Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Kakeru Yamauchi (Thay: Nanasei Iino)
67 - Kento Hamasaki (Thay: Haruya Ide)
76 - Takuya Iwanami (Thay: Riku Matsuda)
76 - Takuya Iwanami
82 - Daiju Sasaki (Kiến tạo: Yuya Osako)
90+11'
- Patrick
7 - Marco Tulio (Kiến tạo: Rafael Elias)
13 - Masaya Okugawa (Thay: Marco Tulio)
41 - Takuji Yonemoto (Thay: Taiki Hirato)
72 - Sora Hiraga (Thay: Masaya Okugawa)
72 - Hisashi Tawiah (Thay: Shimpei Fukuoka)
78 - Shun Nagasawa (Thay: Rafael Elias)
78
Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Kyoto Sanga FC
Diễn biến Vissel Kobe vs Kyoto Sanga FC
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Daiju Sasaki đã ghi bàn!
Yuya Osako đã kiến tạo cho bàn thắng.
Thẻ vàng cho Takuya Iwanami.
Rafael Elias rời sân và được thay thế bởi Shun Nagasawa.
Shimpei Fukuoka rời sân và được thay thế bởi Hisashi Tawiah.
Riku Matsuda rời sân và được thay thế bởi Takuya Iwanami.
Haruya Ide rời sân và được thay thế bởi Kento Hamasaki.
Masaya Okugawa rời sân và được thay thế bởi Sora Hiraga.
Taiki Hirato rời sân và được thay thế bởi Takuji Yonemoto.
Nanasei Iino rời sân và được thay thế bởi Kakeru Yamauchi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Marco Tulio rời sân và được thay thế bởi Masaya Okugawa.
V À A A O O O - Marco Tulio ghi bàn!
Rafael Elias kiến tạo cho bàn thắng.
Thẻ vàng cho Patrick.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Kyoto Sanga FC
Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Riku Matsuda (66), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Rikuto Hirose (23), Takahiro Ogihara (6), Yuya Kuwasaki (25), Haruya Ide (18), Daiju Sasaki (13), Yuya Osako (10), Nanasei Iino (2)
Kyoto Sanga FC (4-3-3): Gakuji Ota (26), Hidehiro Sugai (22), Patrick William (4), Yoshinori Suzuki (50), Kyo Sato (44), Sota Kawasaki (7), Shimpei Fukuoka (10), Taiki Hirato (39), Marco Tulio (11), Rafael Elias (9), Taichi Hara (14)
Thay người | |||
67’ | Nanasei Iino Kakeru Yamauchi | 41’ | Sora Hiraga Masaya Okugawa |
76’ | Riku Matsuda Takuya Iwanami | 72’ | Taiki Hirato Takuji Yonemoto |
76’ | Haruya Ide Kento Hamasaki | 72’ | Masaya Okugawa Sora Hiraga |
78’ | Shimpei Fukuoka Hisashi Appiah Tawiah | ||
78’ | Rafael Elias Shun Nagasawa |
Cầu thủ dự bị | |||
Shota Arai | Gu Sung-yun | ||
Powell Obinna Obi | Hisashi Appiah Tawiah | ||
Haruka Motoyama | Yuta Miyamoto | ||
Takuya Iwanami | Joao Pedro | ||
Mitsuki Hidaka | Takuji Yonemoto | ||
Kakeru Yamauchi | Masaya Okugawa | ||
Kento Hamasaki | Ryuma Nakano | ||
Rikuto Hashimoto | Sora Hiraga | ||
Yuta Koike | Shun Nagasawa |
Nhận định Vissel Kobe vs Kyoto Sanga FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vissel Kobe
Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | | 19 | 9 | 6 | 4 | 7 | 33 | T B H T H |
3 | | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
4 | | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
5 | | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | T T T B T |
9 | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T | |
10 | | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
11 | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B | |
12 | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T | |
13 | | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B B B H B |
14 | | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B | |
16 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | | 18 | 4 | 5 | 9 | -7 | 17 | B T H H H |
19 | | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại