Thứ Sáu, 17/10/2025
Aleksandar Cavric (Kiến tạo: Shintaro Nago)
8
Yoshinori Muto (Kiến tạo: Takahiro Ogihara)
18
Matheus Thuler
38
Ryo Hatsuse (Thay: Gotoku Sakai)
43
Tomoya Fujii (Thay: Hayato Nakama)
46
Jean Patrick (Thay: Haruya Ide)
61
Daiju Sasaki (Thay: Rikuto Hirose)
61
Yuya Osako
62
Shu Morooka (Thay: Yuta Higuchi)
65
Gaku Shibasaki (Thay: Ikuma Sekigawa)
65
Yosuke Ideguchi (Thay: Takahiro Ogihara)
75
Ryuho Kikuchi (Thay: Yuki Honda)
75
Yuki Kakita (Thay: Aleksandar Cavric)
76
Daiya Maekawa
78
Shoma Doi (Thay: Shintaro Nago)
89

Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Kashima Antlers

số liệu thống kê
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Kashima Antlers
Kashima Antlers
55 Kiểm soát bóng 45
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Kashima Antlers

Vissel Kobe (4-1-2-3): Daiya Maekawa (1), Gotoku Sakai (24), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Yuki Honda (15), Takahiro Ogihara (6), Hotaru Yamaguchi (96), Haruya Ide (18), Yoshinori Muto (11), Yuya Osako (10), Rikuto Hirose (23)

Kashima Antlers (4-2-3-1): Tomoki Hayakawa (1), Kimito Nono (32), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Kaishu Sano (25), Kei Chinen (13), Yuta Higuchi (14), Shintaro Nago (30), Hayato Nakama (33), Aleksandar Cavric (7)

Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-2-3
1
Daiya Maekawa
24
Gotoku Sakai
4
Tetsushi Yamakawa
3
Thuler
15
Yuki Honda
6
Takahiro Ogihara
96
Hotaru Yamaguchi
18
Haruya Ide
11
Yoshinori Muto
10
Yuya Osako
23
Rikuto Hirose
7
Aleksandar Cavric
33
Hayato Nakama
30
Shintaro Nago
14
Yuta Higuchi
13
Kei Chinen
25
Kaishu Sano
2
Koki Anzai
5
Ikuma Sekigawa
55
Naomichi Ueda
32
Kimito Nono
1
Tomoki Hayakawa
Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-2-3-1
Thay người
43’
Gotoku Sakai
Ryo Hatsuse
46’
Hayato Nakama
Tomoya Fujii
61’
Rikuto Hirose
Daiju Sasaki
65’
Ikuma Sekigawa
Gaku Shibasaki
61’
Haruya Ide
Jean Patric
65’
Yuta Higuchi
Shu Morooka
75’
Yuki Honda
Ryuho Kikuchi
76’
Aleksandar Cavric
Yuki Kakita
75’
Takahiro Ogihara
Yosuke Ideguchi
89’
Shintaro Nago
Shoma Doi
Cầu thủ dự bị
Powell Obinna Obi
Taiki Yamada
Ryo Hatsuse
Hidehiro Sugai
Ryuho Kikuchi
Shoma Doi
Nanasei Iino
Gaku Shibasaki
Yosuke Ideguchi
Tomoya Fujii
Daiju Sasaki
Shu Morooka
Jean Patric
Yuki Kakita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
21/08 - 2021
11/03 - 2022
16/07 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
07/09 - 2022
J League 1
15/04 - 2023
21/10 - 2023
19/05 - 2024
30/06 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/09 - 2024
J League 1
29/03 - 2025
17/10 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
17/10 - 2025
04/10 - 2025
AFC Champions League
01/10 - 2025
J League 1
27/09 - 2025
23/09 - 2025
AFC Champions League
17/09 - 2025
J League 1
12/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025
03/09 - 2025
J League 1
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Kashima Antlers

J League 1
17/10 - 2025
05/10 - 2025
23/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
J League 1
23/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3320582465T T T T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC3317972260H B H T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol33161251560H H H H T
4Vissel KobeVissel Kobe3318691560T H T T B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima3417891659H H H T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia33167101455B H H T B
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale33141181553T B T H H
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds3314109852B B H H T
9Gamba OsakaGamba Osaka3315513-150T T T T H
10Cerezo OsakaCerezo Osaka33111012143T H B B B
11FC TokyoFC Tokyo3411914-1042T T T B H
12Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse33101112-441T T H B H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3311814-641B B H B H
14Avispa FukuokaAvispa Fukuoka33101013-540B B B B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight3310914-839T T H B T
16Tokyo VerdyTokyo Verdy3310914-1439B T B H T
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos338718-1231B T B T B
18Yokohama FCYokohama FC338718-1631H T H T B
19Shonan BellmareShonan Bellmare336720-2925B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3341019-2522B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow