Thứ Ba, 08/07/2025
Andres Iniesta (Kiến tạo: Gotoku Sakai)
2
Koya Yuruki (Kiến tạo: Andres Iniesta)
14
Yoshihiro Nakano (Thay: Yuto Iwasaki)
46
Shunta Araki (Thay: Nanasei Iino)
61
Taisei Miyashiro (Thay: Taichi Kikuchi)
61
Yoshinori Muto (Kiến tạo: Gotoku Sakai)
64
Yuya Osako (Thay: Andres Iniesta)
67
Naoyuki Fujita (Thay: Akito Fukuta)
69
Yuta Fujihara (Thay: Fuchi Honda)
73
Shion Inoue (Thay: Koya Yuruki)
80
Bojan Krkic (Thay: Yoshinori Muto)
83
Yutaro Oda (Thay: Yuta Goke)
83
Yuya Osako (Kiến tạo: Bojan Krkic)
90+1'

Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Sagan Tosu

số liệu thống kê
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Sagan Tosu
Sagan Tosu
44 Kiểm soát bóng 56
9 Phạm lỗi 7
15 Ném biên 21
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
14 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Sagan Tosu

Vissel Kobe (4-2-3-1): Daiya Maekawa (1), Tetsushi Yamakawa (23), Tomoaki Makino (14), Yuki Kobayashi (3), Gotoku Sakai (24), Hotaru Yamaguchi (5), Leo Osaki (25), Yuta Goke (7), Andres Iniesta (8), Koya Yuruki (16), Yoshinori Muto (11)

Sagan Tosu (3-4-2-1): Il-Kyu Park (40), Seok-Ho Hwang (20), Masaya Tashiro (30), Diego (5), Nanasei Iino (2), Akito Fukuta (6), Kei Koizumi (37), Yuto Iwasaki (29), Taichi Kikuchi (23), Fuchi Honda (8), Yuji Ono (10)

Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-2-3-1
1
Daiya Maekawa
23
Tetsushi Yamakawa
14
Tomoaki Makino
3
Yuki Kobayashi
24
Gotoku Sakai
5
Hotaru Yamaguchi
25
Leo Osaki
7
Yuta Goke
8
Andres Iniesta
16
Koya Yuruki
11
Yoshinori Muto
10
Yuji Ono
8
Fuchi Honda
23
Taichi Kikuchi
29
Yuto Iwasaki
37
Kei Koizumi
6
Akito Fukuta
2
Nanasei Iino
5
Diego
30
Masaya Tashiro
20
Seok-Ho Hwang
40
Il-Kyu Park
Sagan Tosu
Sagan Tosu
3-4-2-1
Thay người
67’
Andres Iniesta
Yuya Osako
46’
Yuto Iwasaki
Yoshihiro Nakano
80’
Koya Yuruki
Shion Inoue
61’
Nanasei Iino
Shunta Araki
83’
Yuta Goke
Yutaro Oda
61’
Taichi Kikuchi
Taisei Miyashiro
83’
Yoshinori Muto
Bojan Krkic
69’
Akito Fukuta
Naoyuki Fujita
73’
Fuchi Honda
Yuta Fujihara
Cầu thủ dự bị
Yutaro Oda
Shunta Araki
Ryotaro Hironaga
Yuta Fujihara
Ryo Hatsuse
Yoshihiro Nakano
Shion Inoue
Masahiro Okamoto
Bojan Krkic
Wataru Harada
Yuya Osako
Naoyuki Fujita
Lincoln
Taisei Miyashiro

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
30/05 - 2021
04/12 - 2021
14/05 - 2022
02/07 - 2022
18/03 - 2023
16/07 - 2023
03/04 - 2024
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
05/07 - 2025
02/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
21/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Sagan Tosu

J League 2
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2312831144B T H T T
2Vissel KobeVissel Kobe2313461143T T H T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2312561141B T H T T
4Kashima AntlersKashima Antlers2313281141T H B B B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima231238939H T B B T
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2310851338T B T B T
7Machida ZelviaMachida Zelvia231148837B T T T T
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka23968433H T H T B
10Gamba OsakaGamba Osaka239410-331B H T B T
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC23869-130H B T T B
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight23779-228T B H T H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy23779-828H B B T H
15Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse237610-527B H H B B
16FC TokyoFC Tokyo237511-826H B T T B
17Shonan BellmareShonan Bellmare226511-1423B H B H B
18Yokohama FCYokohama FC235414-1419B B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata234712-1519T B B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos234613-1218B B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow