Chủ Nhật, 31/08/2025
Kento Misao (Kiến tạo: Bueno)
7
Shoma Doi
26
Yuma Suzuki
41
Yutaro Oda (Thay: Daiju Sasaki)
45
Yuta Higuchi
46
Ryotaro Nakamura (Thay: Yuta Higuchi)
51
Diego Pituca
52
Yuma Suzuki (Kiến tạo: Ayase Ueda)
54
Sergi Samper (Thay: Takahiro Ogihara)
55
Andres Iniesta (Thay: Yuya Nakasaka)
55
Hayato Nakama (Thay: Ryotaro Araki)
71
Itsuki Someno (Thay: Yuma Suzuki)
71
Juan (Thay: Ayase Ueda)
83
Ryuji Izumi (Thay: Shoma Doi)
83
Leo Osaki (Thay: Yuta Goke)
85
Tomoaki Makino (Thay: Lincoln)
85
Sergi Samper
90+7'

Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Kashima Antlers

số liệu thống kê
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Kashima Antlers
Kashima Antlers
63 Kiểm soát bóng 37
11 Phạm lỗi 24
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Kashima Antlers

Vissel Kobe (4-1-3-2): Hiroki Iikura (18), Gotoku Sakai (24), Ryuho Kikuchi (17), Yuki Kobayashi (3), Ryo Hatsuse (19), Takahiro Ogihara (33), Yuta Goke (7), Yuya Nakasaka (31), Hotaru Yamaguchi (5), Daiju Sasaki (22), Lincoln (29)

Kashima Antlers (4-2-3-1): Sun-Tae Kwon (1), Keigo Tsunemoto (32), Bueno (15), Kento Misao (6), Koki Anzai (2), Yuta Higuchi (14), Diego Pituca (21), Shoma Doi (8), Ryotaro Araki (10), Yuma Suzuki (40), Ayase Ueda (18)

Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-1-3-2
18
Hiroki Iikura
24
Gotoku Sakai
17
Ryuho Kikuchi
3
Yuki Kobayashi
19
Ryo Hatsuse
33
Takahiro Ogihara
7
Yuta Goke
31
Yuya Nakasaka
5
Hotaru Yamaguchi
22
Daiju Sasaki
29
Lincoln
18
Ayase Ueda
40
Yuma Suzuki
10
Ryotaro Araki
8
Shoma Doi
21
Diego Pituca
14
Yuta Higuchi
2
Koki Anzai
6
Kento Misao
15
Bueno
32
Keigo Tsunemoto
1
Sun-Tae Kwon
Kashima Antlers
Kashima Antlers
4-2-3-1
Thay người
45’
Daiju Sasaki
Yutaro Oda
51’
Yuta Higuchi
Ryotaro Nakamura
55’
Takahiro Ogihara
Sergi Samper
71’
Ryotaro Araki
Hayato Nakama
55’
Yuya Nakasaka
Andres Iniesta
71’
Yuma Suzuki
Itsuki Someno
85’
Yuta Goke
Leo Osaki
83’
Ayase Ueda
Juan
85’
Lincoln
Tomoaki Makino
83’
Shoma Doi
Ryuji Izumi
Cầu thủ dự bị
Leo Osaki
Juan
Sergi Samper
Ryuji Izumi
Andres Iniesta
Hayato Nakama
Yutaro Oda
Ryotaro Nakamura
Tetsushi Yamakawa
Min-Tae Kim
Tomoaki Makino
Yuya Oki
Daiya Maekawa
Itsuki Someno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
21/08 - 2021
11/03 - 2022
16/07 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
07/09 - 2022
J League 1
15/04 - 2023
21/10 - 2023
19/05 - 2024
30/06 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/09 - 2024
J League 1
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
30/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
J League 1
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0
Giao hữu
27/07 - 2025
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0

Thành tích gần đây Kashima Antlers

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
J League 1
23/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
21/06 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2816662254H T T T T
2Vissel KobeVissel Kobe2916581153B B T H T
3Kashima AntlersKashima Antlers2716381451B T T H T
4Machida ZelviaMachida Zelvia2815581650T T T T H
5Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2714851350T B T B T
6Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2815491449T H T B T
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds271287844T H T T B
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2711971042T B B H T
9Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC2811611-239B T T T B
10Cerezo OsakaCerezo Osaka271089338B H T B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka279108137H H T H H
12Gamba OsakaGamba Osaka2811413-737T B B B T
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse278811-532B T H B H
14Tokyo VerdyTokyo Verdy288812-1232B T B B H
15FC TokyoFC Tokyo278613-1230B T B H B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight277713-828H B B B B
17Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos286715-925T B T H B
18Shonan BellmareShonan Bellmare276714-2025H B B H B
19Yokohama FCYokohama FC286517-1723B B T B H
20Albirex NiigataAlbirex Niigata274815-2020B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow