Thứ Ba, 14/10/2025
Yuya Osako
13
Yuya Osako
20
Haruya Ide (Kiến tạo: Yuya Osako)
29
Hui-Su Kang (Thay: Han-Gil Kim)
46
In-Hyeok Park (Thay: Jeong-In Park)
46
Si-Woo Jin (Thay: Jun-Soo Byeon)
62
Kakeru Yamauchi (Thay: Nanasei Iino)
78
Si-Woo Jin
79
Sung-Kwon Jo (Thay: Min-Gi Lee)
79
Se-Jong Joo (Thay: Kang-Hyeon Lee)
79
Riku Matsuda (Thay: Rikuto Hirose)
89
Kento Hamasaki (Thay: Haruya Ide)
89

Thống kê trận đấu Vissel Kobe vs Gwangju FC

số liệu thống kê
Vissel Kobe
Vissel Kobe
Gwangju FC
Gwangju FC
47 Kiểm soát bóng 53
19 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Vissel Kobe vs Gwangju FC

Tất cả (16)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Haruya Ide rời sân và được thay thế bởi Kento Hamasaki.

89'

Rikuto Hirose rời sân và được thay thế bởi Riku Matsuda.

79'

Kang-Hyeon Lee rời sân và được thay thế bởi Se-Jong Joo.

79'

Min-Gi Lee rời sân và được thay thế bởi Sung-Kwon Jo.

79' Thẻ vàng cho Si-Woo Jin.

Thẻ vàng cho Si-Woo Jin.

78'

Nanasei Iino rời sân và được thay thế bởi Kakeru Yamauchi.

62'

Jun-Soo Byeon rời sân và được thay thế bởi Si-Woo Jin.

46'

Jeong-In Park rời sân và được thay thế bởi In-Hyeok Park.

46'

Han-Gil Kim rời sân và được thay thế bởi Hui-Su Kang.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

29'

Yuya Osako đã kiến tạo cho bàn thắng.

29' V À A A O O O - Haruya Ide đã ghi bàn!

V À A A O O O - Haruya Ide đã ghi bàn!

20' V À A A O O O - Yuya Osako đã ghi bàn!

V À A A O O O - Yuya Osako đã ghi bàn!

13' Thẻ vàng cho Yuya Osako.

Thẻ vàng cho Yuya Osako.

Đội hình xuất phát Vissel Kobe vs Gwangju FC

Vissel Kobe (4-3-3): Daiya Maekawa (1), Rikuto Hirose (23), Tetsushi Yamakawa (4), Thuler (3), Takuya Iwanami (55), Yuya Kuwasaki (25), Takahiro Ogihara (6), Haruya Ide (18), Daiju Sasaki (22), Yuya Osako (10), Nanasei Iino (2)

Gwangju FC (4-4-2): Kyeong-Min Kim (1), Kim Jin-ho (27), Jun-Soo Byeon (15), Sang-Ki Min (39), Lee Min-ki (3), Jasir Asani (7), Lee Kang-hyun (24), Tae-joon Park (55), Kim Han-Gil (47), Reis (90), Jeong-in Park (13)

Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-3-3
1
Daiya Maekawa
23
Rikuto Hirose
4
Tetsushi Yamakawa
3
Thuler
55
Takuya Iwanami
25
Yuya Kuwasaki
6
Takahiro Ogihara
18
Haruya Ide
22
Daiju Sasaki
10
Yuya Osako
2
Nanasei Iino
13
Jeong-in Park
90
Reis
47
Kim Han-Gil
55
Tae-joon Park
24
Lee Kang-hyun
7
Jasir Asani
3
Lee Min-ki
39
Sang-Ki Min
15
Jun-Soo Byeon
27
Kim Jin-ho
1
Kyeong-Min Kim
Gwangju FC
Gwangju FC
4-4-2
Thay người
78’
Nanasei Iino
Kakeru Yamauchi
46’
Jeong-In Park
In-Hyeok Park
89’
Haruya Ide
Kento Hamasaki
46’
Han-Gil Kim
Hui-su Kang
89’
Rikuto Hirose
Riku Matsuda
62’
Jun-Soo Byeon
Si-Woo Jin
79’
Min-Gi Lee
Cho Sung-gwon
79’
Kang-Hyeon Lee
Ju Se-jong
Cầu thủ dự bị
Shota Arai
Hee-Dong Roh
Richard Monday Ubong
Cho Sung-gwon
Rikuto Hashimoto
Ju Se-jong
Taisei Miyashiro
Oh Hu-seong
Kento Hamasaki
In-Hyeok Park
Yuta Koike
Si-Woo Jin
Mitsuki Hidaka
Ahn Young-kyu
Kakeru Yamauchi
Shin Chang-moo
Riku Matsuda
Moon Min-seo
Haruka Motoyama
Hui-su Kang
Kwon Sung-yun
Jae-Hwan Lee

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League
05/11 - 2024
05/03 - 2025
12/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0

Thành tích gần đây Vissel Kobe

J League 1
04/10 - 2025
AFC Champions League
01/10 - 2025
J League 1
27/09 - 2025
23/09 - 2025
AFC Champions League
17/09 - 2025
J League 1
12/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025
03/09 - 2025
J League 1
30/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Thành tích gần đây Gwangju FC

K League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
27/08 - 2025
K League 1
23/08 - 2025
Cúp quốc gia Hàn Quốc
20/08 - 2025
K League 1
17/08 - 2025
10/08 - 2025

Bảng xếp hạng AFC Champions League

Miền Đông
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe220046
2FC SeoulFC Seoul211034
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima211024
4Ulsan HyundaiUlsan Hyundai211014
5Gangwon FCGangwon FC210103
6Chengdu RongchengChengdu Rongcheng210103T
7Buriram UnitedBuriram United2101-23
8Machida ZelviaMachida Zelvia202002
9Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua2011-11
10Johor Darul Ta'zim FCJohor Darul Ta'zim FC2011-11
11Shanghai PortShanghai Port2011-31
12Melbourne City FCMelbourne City FC2002-30
Miền Tây
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al HilalAl Hilal220026
2Al AhliAl Ahli211024
3Sharjah Cultural ClubSharjah Cultural Club211014
4Al-WahdaAl-Wahda211014
5Shabab Al-Ahli Dubai FCShabab Al-Ahli Dubai FC211014
6Al-GharafaAl-Gharafa210113
7Al-SaddAl-Sadd202002
8Tractor FCTractor FC202002
9Al-Duhail SCAl-Duhail SC2011-11T
10Al ShortaAl Shorta2011-21
11Al IttihadAl Ittihad2002-20
12Nasaf QarshiNasaf Qarshi2002-30
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow