Taisei Miyashiro rời sân và được thay thế bởi Kakeru Yamauchi.
- Erik
32 - Matheus Thuler (Kiến tạo: Yuki Honda)
45 - Takahiro Ogihara (Thay: Thuler)
46 - Takahiro Ogihara (Thay: Matheus Thuler)
46 - Yuya Osako (Thay: Koya Yuruki)
61 - Rikuto Hirose (Thay: Daiju Sasaki)
76 - Kakeru Yamauchi (Thay: Taisei Miyashiro)
86
- Marcinho
12 - Erison
45+2' - Marcinho (Kiến tạo: So Kawahara)
45+3' - Akihiro Ienaga (Thay: Tatsuya Ito)
61 - Shin Yamada (Thay: Erison)
61 - Yuto Ozeki (Thay: So Kawahara)
78 - Sai van Wermeskerken (Thay: Asahi Sasaki)
78 - Yu Kobayashi (Thay: Marcinho)
78
Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Kawasaki Frontale
Diễn biến Vissel Kobe vs Kawasaki Frontale
Tất cả (31)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Marcinho rời sân và được thay thế bởi Yu Kobayashi.
Asahi Sasaki rời sân và được thay thế bởi Sai van Wermeskerken.
So Kawahara rời sân và được thay thế bởi Yuto Ozeki.
Daiju Sasaki rời sân và được thay thế bởi Rikuto Hirose.
Erison rời sân và được thay thế bởi Shin Yamada.
Tatsuya Ito rời sân và được thay thế bởi Akihiro Ienaga.
Koya Yuruki rời sân và được thay thế bởi Yuya Osako.
Matheus Thuler rời sân và được thay thế bởi Takahiro Ogihara.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Erik của Kobe có cú sút về phía khung thành tại Sân vận động Noevir. Nhưng nỗ lực không thành công.
Kawahara đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Marcinho của Frontale đánh đầu tấn công bóng nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.
V À A A A O O O - Marcinho đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Kobe thực hiện quả ném biên ở phần sân của Frontale.
Thẻ vàng cho Erison.
Bóng đi ra ngoài sân và Kobe được hưởng quả phát bóng lên.
Yuki Honda đã kiến tạo cho bàn thắng.
Frontale được hưởng phạt góc.
V À A A O O O - Matheus Thuler đã ghi bàn!
Ném biên cao trên sân cho Frontale ở phần sân của Kobe.
Erik đã kiến tạo cho bàn thắng.
Kobe quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
V À A A O O O - Daiju Sasaki đã ghi bàn!
Frontale có một quả phát bóng lên.
Thẻ vàng cho Marcinho.
Kobe được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Frontale.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Kawasaki Frontale
Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Yuki Honda (15), Yuya Kuwasaki (25), Yosuke Ideguchi (7), Taisei Miyashiro (9), Erik (27), Daiju Sasaki (13), Koya Yuruki (14)
Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Louis Yamaguchi (98), Asahi Sasaki (5), Kota Takai (2), Yuichi Maruyama (35), Sota Miura (13), So Kawahara (19), Yuki Yamamoto (6), Tatsuya Ito (17), Yasuto Wakizaka (14), Marcinho (23), Erison (9)
Thay người | |||
46’ | Matheus Thuler Takahiro Ogihara | 61’ | Tatsuya Ito Akihiro Ienaga |
61’ | Koya Yuruki Yuya Osako | 61’ | Erison Shin Yamada |
76’ | Daiju Sasaki Rikuto Hirose | 78’ | Asahi Sasaki Sai Van Wermeskerken |
86’ | Taisei Miyashiro Kakeru Yamauchi | 78’ | So Kawahara Yuto Ozeki |
78’ | Marcinho Yu Kobayashi |
Cầu thủ dự bị | |||
Shota Arai | Jung Sung-Ryong | ||
Caetano | Sai Van Wermeskerken | ||
Rikuto Hirose | Cesar Haydar | ||
Nanasei Iino | Yuto Ozeki | ||
Mitsuki Saito | Yusuke Segawa | ||
Takahiro Ogihara | Hinata Yamauchi | ||
Kakeru Yamauchi | Akihiro Ienaga | ||
Kento Hamasaki | Shin Yamada | ||
Yuya Osako | Yu Kobayashi |
Nhận định Vissel Kobe vs Kawasaki Frontale
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vissel Kobe
Thành tích gần đây Kawasaki Frontale
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 17 | 12 | 1 | 4 | 15 | 37 | T T T T T |
2 | | 17 | 9 | 6 | 2 | 7 | 33 | T T T T B |
3 | | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B B T H T |
4 | | 18 | 8 | 6 | 4 | 6 | 30 | T B H T H |
5 | | 16 | 9 | 2 | 5 | 4 | 29 | B T T T T |
6 | | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T B B T T |
7 | | 16 | 6 | 7 | 3 | 10 | 25 | H B T T H |
8 | 17 | 7 | 3 | 7 | 2 | 24 | T B B H T | |
9 | | 17 | 7 | 2 | 8 | -3 | 23 | T T T B B |
10 | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | T B B H B | |
11 | | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | B T T T B |
12 | 17 | 6 | 4 | 7 | -1 | 22 | B B H B T | |
13 | | 17 | 6 | 4 | 7 | -2 | 22 | H B B B H |
14 | | 17 | 6 | 3 | 8 | -8 | 21 | H B B T B |
15 | 17 | 5 | 5 | 7 | -6 | 20 | T B T B B | |
16 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T B T T B |
17 | | 17 | 5 | 3 | 9 | -6 | 18 | B B T B T |
18 | | 17 | 4 | 5 | 8 | -6 | 17 | B T H H H |
19 | | 16 | 2 | 7 | 7 | -6 | 13 | H T B H B |
20 | | 16 | 1 | 5 | 10 | -13 | 8 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại