Chủ Nhật, 25/05/2025
Hisashi Tawiah
4
Yuya Osako
45+2'
(Pen) Yuya Osako
45+12'
Kyo Sato
46
Taichi Hara (Kiến tạo: Temma Matsuda)
55
Yuta Miyamoto (Thay: Kyo Sato)
74
Jean Patrick (Thay: Daiju Sasaki)
74
Toichi Suzuki (Thay: Shinnosuke Fukuda)
83
Yoshinori Suzuki (Thay: Yuta Toyokawa)
83
Koya Yuruki (Thay: Ryo Hatsuse)
83
Sora Hiraga (Thay: Temma Matsuda)
90

Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Kyoto Sanga FC

số liệu thống kê
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
55 Kiểm soát bóng 45
5 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
28 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Kyoto Sanga FC

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Ryo Hatsuse (19), Takahiro Ogihara (6), Hotaru Yamaguchi (96), Taisei Miyashiro (9), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10), Daiju Sasaki (22)

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gu Sung-yun (94), Shinnosuke Fukuda (2), Hisashi Appiah Tawiah (5), Keita Matsuda (4), Shogo Asada (3), Daiki Kaneko (19), Shohei Takeda (16), Temma Matsuda (18), Yuta Toyokawa (23), Taichi Hara (14), Kyo Sato (44)

Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
1
Daiya Maekawa
24
Gotoku Sakai
4
Tetsushi Yamakawa
3
Thuler
19
Ryo Hatsuse
6
Takahiro Ogihara
96
Hotaru Yamaguchi
9
Taisei Miyashiro
11
Yoshinori Muto
10
Yuya Osako
22
Daiju Sasaki
44
Kyo Sato
14
Taichi Hara
23
Yuta Toyokawa
18
Temma Matsuda
16
Shohei Takeda
19
Daiki Kaneko
3
Shogo Asada
4
Keita Matsuda
5
Hisashi Appiah Tawiah
2
Shinnosuke Fukuda
94
Gu Sung-yun
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
Thay người
74’
Daiju Sasaki
Jean Patric
74’
Kyo Sato
Yuta Miyamoto
83’
Ryo Hatsuse
Koya Yuruki
83’
Yuta Toyokawa
Yoshinori Suzuki
83’
Shinnosuke Fukuda
Toichi Suzuki
90’
Temma Matsuda
Sora Hiraga
Cầu thủ dự bị
Shota Arai
Sora Hiraga
Yuki Honda
Kazunari Ichimi
Takuya Iwanami
Taiki Hirato
Koya Yuruki
Yoshinori Suzuki
Jean Patric
Toichi Suzuki
Kakeru Yamauchi
Yuta Miyamoto
Haruya Ide
Gakuji Ota

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
02/04 - 2022
03/09 - 2022
01/04 - 2023
03/09 - 2023
27/04 - 2024
06/10 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/10 - 2024
J League 1
26/02 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
21/05 - 2025
17/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025
20/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers1712141537T T T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol17962733T T T T B
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC18945631B B T H T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds19865530B H T H B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima16925429B T T T T
6Vissel KobeVissel Kobe16835327T B B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale166731025H B T T H
8Cerezo OsakaCerezo Osaka18747225T T T B T
9Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC18747025B B H B T
10Machida ZelviaMachida Zelvia18738124T B B H T
11Gamba OsakaGamba Osaka17728-323T T T B B
12Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse17647122T B B H B
13Avispa FukuokaAvispa Fukuoka18648-422B B B H B
14Shonan BellmareShonan Bellmare17638-821H B B T B
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight18558-520T H H H T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy17557-620T B T B B
17FC TokyoFC Tokyo16547-319T B T T B
18Yokohama FCYokohama FC17539-618B B T B T
19Albirex NiigataAlbirex Niigata16277-613H T B H B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos161510-138B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow