả ném biên.
Đó là một quả phát bóng cho đội nhà ở Kobe.
Ném biên cho Hiroshima ở phần sân của Kobe.
Ném biên cho Kobe.
Hiroshima có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Kobe không?
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Sanfrecce Hiroshima
Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Yuya Kuwasaki (25), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Katsuya Nagato (41), Takahiro Ogihara (6), Yosuke Ideguchi (7), Daiju Sasaki (13), Erik (27), Taisei Miyashiro (9), Koya Yuruki (14)
Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Shuto Nakano (15), Hayao Kawabe (6), Yotaro Nakajima (35), Naoto Arai (13), Sota Nakamura (39), Mutsuki Kato (51), Ryo Germain (9)
Thay người | |||
61’ | Koya Yuruki Rikuto Hirose | 68’ | Yotaro Nakajima Shunki Higashi |
78’ | Erik Kakeru Yamauchi | 68’ | Mutsuki Kato Naoki Maeda |
83’ | Taisei Miyashiro Gotoku Sakai | 75’ | Tsukasa Shiotani Valere Germain |
83’ | Takahiro Ogihara Takuya Iwanami | 78’ | Naoto Arai Daiki Suga |
78’ | Ryo Germain Kosuke Kinoshita |
Cầu thủ dự bị | |||
Shota Arai | Min-Ki Jeong | ||
Caetano | Taichi Yamasaki | ||
Rikuto Hirose | Hiroya Matsumoto | ||
Gotoku Sakai | Daiki Suga | ||
Takuya Iwanami | Shunki Higashi | ||
Riku Matsuda | Sota Koshimichi | ||
Kakeru Yamauchi | Kosuke Kinoshita | ||
Mitsuki Hidaka | Naoki Maeda | ||
Klismahn | Valere Germain |
Nhận định Vissel Kobe vs Sanfrecce Hiroshima
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vissel Kobe
Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 23 | 12 | 8 | 3 | 11 | 44 | B T H T T |
2 | | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T T H T T |
3 | | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | B T H T T |
4 | | 23 | 13 | 2 | 8 | 11 | 41 | T H B B B |
5 | | 23 | 12 | 3 | 8 | 9 | 39 | H T B B T |
6 | | 23 | 10 | 8 | 5 | 13 | 38 | T B T B T |
7 | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B T T T T | |
8 | | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | T H B H T |
9 | | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | H T H T B |
10 | | 23 | 9 | 4 | 10 | -3 | 31 | B H T B T |
11 | 23 | 8 | 6 | 9 | -1 | 30 | H B T T B | |
12 | | 22 | 8 | 6 | 8 | -2 | 30 | B H T T H |
13 | | 23 | 7 | 7 | 9 | -2 | 28 | T B H T H |
14 | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | H B B T H | |
15 | 23 | 7 | 6 | 10 | -5 | 27 | B H H B B | |
16 | | 23 | 7 | 5 | 11 | -8 | 26 | H B T T B |
17 | | 22 | 6 | 5 | 11 | -14 | 23 | B H B H B |
18 | | 23 | 5 | 4 | 14 | -14 | 19 | B B B B B |
19 | | 23 | 4 | 7 | 12 | -15 | 19 | T B B B B |
20 | | 23 | 4 | 6 | 13 | -12 | 18 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại