V À A A A O O O - Koya Yuruki đã ghi bàn!
Trực tiếp kết quả Vissel Kobe vs Melbourne City FC hôm nay 01-10-2025
Giải AFC Champions League - Th 4, 01/10
Kết thúc



![]() Nathaniel Atkinson 31 | |
![]() Samuel Souprayen 61 | |
![]() Gotoku Sakai (Thay: Caetano) 61 | |
![]() Taisei Miyashiro (Thay: Jean Patrick) 68 | |
![]() Yuya Kuwasaki (Thay: Kakeru Yamauchi) 68 | |
![]() Haruya Ide (Thay: Kento Hamasaki) 68 | |
![]() Elbasan Rashani (Thay: Emin Durakovic) 69 | |
![]() Beckham Baker (Thay: Harrison Shillington) 73 | |
![]() Ren Komatsu 74 | |
![]() Niina Tominaga (Thay: Nanasei Iino) 80 | |
![]() Besian Kutleshi 84 | |
![]() Akeem Gerald (Thay: Takeshi Kanamori) 84 | |
![]() Besian Kutleshi (Thay: Kavian Rahmani) 84 | |
![]() German Ferreyra 90+3' | |
![]() Koya Yuruki 90+4' |
V À A A A O O O - Koya Yuruki đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho cầu thủ người Đức Ferreyra.
Thẻ vàng cho Besian Kutleshi.
Kavian Rahmani rời sân và được thay thế bởi Besian Kutleshi.
Takeshi Kanamori rời sân và được thay thế bởi Akeem Gerald.
Nanasei Iino rời sân và được thay thế bởi Niina Tominaga.
Thẻ vàng cho Ren Komatsu.
Harrison Shillington rời sân và được thay thế bởi Beckham Baker.
Emin Durakovic rời sân và được thay thế bởi Elbasan Rashani.
Kento Hamasaki rời sân và được thay thế bởi Haruya Ide.
Kakeru Yamauchi rời sân và được thay thế bởi Yuya Kuwasaki.
Jean Patrick rời sân và được thay thế bởi Taisei Miyashiro.
Caetano rời sân và được thay thế bởi Gotoku Sakai.
Thẻ vàng cho Samuel Souprayen.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
R Lutfullin trao cho đội nhà một quả ném biên.
Phạt góc được trao cho Kobe.
Kobe tiến lên qua Klismahn, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Ném biên cho Melbourne City tại sân Noevir.
Nathaniel Atkinson (Melbourne City) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Vissel Kobe (4-2-3-1): Shuichi Gonda (71), Nanasei Iino (2), Takuya Iwanami (31), Thuler (3), Caetano (16), Kakeru Yamauchi (30), Klismahn (77), Jean Patric (26), Kento Hamasaki (52), Koya Yuruki (14), Ren Komatsu (29)
Melbourne City FC (3-5-2): Patrick Beach (1), German Ferreyra (22), Samuel Souprayen (26), Aziz Behich (16), Harrison Shillington (36), Nathaniel Atkinson (13), Kai Trewin (27), Zane Schreiber (19), Emin Durakovic (39), Kavian Rahmani (47), Takeshi Kanamori (10)
Thay người | |||
61’ | Caetano Gotoku Sakai | 69’ | Emin Durakovic Elbasan Rashani |
68’ | Kento Hamasaki Haruya Ide | 73’ | Harrison Shillington Beckham Baker |
68’ | Kakeru Yamauchi Yuya Kuwasaki | 84’ | Kavian Rahmani Besian Kutleshi |
68’ | Jean Patrick Taisei Miyashiro | 84’ | Takeshi Kanamori Akeem Gerald |
80’ | Nanasei Iino Niina Tominaga |
Cầu thủ dự bị | |||
Daiya Maekawa | Dakota Ochsenham | ||
Richard Monday Ubong | Mathew Baker | ||
Haruya Ide | Besian Kutleshi | ||
Yuya Kuwasaki | Ryan Kalms | ||
Taisei Miyashiro | Angus Mackintosh | ||
Gotoku Sakai | Andrew Nabbout | ||
Tafuku Satomi | Jayden Necovski | ||
Taiga Seguchi | Beckham Baker | ||
Niina Tominaga | Luke Becvinovski | ||
Tetsushi Yamakawa | Elbasan Rashani | ||
Yuta Miyahara | Akeem Gerald | ||
Sota Onishi |
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | |
8 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
10 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
11 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
12 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
7 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
8 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | ||
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | T |
10 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
11 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
12 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 |