Aleksandar Cavric (Kiến tạo: Shintaro Nago) 8 | |
Yoshinori Muto (Kiến tạo: Takahiro Ogihara) 18 | |
Matheus Thuler 38 | |
Ryo Hatsuse (Thay: Gotoku Sakai) 43 | |
Tomoya Fujii (Thay: Hayato Nakama) 46 | |
Jean Patrick (Thay: Haruya Ide) 61 | |
Daiju Sasaki (Thay: Rikuto Hirose) 61 | |
Yuya Osako 62 | |
Shu Morooka (Thay: Yuta Higuchi) 65 | |
Gaku Shibasaki (Thay: Ikuma Sekigawa) 65 | |
Yosuke Ideguchi (Thay: Takahiro Ogihara) 75 | |
Ryuho Kikuchi (Thay: Yuki Honda) 75 | |
Yuki Kakita (Thay: Aleksandar Cavric) 76 | |
Daiya Maekawa 78 | |
Shoma Doi (Thay: Shintaro Nago) 89 |
Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Kashima Antlers
số liệu thống kê

Vissel Kobe

Kashima Antlers
55 Kiểm soát bóng 45
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Kashima Antlers
Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Yuki Honda (15), Takahiro Ogihara (6), Hotaru Yamaguchi (96), Haruya Ide (18), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10), Rikuto Hirose (23)
Kashima Antlers (4-2-3-1): Tomoki Hayakawa (1), Kimito Nono (32), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Kaishu Sano (25), Kei Chinen (13), Yuta Higuchi (14), Shintaro Nago (30), Hayato Nakama (33), Aleksandar Cavric (7)

Vissel Kobe
4-1-2-3
1
Daiya Maekawa
24
Gotoku Sakai
4
Tetsushi Yamakawa
3
Thuler
15
Yuki Honda
6
Takahiro Ogihara
96
Hotaru Yamaguchi
18
Haruya Ide
11
Yoshinori Muto
10
Yuya Osako
23
Rikuto Hirose
7
Aleksandar Cavric
33
Hayato Nakama
30
Shintaro Nago
14
Yuta Higuchi
13
Kei Chinen
25
Kaishu Sano
2
Koki Anzai
5
Ikuma Sekigawa
55
Naomichi Ueda
32
Kimito Nono
1
Tomoki Hayakawa

Kashima Antlers
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 43’ | Gotoku Sakai Ryo Hatsuse | 46’ | Hayato Nakama Tomoya Fujii |
| 61’ | Rikuto Hirose Daiju Sasaki | 65’ | Ikuma Sekigawa Gaku Shibasaki |
| 61’ | Haruya Ide Jean Patric | 65’ | Yuta Higuchi Shu Morooka |
| 75’ | Yuki Honda Ryuho Kikuchi | 76’ | Aleksandar Cavric Yuki Kakita |
| 75’ | Takahiro Ogihara Yosuke Ideguchi | 89’ | Shintaro Nago Shoma Doi |
| Cầu thủ dự bị | |||
Powell Obinna Obi | Taiki Yamada | ||
Ryo Hatsuse | Hidehiro Sugai | ||
Ryuho Kikuchi | Shoma Doi | ||
Nanasei Iino | Gaku Shibasaki | ||
Yosuke Ideguchi | Tomoya Fujii | ||
Daiju Sasaki | Shu Morooka | ||
Jean Patric | Yuki Kakita | ||
Nhận định Vissel Kobe vs Kashima Antlers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Vissel Kobe
J League 1
AFC Champions League
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
AFC Champions League
J League 1
AFC Champions League
J League 1
Thành tích gần đây Kashima Antlers
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 37 | 22 | 7 | 8 | 26 | 73 | H H H T T | |
| 2 | 37 | 20 | 12 | 5 | 25 | 72 | T T T T T | |
| 3 | 37 | 18 | 11 | 8 | 20 | 65 | H H H B T | |
| 4 | 37 | 19 | 8 | 10 | 17 | 65 | T H B T T | |
| 5 | 37 | 18 | 10 | 9 | 15 | 64 | B H H H H | |
| 6 | 37 | 17 | 9 | 11 | 15 | 60 | B H H B T | |
| 7 | 37 | 15 | 12 | 10 | 14 | 57 | H T B H B | |
| 8 | 37 | 15 | 11 | 11 | 2 | 56 | T B H B T | |
| 9 | 37 | 16 | 6 | 15 | -5 | 54 | H B T H B | |
| 10 | 37 | 14 | 10 | 13 | 5 | 52 | B T T T B | |
| 11 | 37 | 13 | 10 | 14 | -7 | 49 | H H T T H | |
| 12 | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | T H T H T | |
| 13 | 37 | 11 | 11 | 15 | -9 | 44 | H B T B B | |
| 14 | 37 | 12 | 7 | 18 | 0 | 43 | B T T T T | |
| 15 | 37 | 11 | 10 | 16 | -15 | 43 | T T B H B | |
| 16 | 37 | 11 | 9 | 17 | -10 | 42 | H B B H B | |
| 17 | 37 | 10 | 10 | 17 | -13 | 40 | T H B B B | |
| 18 | 37 | 8 | 8 | 21 | -20 | 32 | B H B B B | |
| 19 | 37 | 8 | 8 | 21 | -26 | 32 | B H B T T | |
| 20 | 37 | 4 | 11 | 22 | -31 | 23 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
